1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Gustav Svensson Sebastian Larsson | 81' | |||
Isaac Thelin Ola Toivonen | 77' | |||
73' | Seung-Woo Lee Koo Ja Cheol | |||
Oscar Hiljemark Albin Ekdal | 71' | |||
66' | Jung Woo Young Kim Shin Wook | |||
Andreas Granqvist | 65' | |||
Viktor Claesson | 61' | |||
55' | Hee-Chan Hwang | |||
28' | Kim Min-Woo Park Joo Ho | |||
12' | Kim Shin Wook |
1 Olsen R.
- Tên: Robin Olsen
- Ngày sinh: 08/01/1990
- Chiều cao: 196(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
- Tên: Ludwig Augustinsson
- Ngày sinh: 21/04/1994
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
- Tên: Andreas Granqvist
- Ngày sinh: 16/04/1985
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
18 Jansson P.
- Tên: Pontus Jansson
- Ngày sinh: 13/02/1991
- Chiều cao: 194(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
- Tên: Mikael Lustig
- Ngày sinh: 13/12/1986
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
10 Forsberg E.
- Tên: Emil Forsberg
- Ngày sinh: 23/10/1991
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
8 Ekdal A.
- Tên: Albin Ekdal
- Ngày sinh: 28/07/1989
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
- Tên: Sebastian Larsson
- Ngày sinh: 06/06/1985
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
17 Claesson V.
- Tên: Viktor Claesson
- Ngày sinh: 02/01/1992
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
20 Toivonen O.
- Tên: Ola Toivonen
- Ngày sinh: 03/07/1986
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
9 Berg M.
- Tên: Marcus Berg
- Ngày sinh: 17/08/1986
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
- Tên: Hee-Chan Hwang
- Ngày sinh: 26/01/1996
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 9.9(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Kim Shin Wook
- Ngày sinh: 14/04/1988
- Chiều cao: 196(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Son Heung Min
- Ngày sinh: 08/07/1992
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 76.5(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
17 Lee Jae-Sung
- Tên: Lee Jae Sung
- Ngày sinh: 10/08/1992
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Sung-Yueng Ki
- Ngày sinh: 24/01/1989
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.81(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
13 Ja-Cheol Koo
- Tên: Koo Ja Cheol
- Ngày sinh: 27/02/1989
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 1.62(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
2 Lee Yong
- Tên: Lee Young
- Ngày sinh: 24/12/1986
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Jang Hyun Soo
- Ngày sinh: 28/09/1991
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.81(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: KIM Young-Kwon
- Ngày sinh: 27/02/1990
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Park Joo Ho
- Ngày sinh: 16/01/1987
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
23 Jo Hyeon-Woo
- Tên: JO Hyeon Woo
- Ngày sinh: 25/09/1991
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 5
- 5 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 2
- 15 Sút bóng 5
- 4 Sút cầu môn 0
- 117 Tấn công 117
- 66 Tấn công nguy hiểm 38
- 5 Sút ngoài cầu môn 2
- 6 Cản bóng 3
- 21 Đá phạt trực tiếp 19
- 56% TL kiểm soát bóng 44%
- 59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- 445 Chuyền bóng 359
- 81% TL chuyền bóng thành công 78%
- 20 Phạm lỗi 23
- 1 Việt vị 0
- 46 Đánh đầu 46
- 26 Đánh đầu thành công 20
- 0 Cứu thua 4
- 27 Tắc bóng 19
- 3 Số lần thay người 3
- 8 Rê bóng 11
- 28 Quả ném biên 19
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0 | Bàn thắng | 0.3 | 1.2 | Bàn thắng | 1.4 |
0.3 | Bàn thua | 1.7 | 0.6 | Bàn thua | 1.3 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 5.5 | 12.6 | Sút cầu môn(OT) | 4.9 |
4.7 | Phạt góc | 4 | 3.7 | Phạt góc | 6.1 |
0.5 | Thẻ vàng | 1 | 1.4 | Thẻ vàng | 1.2 |
14 | Phạm lỗi | 16 | 13.3 | Phạm lỗi | 13.6 |
51% | Kiểm soát bóng | 50.5% | 46.2% | Kiểm soát bóng | 53.3% |
Thụy ĐiểnTỷ lệ ghi/mất bàn thắngHàn Quốc
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 12
- 3
- 15
- 13
- 14
- 10
- 10
- 20
- 19
- 20
- 10
- 13
- 20
- 3
- 15
- 20
- 12
- 33
- 20
- 15
- 19
- 26
- 30
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển ( 5 Trận) | Hàn Quốc ( 6 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 2 | 1 | 1 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 2 | 0 |