2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Sebastian Larsson | |||
90' | Isaac Thelin Marcus Berg | |||
Toni Kroos (Hỗ trợ: Marco Reus) | 90' | |||
Julian Brandt Jonas Hector | 87' | |||
Jerome Boateng | 82' | |||
78' | John Guidetti Ola Toivonen | |||
74' | Jimmy Durmaz Tuoma Viktor Claesson | |||
Jerome Boateng | 71' | |||
52' | Albin Ekdal | |||
Marco Reus (Hỗ trợ: Mario Gomez) | 48' | |||
Mario Gomez Julian Draxler | 46' | |||
32' | Ola Toivonen (Hỗ trợ: Viktor Claesson) | |||
Ilkay Gundogan Sebastian Rudy | 31' |
1 Neuer M.
- Tên: Manuel Neuer
- Ngày sinh: 27/03/1986
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 16.2(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Jonas Hector
- Ngày sinh: 27/05/1990
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Đức
16 Rudiger A.
- Tên: Antonio Rudiger
- Ngày sinh: 03/03/1993
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 25.2(triệu)
- Quốc tịch: Đức
17 Boateng J.
- Tên: Jerome Boateng
- Ngày sinh: 03/09/1988
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 7.65(triệu)
- Quốc tịch: Đức
18 Kimmich J.
- Tên: Joshua Kimmich
- Ngày sinh: 08/02/1995
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 81(triệu)
- Quốc tịch: Đức
8 Kroos T.
- Tên: Toni Kroos
- Ngày sinh: 04/01/1990
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 22.5(triệu)
- Quốc tịch: Đức
19 Rudy S.
- Tên: Sebastian Rudy
- Ngày sinh: 28/02/1990
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Julian Draxler
- Ngày sinh: 20/09/1993
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Đức
11 Reus M.
- Tên: Marco Reus
- Ngày sinh: 31/05/1989
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 11.7(triệu)
- Quốc tịch: Đức
13 Muller T.
- Tên: Thomas Muller
- Ngày sinh: 13/09/1989
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 27(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Timo Werner
- Ngày sinh: 06/03/1996
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 58.5(triệu)
- Quốc tịch: Đức
20 Toivonen O.
- Tên: Ola Toivonen
- Ngày sinh: 03/07/1986
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
9 Berg M.
- Tên: Marcus Berg
- Ngày sinh: 17/08/1986
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
17 Claesson V.
- Tên: Viktor Claesson
- Ngày sinh: 02/01/1992
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
- Tên: Sebastian Larsson
- Ngày sinh: 06/06/1985
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
8 Ekdal A.
- Tên: Albin Ekdal
- Ngày sinh: 28/07/1989
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
10 Forsberg E.
- Tên: Emil Forsberg
- Ngày sinh: 23/10/1991
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
- Tên: Mikael Lustig
- Ngày sinh: 13/12/1986
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
- Tên: Victor Nilsson-Lindelof
- Ngày sinh: 17/07/1994
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 21.6(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
- Tên: Andreas Granqvist
- Ngày sinh: 16/04/1985
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
- Tên: Ludwig Augustinsson
- Ngày sinh: 21/04/1994
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
1 Olsen R.
- Tên: Robin Olsen
- Ngày sinh: 08/01/1990
- Chiều cao: 196(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 3
- 4 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 2
- 1 Thẻ đỏ 0
- 19 Sút bóng 7
- 6 Sút cầu môn 5
- 150 Tấn công 71
- 120 Tấn công nguy hiểm 20
- 5 Sút ngoài cầu môn 1
- 7 Cản bóng 1
- 14 Đá phạt trực tiếp 16
- 76% TL kiểm soát bóng 24%
- 55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- 677 Chuyền bóng 221
- 89% TL chuyền bóng thành công 70%
- 12 Phạm lỗi 13
- 5 Việt vị 2
- 31 Đánh đầu 31
- 16 Đánh đầu thành công 15
- 4 Cứu thua 4
- 17 Tắc bóng 12
- 3 Số lần thay người 3
- 6 Rê bóng 4
- 23 Quả ném biên 16
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.3 | 2 | Bàn thắng | 0.5 |
1.3 | Bàn thua | 0 | 1 | Bàn thua | 0.6 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 10 | 9.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
6.3 | Phạt góc | 4.7 | 6.1 | Phạt góc | 3.8 |
1 | Thẻ vàng | 0.5 | 0.5 | Thẻ vàng | 1.5 |
10 | Phạm lỗi | 14 | 8.8 | Phạm lỗi | 14.2 |
62.7% | Kiểm soát bóng | 50.3% | 61.1% | Kiểm soát bóng | 46.2% |
ĐứcTỷ lệ ghi/mất bàn thắngThụy Điển
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 15
- 16
- 3
- 16
- 13
- 8
- 10
- 14
- 20
- 8
- 20
- 27
- 13
- 16
- 3
- 10
- 20
- 25
- 33
- 19
- 15
- 25
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức ( 10 Trận) | Thụy Điển ( 5 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 1 | 2 | 1 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 3 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 1 | 0 |