Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> FIFA World Cup>

Thụy Điển vs Hàn Quốc

FIFA World Cup
Thụy Điển
Thụy Điển
1
Hết
(0-0,1-0)
0
Hàn Quốc
Hàn Quốc
Thụy Điển 4-4-2 Đội hình 4-3-3 Hàn Quốc
  • Robin Olsen
  • Tên: Robin Olsen
  • Ngày sinh: 08/01/1990
  • Chiều cao: 196(CM)
  • Giá trị: 1.8(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Ludwig Augustinsson
  • Tên: Ludwig Augustinsson
  • Ngày sinh: 21/04/1994
  • Chiều cao: 181(CM)
  • Giá trị: 9(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
Ghi bàn phạt đềnCầu thủ xuất sắc nhất
  • Andreas Granqvist
  • Tên: Andreas Granqvist
  • Ngày sinh: 16/04/1985
  • Chiều cao: 192(CM)
  • Giá trị: 0.18(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Pontus Jansson
  • Tên: Pontus Jansson
  • Ngày sinh: 13/02/1991
  • Chiều cao: 194(CM)
  • Giá trị: 4.5(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Mikael Lustig
  • Tên: Mikael Lustig
  • Ngày sinh: 13/12/1986
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.45(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Emil Forsberg
  • Tên: Emil Forsberg
  • Ngày sinh: 23/10/1991
  • Chiều cao: 179(CM)
  • Giá trị: 18(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
Cầu thủ rời sân
  • Albin Ekdal
  • Tên: Albin Ekdal
  • Ngày sinh: 28/07/1989
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 2.7(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
Cầu thủ rời sân
  • Sebastian Larsson
  • Tên: Sebastian Larsson
  • Ngày sinh: 06/06/1985
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
Thẻ vàng
  • Viktor Claesson
  • Tên: Viktor Claesson
  • Ngày sinh: 02/01/1992
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 9(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
Cầu thủ rời sân
  • Ola Toivonen
  • Tên: Ola Toivonen
  • Ngày sinh: 03/07/1986
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.72(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Marcus Berg
  • Tên: Marcus Berg
  • Ngày sinh: 17/08/1986
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 1.08(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
Thẻ vàng
  • Hee-Chan Hwang
  • Tên: Hee-Chan Hwang
  • Ngày sinh: 26/01/1996
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 9.9(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
Thẻ vàngCầu thủ rời sân
  • Kim Shin Wook
  • Tên: Kim Shin Wook
  • Ngày sinh: 14/04/1988
  • Chiều cao: 196(CM)
  • Giá trị: 0.72(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Son Heung Min
  • Tên: Son Heung Min
  • Ngày sinh: 08/07/1992
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 76.5(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Lee Jae Sung
  • Tên: Lee Jae Sung
  • Ngày sinh: 10/08/1992
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 2.7(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Sung-Yueng Ki
  • Tên: Sung-Yueng Ki
  • Ngày sinh: 24/01/1989
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.81(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
Cầu thủ rời sân
  • Koo Ja Cheol
  • Tên: Koo Ja Cheol
  • Ngày sinh: 27/02/1989
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 1.62(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Lee Young
  • Tên: Lee Young
  • Ngày sinh: 24/12/1986
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 0.41(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Jang Hyun Soo
  • Tên: Jang Hyun Soo
  • Ngày sinh: 28/09/1991
  • Chiều cao: 187(CM)
  • Giá trị: 0.81(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • KIM Young-Kwon
  • Tên: KIM Young-Kwon
  • Ngày sinh: 27/02/1990
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
Cầu thủ rời sân
  • Park Joo Ho
  • Tên: Park Joo Ho
  • Ngày sinh: 16/01/1987
  • Chiều cao: 176(CM)
  • Giá trị: 0.27(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • JO Hyeon Woo
  • Tên: JO Hyeon Woo
  • Ngày sinh: 25/09/1991
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 1.35(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Martin Olsson
  • Tên: Martin Olsson
  • Ngày sinh: 17/05/1988
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 0.63(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • John Guidetti
  • Tên: John Guidetti
  • Ngày sinh: 15/04/1992
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 1.08(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Karl Johan Johnsson
  • Tên: Karl Johan Johnsson
  • Ngày sinh: 28/01/1990
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 0.63(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
81'
  • Gustav Svensson
  • Tên: Gustav Svensson
  • Ngày sinh: 07/02/1987
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 0.27(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Filip Helander
  • Tên: Filip Helander
  • Ngày sinh: 22/04/1993
  • Chiều cao: 192(CM)
  • Giá trị: 3.15(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
71'
  • Oscar Hiljemark
  • Tên: Oscar Hiljemark
  • Ngày sinh: 28/06/1992
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 1.35(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Emil Henry ­Kristoffer Krafth
  • Tên: Emil Henry ­Kristoffer Krafth
  • Ngày sinh: 02/08/1994
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 3.15(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Marcus Rohden
  • Tên: Marcus Rohden
  • Ngày sinh: 11/05/1991
  • Chiều cao: 182(CM)
  • Giá trị: 0.63(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Jimmy Durmaz Tuoma
  • Tên: Jimmy Durmaz Tuoma
  • Ngày sinh: 22/03/1989
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
77'
  • Isaac Thelin
  • Tên: Isaac Thelin
  • Ngày sinh: 24/06/1992
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 2.43(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Kristoffer Nordfeldt
  • Tên: Kristoffer Nordfeldt
  • Ngày sinh: 23/06/1989
  • Chiều cao: 190(CM)
  • Giá trị: 0.81(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
Dự bị
  • Kim Seoung-Gyu
  • Tên: Kim Seoung-Gyu
  • Ngày sinh: 30/09/1990
  • Chiều cao: 187(CM)
  • Giá trị: 0.68(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Jeong Seung Hyeon
  • Tên: Jeong Seung Hyeon
  • Ngày sinh: 03/04/1994
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 0.86(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Oh Ban Suk
  • Tên: Oh Ban Suk
  • Ngày sinh: 20/05/1988
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.41(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Yun Young Sun
  • Tên: Yun Young Sun
  • Ngày sinh: 04/10/1988
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 0.31(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Ju Se Jong
  • Tên: Ju Se Jong
  • Ngày sinh: 30/10/1990
  • Chiều cao: 176(CM)
  • Giá trị: 0.41(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
73'
  • Seung-Woo Lee
  • Tên: Seung-Woo Lee
  • Ngày sinh: 06/01/1998
  • Chiều cao: 173(CM)
  • Giá trị: 0.45(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
28'
  • Kim Min-Woo
  • Tên: Kim Min-Woo
  • Ngày sinh: 25/02/1990
  • Chiều cao: 174(CM)
  • Giá trị: 0.61(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Hong Chul
  • Tên: Hong Chul
  • Ngày sinh: 17/09/1990
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
66'
  • Jung Woo Young
  • Tên: Jung Woo Young
  • Ngày sinh: 14/12/1989
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 0.72(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Seon-Min Moon
  • Tên: Seon-Min Moon
  • Ngày sinh: 09/06/1992
  • Chiều cao: 172(CM)
  • Giá trị: 0.68(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Kim Jin Hyeon
  • Tên: Kim Jin Hyeon
  • Ngày sinh: 06/07/1987
  • Chiều cao: 192(CM)
  • Giá trị: 0.86(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Ko Yo Han
  • Tên: Ko Yo Han
  • Ngày sinh: 10/03/1988
  • Chiều cao: 170(CM)
  • Giá trị: 0.5(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
Dự bị
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 6 Phạt góc 5
  • 5 Phạt góc (HT) 1
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 15 Sút bóng 5
  • 4 Sút cầu môn 0
  • 117 Tấn công 117
  • 66 Tấn công nguy hiểm 38
  • 5 Sút ngoài cầu môn 2
  • 6 Cản bóng 3
  • 21 Đá phạt trực tiếp 19
  • 56% TL kiểm soát bóng 44%
  • 59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
  • 445 Chuyền bóng 359
  • 81% TL chuyền bóng thành công 78%
  • 20 Phạm lỗi 23
  • 1 Việt vị 0
  • 46 Đánh đầu 46
  • 26 Đánh đầu thành công 20
  • 0 Cứu thua 4
  • 27 Tắc bóng 19
  • 3 Số lần thay người 3
  • 8 Rê bóng 11
  • 28 Quả ném biên 19
  • Cú phát bóng
  • Thẻ vàng đầu tiên
  • Thay người đầu tiên
  • Thay người cuối cùng
  • Phạt góc đầu tiên
  • Việt vị đầu tiên

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách Chủ 10 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.3 1.2 Bàn thắng 1.4
0.3 Bàn thua 1.7 0.6 Bàn thua 1.3
11.3 Sút cầu môn(OT) 5.5 12.6 Sút cầu môn(OT) 4.9
4.7 Phạt góc 4 3.7 Phạt góc 6.1
0.5 Thẻ vàng 1 1.4 Thẻ vàng 1.2
14 Phạm lỗi 16 13.3 Phạm lỗi 13.6
51% Kiểm soát bóng 50.5% 46.2% Kiểm soát bóng 53.3%
Thụy ĐiểnTỷ lệ ghi/mất bàn thắngHàn Quốc
  • 30 trận gần nhất
  • 50 trận gần nhất
  • Ghi bàn
  • Mất bàn
  • 15
1~15
  • 12
  • 3
1~15
  • 15
  • 13
16~30
  • 14
  • 10
16~30
  • 10
  • 20
31~45
  • 19
  • 20
31~45
  • 10
  • 13
46~60
  • 20
  • 3
46~60
  • 15
  • 20
61~75
  • 12
  • 33
61~75
  • 20
  • 15
76~90
  • 19
  • 26
76~90
  • 30

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Điển ( 5 Trận) Hàn Quốc ( 6 Trận)
Chủ Khách Chủ Khách
HT-T / FT-T 0 0 0 0
HT-H / FT-T 2 1 1 0
HT-B / FT-T 0 0 0 0
HT-T / FT-H 0 0 0 0
HT-H / FT-H 0 0 0 1
HT-B / FT-B 0 0 0 0
HT-T / FT-B 0 1 0 0
HT-H / FT-B 0 0 1 1
HT-B / FT-B 1 0 2 0
Cập nhật
Bongdalu14.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu14.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
Nói chung, bongdalu14.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.