Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> FIFA World Cup>

Đức vs Thụy Điển

FIFA World Cup
Đức
Đức
2
Hết
(0-1,2-0)
1
Thụy Điển
Thụy Điển
Đức 4-2-3-1 Đội hình 4-4-2 Thụy Điển
  • Manuel Neuer
  • Tên: Manuel Neuer
  • Ngày sinh: 27/03/1986
  • Chiều cao: 193(CM)
  • Giá trị: 16.2(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Cầu thủ rời sânCầu thủ phòng ngự cuối cùng
  • Jonas Hector
  • Tên: Jonas Hector
  • Ngày sinh: 27/05/1990
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 4.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Antonio Rudiger
  • Tên: Antonio Rudiger
  • Ngày sinh: 03/03/1993
  • Chiều cao: 190(CM)
  • Giá trị: 25.2(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Thẻ vàngThẻ vàng thứ hai
  • Jerome Boateng
  • Tên: Jerome Boateng
  • Ngày sinh: 03/09/1988
  • Chiều cao: 190(CM)
  • Giá trị: 7.65(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Joshua Kimmich
  • Tên: Joshua Kimmich
  • Ngày sinh: 08/02/1995
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 81(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Bàn thắngCầu thủ xuất sắc nhất
  • Toni Kroos
  • Tên: Toni Kroos
  • Ngày sinh: 04/01/1990
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 22.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Cầu thủ rời sân
  • Sebastian Rudy
  • Tên: Sebastian Rudy
  • Ngày sinh: 28/02/1990
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 2.7(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Cầu thủ rời sân
  • Julian Draxler
  • Tên: Julian Draxler
  • Ngày sinh: 20/09/1993
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 18(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Kiến tạoBàn thắng
  • Marco Reus
  • Tên: Marco Reus
  • Ngày sinh: 31/05/1989
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 11.7(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Thomas Muller
  • Tên: Thomas Muller
  • Ngày sinh: 13/09/1989
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 27(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Timo Werner
  • Tên: Timo Werner
  • Ngày sinh: 06/03/1996
  • Chiều cao: 181(CM)
  • Giá trị: 58.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Bàn thắngCầu thủ rời sân
  • Ola Toivonen
  • Tên: Ola Toivonen
  • Ngày sinh: 03/07/1986
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.72(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
Cầu thủ rời sân
  • Marcus Berg
  • Tên: Marcus Berg
  • Ngày sinh: 17/08/1986
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 1.08(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
Kiến tạoCầu thủ rời sân
  • Viktor Claesson
  • Tên: Viktor Claesson
  • Ngày sinh: 02/01/1992
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 9(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
Thẻ vàng
  • Sebastian Larsson
  • Tên: Sebastian Larsson
  • Ngày sinh: 06/06/1985
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
Thẻ vàng
  • Albin Ekdal
  • Tên: Albin Ekdal
  • Ngày sinh: 28/07/1989
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 2.7(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Emil Forsberg
  • Tên: Emil Forsberg
  • Ngày sinh: 23/10/1991
  • Chiều cao: 179(CM)
  • Giá trị: 18(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Mikael Lustig
  • Tên: Mikael Lustig
  • Ngày sinh: 13/12/1986
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.45(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Victor Nilsson-Lindelof
  • Tên: Victor Nilsson-Lindelof
  • Ngày sinh: 17/07/1994
  • Chiều cao: 187(CM)
  • Giá trị: 21.6(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Andreas Granqvist
  • Tên: Andreas Granqvist
  • Ngày sinh: 16/04/1985
  • Chiều cao: 192(CM)
  • Giá trị: 0.18(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Ludwig Augustinsson
  • Tên: Ludwig Augustinsson
  • Ngày sinh: 21/04/1994
  • Chiều cao: 181(CM)
  • Giá trị: 9(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Robin Olsen
  • Tên: Robin Olsen
  • Ngày sinh: 08/01/1990
  • Chiều cao: 196(CM)
  • Giá trị: 1.8(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Marvin Plattenhardt
  • Tên: Marvin Plattenhardt
  • Ngày sinh: 26/01/1992
  • Chiều cao: 181(CM)
  • Giá trị: 3.6(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Matthias Ginter
  • Tên: Matthias Ginter
  • Ngày sinh: 19/01/1994
  • Chiều cao: 191(CM)
  • Giá trị: 27(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Mats Hummels
  • Tên: Mats Hummels
  • Ngày sinh: 16/12/1988
  • Chiều cao: 191(CM)
  • Giá trị: 10.8(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Sami Khedira
  • Tên: Sami Khedira
  • Ngày sinh: 04/04/1987
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 1.8(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Mesut Ozil
  • Tên: Mesut Ozil
  • Ngày sinh: 15/10/1988
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 3.6(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Kevin Trapp
  • Tên: Kevin Trapp
  • Ngày sinh: 08/07/1990
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 5.85(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Leon Goretzka
  • Tên: Leon Goretzka
  • Ngày sinh: 06/02/1995
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 63(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Niklas Sule
  • Tên: Niklas Sule
  • Ngày sinh: 03/09/1995
  • Chiều cao: 195(CM)
  • Giá trị: 31.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
87''
  • Julian Brandt
  • Tên: Julian Brandt
  • Ngày sinh: 02/05/1996
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 18(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
31'
  • Ilkay Gundogan
  • Tên: Ilkay Gundogan
  • Ngày sinh: 24/10/1990
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 36(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Marc-Andre ter Stegen
  • Tên: Marc-Andre ter Stegen
  • Ngày sinh: 30/04/1992
  • Chiều cao: 187(CM)
  • Giá trị: 40.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
48'46'
  • Mario Gomez
  • Tên: Mario Gomez
  • Ngày sinh: 10/07/1985
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.72(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Dự bị
  • Martin Olsson
  • Tên: Martin Olsson
  • Ngày sinh: 17/05/1988
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 0.63(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
78'
  • John Guidetti
  • Tên: John Guidetti
  • Ngày sinh: 15/04/1992
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 1.08(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Karl Johan Johnsson
  • Tên: Karl Johan Johnsson
  • Ngày sinh: 28/01/1990
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 0.63(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Gustav Svensson
  • Tên: Gustav Svensson
  • Ngày sinh: 07/02/1987
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 0.27(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Filip Helander
  • Tên: Filip Helander
  • Ngày sinh: 22/04/1993
  • Chiều cao: 192(CM)
  • Giá trị: 3.15(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Oscar Hiljemark
  • Tên: Oscar Hiljemark
  • Ngày sinh: 28/06/1992
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 1.35(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Emil Henry ­Kristoffer Krafth
  • Tên: Emil Henry ­Kristoffer Krafth
  • Ngày sinh: 02/08/1994
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 3.15(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Pontus Jansson
  • Tên: Pontus Jansson
  • Ngày sinh: 13/02/1991
  • Chiều cao: 194(CM)
  • Giá trị: 4.5(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Marcus Rohden
  • Tên: Marcus Rohden
  • Ngày sinh: 11/05/1991
  • Chiều cao: 182(CM)
  • Giá trị: 0.63(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
74'
  • Jimmy Durmaz Tuoma
  • Tên: Jimmy Durmaz Tuoma
  • Ngày sinh: 22/03/1989
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
90'
  • Isaac Thelin
  • Tên: Isaac Thelin
  • Ngày sinh: 24/06/1992
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 2.43(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Kristoffer Nordfeldt
  • Tên: Kristoffer Nordfeldt
  • Ngày sinh: 23/06/1989
  • Chiều cao: 190(CM)
  • Giá trị: 0.81(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
Dự bị
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 8 Phạt góc 3
  • 4 Phạt góc (HT) 1
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 19 Sút bóng 7
  • 6 Sút cầu môn 5
  • 150 Tấn công 71
  • 120 Tấn công nguy hiểm 20
  • 5 Sút ngoài cầu môn 1
  • 7 Cản bóng 1
  • 14 Đá phạt trực tiếp 16
  • 76% TL kiểm soát bóng 24%
  • 55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
  • 677 Chuyền bóng 221
  • 89% TL chuyền bóng thành công 70%
  • 12 Phạm lỗi 13
  • 5 Việt vị 2
  • 31 Đánh đầu 31
  • 16 Đánh đầu thành công 15
  • 4 Cứu thua 4
  • 17 Tắc bóng 12
  • 3 Số lần thay người 3
  • 6 Rê bóng 4
  • 23 Quả ném biên 16
  • 1 Sút trúng cột dọc 0
  • Cú phát bóng
  • Thẻ vàng đầu tiên
  • Thay người đầu tiên
  • Thay người cuối cùng
  • Phạt góc đầu tiên
  • Việt vị đầu tiên

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.3 2 Bàn thắng 0.5
1.3 Bàn thua 0 1 Bàn thua 0.6
12.3 Sút cầu môn(OT) 10 9.5 Sút cầu môn(OT) 12.8
6.3 Phạt góc 4.7 6.1 Phạt góc 3.8
1 Thẻ vàng 0.5 0.5 Thẻ vàng 1.5
10 Phạm lỗi 14 8.8 Phạm lỗi 14.2
62.7% Kiểm soát bóng 50.3% 61.1% Kiểm soát bóng 46.2%
ĐứcTỷ lệ ghi/mất bàn thắngThụy Điển
  • 30 trận gần nhất
  • 50 trận gần nhất
  • Ghi bàn
  • Mất bàn
  • 11
1~15
  • 15
  • 16
1~15
  • 3
  • 16
16~30
  • 13
  • 8
16~30
  • 10
  • 14
31~45
  • 20
  • 8
31~45
  • 20
  • 27
46~60
  • 13
  • 16
46~60
  • 3
  • 10
61~75
  • 20
  • 25
61~75
  • 33
  • 19
76~90
  • 15
  • 25
76~90
  • 26

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đức ( 10 Trận) Thụy Điển ( 5 Trận)
Chủ Khách Chủ Khách
HT-T / FT-T 2 1 0 0
HT-H / FT-T 0 1 2 1
HT-B / FT-T 1 0 0 0
HT-T / FT-H 0 0 0 0
HT-H / FT-H 3 0 0 0
HT-B / FT-B 0 0 0 0
HT-T / FT-B 0 0 0 1
HT-H / FT-B 0 1 0 0
HT-B / FT-B 1 0 1 0
Cập nhật
Bongdalu20.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu20.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
Nói chung, bongdalu20.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.