Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> FIFA World Cup>

Hàn Quốc vs Đức

FIFA World Cup
Hàn Quốc
Hàn Quốc
2
Hết
(0-0,2-0)
0
Đức
Đức
Hàn Quốc 4-4-2 Đội hình 4-2-3-1 Đức
Cầu thủ xuất sắc nhất
  • JO Hyeon Woo
  • Tên: JO Hyeon Woo
  • Ngày sinh: 25/09/1991
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 1.35(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Hong Chul
  • Tên: Hong Chul
  • Ngày sinh: 17/09/1990
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
Bàn thắng
  • KIM Young-Kwon
  • Tên: KIM Young-Kwon
  • Ngày sinh: 27/02/1990
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Yun Young Sun
  • Tên: Yun Young Sun
  • Ngày sinh: 04/10/1988
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 0.31(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Lee Young
  • Tên: Lee Young
  • Ngày sinh: 24/12/1986
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 0.41(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
Thẻ vàngCầu thủ rời sân
  • Seon-Min Moon
  • Tên: Seon-Min Moon
  • Ngày sinh: 09/06/1992
  • Chiều cao: 172(CM)
  • Giá trị: 0.68(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
Thẻ vàng
  • Jung Woo Young
  • Tên: Jung Woo Young
  • Ngày sinh: 14/12/1989
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 0.72(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Jang Hyun Soo
  • Tên: Jang Hyun Soo
  • Ngày sinh: 28/09/1991
  • Chiều cao: 187(CM)
  • Giá trị: 0.81(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
Thẻ vàng
  • Lee Jae Sung
  • Tên: Lee Jae Sung
  • Ngày sinh: 10/08/1992
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 2.7(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
Cầu thủ rời sân
  • Koo Ja Cheol
  • Tên: Koo Ja Cheol
  • Ngày sinh: 27/02/1989
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 1.62(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
Bàn thắngThẻ vàng
  • Son Heung Min
  • Tên: Son Heung Min
  • Ngày sinh: 08/07/1992
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 76.5(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Timo Werner
  • Tên: Timo Werner
  • Ngày sinh: 06/03/1996
  • Chiều cao: 181(CM)
  • Giá trị: 58.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Cầu thủ rời sân
  • Leon Goretzka
  • Tên: Leon Goretzka
  • Ngày sinh: 06/02/1995
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 63(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Mesut Ozil
  • Tên: Mesut Ozil
  • Ngày sinh: 15/10/1988
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 3.6(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Marco Reus
  • Tên: Marco Reus
  • Ngày sinh: 31/05/1989
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 11.7(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Cầu thủ rời sân
  • Sami Khedira
  • Tên: Sami Khedira
  • Ngày sinh: 04/04/1987
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 1.8(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Mất bàn thắng vì sai lầm
  • Toni Kroos
  • Tên: Toni Kroos
  • Ngày sinh: 04/01/1990
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 22.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Joshua Kimmich
  • Tên: Joshua Kimmich
  • Ngày sinh: 08/02/1995
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 81(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Niklas Sule
  • Tên: Niklas Sule
  • Ngày sinh: 03/09/1995
  • Chiều cao: 195(CM)
  • Giá trị: 31.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Mats Hummels
  • Tên: Mats Hummels
  • Ngày sinh: 16/12/1988
  • Chiều cao: 191(CM)
  • Giá trị: 10.8(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Cầu thủ rời sân
  • Jonas Hector
  • Tên: Jonas Hector
  • Ngày sinh: 27/05/1990
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 4.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Mất bàn thắng vì sai lầm
  • Manuel Neuer
  • Tên: Manuel Neuer
  • Ngày sinh: 27/03/1986
  • Chiều cao: 193(CM)
  • Giá trị: 16.2(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Kim Seoung-Gyu
  • Tên: Kim Seoung-Gyu
  • Ngày sinh: 30/09/1990
  • Chiều cao: 187(CM)
  • Giá trị: 0.68(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Jeong Seung Hyeon
  • Tên: Jeong Seung Hyeon
  • Ngày sinh: 03/04/1994
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 0.86(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Oh Ban Suk
  • Tên: Oh Ban Suk
  • Ngày sinh: 20/05/1988
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.41(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Park Joo Ho
  • Tên: Park Joo Ho
  • Ngày sinh: 16/01/1987
  • Chiều cao: 176(CM)
  • Giá trị: 0.27(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
90'69'
  • Ju Se Jong
  • Tên: Ju Se Jong
  • Ngày sinh: 30/10/1990
  • Chiều cao: 176(CM)
  • Giá trị: 0.41(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Kim Shin Wook
  • Tên: Kim Shin Wook
  • Ngày sinh: 14/04/1988
  • Chiều cao: 196(CM)
  • Giá trị: 0.72(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Seung-Woo Lee
  • Tên: Seung-Woo Lee
  • Ngày sinh: 06/01/1998
  • Chiều cao: 173(CM)
  • Giá trị: 0.45(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
79'56'
  • Hee-Chan Hwang
  • Tên: Hee-Chan Hwang
  • Ngày sinh: 26/01/1996
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 9.9(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Kim Min-Woo
  • Tên: Kim Min-Woo
  • Ngày sinh: 25/02/1990
  • Chiều cao: 174(CM)
  • Giá trị: 0.61(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Sung-Yueng Ki
  • Tên: Sung-Yueng Ki
  • Ngày sinh: 24/01/1989
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.81(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Kim Jin Hyeon
  • Tên: Kim Jin Hyeon
  • Ngày sinh: 06/07/1987
  • Chiều cao: 192(CM)
  • Giá trị: 0.86(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
79'
  • Ko Yo Han
  • Tên: Ko Yo Han
  • Ngày sinh: 10/03/1988
  • Chiều cao: 170(CM)
  • Giá trị: 0.5(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
Dự bị
  • Marvin Plattenhardt
  • Tên: Marvin Plattenhardt
  • Ngày sinh: 26/01/1992
  • Chiều cao: 181(CM)
  • Giá trị: 3.6(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Matthias Ginter
  • Tên: Matthias Ginter
  • Ngày sinh: 19/01/1994
  • Chiều cao: 191(CM)
  • Giá trị: 27(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Julian Draxler
  • Tên: Julian Draxler
  • Ngày sinh: 20/09/1993
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 18(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Kevin Trapp
  • Tên: Kevin Trapp
  • Ngày sinh: 08/07/1990
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 5.85(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
63'
  • Thomas Muller
  • Tên: Thomas Muller
  • Ngày sinh: 13/09/1989
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 27(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Antonio Rudiger
  • Tên: Antonio Rudiger
  • Ngày sinh: 03/03/1993
  • Chiều cao: 190(CM)
  • Giá trị: 25.2(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Sebastian Rudy
  • Tên: Sebastian Rudy
  • Ngày sinh: 28/02/1990
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 2.7(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
78'
  • Julian Brandt
  • Tên: Julian Brandt
  • Ngày sinh: 02/05/1996
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 18(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Ilkay Gundogan
  • Tên: Ilkay Gundogan
  • Ngày sinh: 24/10/1990
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 36(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Marc-Andre ter Stegen
  • Tên: Marc-Andre ter Stegen
  • Ngày sinh: 30/04/1992
  • Chiều cao: 187(CM)
  • Giá trị: 40.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
58'
  • Mario Gomez
  • Tên: Mario Gomez
  • Ngày sinh: 10/07/1985
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.72(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Dự bị
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 3 Phạt góc 9
  • 1 Phạt góc (HT) 4
  • 4 Thẻ vàng 0
  • 12 Sút bóng 29
  • 5 Sút cầu môn 6
  • 61 Tấn công 153
  • 35 Tấn công nguy hiểm 121
  • 5 Sút ngoài cầu môn 13
  • 2 Cản bóng 9
  • 8 Đá phạt trực tiếp 16
  • 26% TL kiểm soát bóng 74%
  • 25% TL kiểm soát bóng(HT) 75%
  • 247 Chuyền bóng 697
  • 70% TL chuyền bóng thành công 90%
  • 16 Phạm lỗi 7
  • 1 Việt vị 1
  • 26 Đánh đầu 26
  • 9 Đánh đầu thành công 17
  • 5 Cứu thua 3
  • 29 Tắc bóng 35
  • 3 Số lần thay người 3
  • 12 Rê bóng 13
  • 11 Quả ném biên 28
  • 0 Sút trúng cột dọc 1
  • Cú phát bóng
  • Thẻ vàng đầu tiên
  • Thay người đầu tiên
  • Thay người cuối cùng
  • Phạt góc đầu tiên
  • Việt vị đầu tiên

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 1.3 1 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1 1.5 Bàn thua 1.1
14 Sút cầu môn(OT) 9.7 7.7 Sút cầu môn(OT) 9.5
6 Phạt góc 8 5.9 Phạt góc 6.5
3 Thẻ vàng 1.3 1.5 Thẻ vàng 0.8
23.5 Phạm lỗi 11.3 16.4 Phạm lỗi 9.6
43% Kiểm soát bóng 67.3% 50.3% Kiểm soát bóng 62.1%
Hàn QuốcTỷ lệ ghi/mất bàn thắngĐức
  • 30 trận gần nhất
  • 50 trận gần nhất
  • Ghi bàn
  • Mất bàn
  • 12
1~15
  • 11
  • 15
1~15
  • 16
  • 14
16~30
  • 16
  • 10
16~30
  • 8
  • 19
31~45
  • 14
  • 10
31~45
  • 8
  • 20
46~60
  • 27
  • 15
46~60
  • 16
  • 12
61~75
  • 10
  • 20
61~75
  • 25
  • 19
76~90
  • 19
  • 30
76~90
  • 25

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hàn Quốc ( 6 Trận) Đức ( 10 Trận)
Chủ Khách Chủ Khách
HT-T / FT-T 0 0 2 1
HT-H / FT-T 1 0 0 1
HT-B / FT-T 0 0 1 0
HT-T / FT-H 0 0 0 0
HT-H / FT-H 0 1 3 0
HT-B / FT-B 0 0 0 0
HT-T / FT-B 0 0 0 0
HT-H / FT-B 1 1 0 1
HT-B / FT-B 2 0 1 0
Cập nhật
Bongdalu14.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu14.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
Nói chung, bongdalu14.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.