2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Son Heung Min (Hỗ trợ: Ju Se Jong) | 90' | |||
KIM Young-Kwon | 90' | |||
Ko Yo Han Hee-Chan Hwang | 79' | |||
78' | Julian Brandt Jonas Hector | |||
Ju Se Jong Seon-Min Moon | 69' | |||
Son Heung Min | 65' | |||
63' | Thomas Muller Leon Goretzka | |||
58' | Mario Gomez Sami Khedira | |||
Hee-Chan Hwang Koo Ja Cheol | 56' | |||
Seon-Min Moon | 48' | |||
Lee Jae Sung | 23' | |||
Jung Woo Young | 9' |
23 Jo Hyeon-Woo
- Tên: JO Hyeon Woo
- Ngày sinh: 25/09/1991
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
14 Hong Chul
- Tên: Hong Chul
- Ngày sinh: 17/09/1990
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: KIM Young-Kwon
- Ngày sinh: 27/02/1990
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Yun Young Sun
- Ngày sinh: 04/10/1988
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
2 Lee Yong
- Tên: Lee Young
- Ngày sinh: 24/12/1986
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Seon-Min Moon
- Ngày sinh: 09/06/1992
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 0.68(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Jung Woo Young
- Ngày sinh: 14/12/1989
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Jang Hyun Soo
- Ngày sinh: 28/09/1991
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.81(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
17 Lee Jae-Sung
- Tên: Lee Jae Sung
- Ngày sinh: 10/08/1992
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
13 Ja-Cheol Koo
- Tên: Koo Ja Cheol
- Ngày sinh: 27/02/1989
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 1.62(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Son Heung Min
- Ngày sinh: 08/07/1992
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 76.5(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Timo Werner
- Ngày sinh: 06/03/1996
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 58.5(triệu)
- Quốc tịch: Đức
14 Goretzka L.
- Tên: Leon Goretzka
- Ngày sinh: 06/02/1995
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 63(triệu)
- Quốc tịch: Đức
10 Ozil M.
- Tên: Mesut Ozil
- Ngày sinh: 15/10/1988
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Đức
11 Reus M.
- Tên: Marco Reus
- Ngày sinh: 31/05/1989
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 11.7(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Sami Khedira
- Ngày sinh: 04/04/1987
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Đức
8 Kroos T.
- Tên: Toni Kroos
- Ngày sinh: 04/01/1990
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 22.5(triệu)
- Quốc tịch: Đức
18 Kimmich J.
- Tên: Joshua Kimmich
- Ngày sinh: 08/02/1995
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 81(triệu)
- Quốc tịch: Đức
15 Sule N.
- Tên: Niklas Sule
- Ngày sinh: 03/09/1995
- Chiều cao: 195(CM)
- Giá trị: 31.5(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Mats Hummels
- Ngày sinh: 16/12/1988
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 10.8(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Jonas Hector
- Ngày sinh: 27/05/1990
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Đức
1 Neuer M.
- Tên: Manuel Neuer
- Ngày sinh: 27/03/1986
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 16.2(triệu)
- Quốc tịch: Đức
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 9
- 1 Phạt góc (HT) 4
- 4 Thẻ vàng 0
- 12 Sút bóng 29
- 5 Sút cầu môn 6
- 61 Tấn công 153
- 35 Tấn công nguy hiểm 121
- 5 Sút ngoài cầu môn 13
- 2 Cản bóng 9
- 8 Đá phạt trực tiếp 16
- 26% TL kiểm soát bóng 74%
- 25% TL kiểm soát bóng(HT) 75%
- 247 Chuyền bóng 697
- 70% TL chuyền bóng thành công 90%
- 16 Phạm lỗi 7
- 1 Việt vị 1
- 26 Đánh đầu 26
- 9 Đánh đầu thành công 17
- 5 Cứu thua 3
- 29 Tắc bóng 35
- 3 Số lần thay người 3
- 12 Rê bóng 13
- 11 Quả ném biên 28
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 1.3 | 1 | Bàn thắng | 1.6 |
1.7 | Bàn thua | 1 | 1.5 | Bàn thua | 1.1 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 | 7.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
6 | Phạt góc | 8 | 5.9 | Phạt góc | 6.5 |
3 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.5 | Thẻ vàng | 0.8 |
23.5 | Phạm lỗi | 11.3 | 16.4 | Phạm lỗi | 9.6 |
43% | Kiểm soát bóng | 67.3% | 50.3% | Kiểm soát bóng | 62.1% |
Hàn QuốcTỷ lệ ghi/mất bàn thắngĐức
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 11
- 15
- 16
- 14
- 16
- 10
- 8
- 19
- 14
- 10
- 8
- 20
- 27
- 15
- 16
- 12
- 10
- 20
- 25
- 19
- 19
- 30
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hàn Quốc ( 6 Trận) | Đức ( 10 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-H / FT-T | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 3 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 2 | 0 | 1 | 0 |