1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Lionel Andres Messi | |||
Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy Ahmed Musa | 90' | |||
John Obi Mikel | 90' | |||
Alex Iwobi Kenneth Josiah Omeruo | 90' | |||
86' | Marcos Faustino Rojo (Hỗ trợ: Gabriel Mercado) | |||
80' | Sergio Leonel Kun Aguero Nicolas Tagliafico | |||
72' | Maximiliano Eduardo Meza Angel Fabian Di Maria | |||
64' | Ever Maximiliano Banega | |||
61' | Cristian Pavon Enzo Nicolas Perez | |||
Victor Moses | 51' | |||
49' | Javier Alejandro Mascherano | |||
Odion Jude Ighalo Kelechi Iheanacho | 46' | |||
Leon Aderemi Balogun | 32' | |||
14' | Lionel Andres Messi (Hỗ trợ: Ever Maximiliano Banega) |
23 Uzoho F.
- Tên: Francis Uzoho
- Ngày sinh: 28/10/1998
- Chiều cao: 196(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Nigeria
22 Omeruo K.
- Tên: Kenneth Josiah Omeruo
- Ngày sinh: 17/10/1993
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Nigeria
- Tên: William Troost-Ekong
- Ngày sinh: 01/09/1993
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Nigeria
- Tên: Leon Aderemi Balogun
- Ngày sinh: 28/06/1988
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Nigeria
2 Idowu B.
- Tên: Brian Idowu
- Ngày sinh: 18/05/1992
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Nigeria
8 Etebo O.
- Tên: Etebo Oghenekaro
- Ngày sinh: 09/11/1995
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 2.88(triệu)
- Quốc tịch: Nigeria
10 Mikel J. O.
- Tên: John Obi Mikel
- Ngày sinh: 22/04/1987
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Nigeria
4 Ndidi W.
- Tên: Wilfred Onyinye Ndidi
- Ngày sinh: 16/12/1996
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 54(triệu)
- Quốc tịch: Nigeria
11 Moses V.
- Tên: Victor Moses
- Ngày sinh: 12/12/1990
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 5.85(triệu)
- Quốc tịch: Nigeria
14 Iheanacho K.
- Tên: Kelechi Iheanacho
- Ngày sinh: 03/10/1996
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Nigeria
- Tên: Ahmed Musa
- Ngày sinh: 14/10/1992
- Chiều cao: 171(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Nigeria
10 Messi L.
- Tên: Lionel Andres Messi
- Ngày sinh: 24/06/1987
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 72(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
- Tên: Gonzalo Gerardo Higuain
- Ngày sinh: 10/12/1987
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 3.15(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
15 Perez E.
- Tên: Enzo Nicolas Perez
- Ngày sinh: 22/02/1986
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
- Tên: Javier Alejandro Mascherano
- Ngày sinh: 08/06/1984
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
- Tên: Ever Maximiliano Banega
- Ngày sinh: 29/06/1988
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 6.3(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
11 Di Maria A.
- Tên: Angel Fabian Di Maria
- Ngày sinh: 14/02/1988
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
- Tên: Gabriel Mercado
- Ngày sinh: 18/03/1987
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
17 Otamendi N.
- Tên: Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
- Ngày sinh: 12/02/1988
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 7.2(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
16 Rojo M.
- Tên: Marcos Faustino Rojo
- Ngày sinh: 20/03/1990
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
- Tên: Nicolas Tagliafico
- Ngày sinh: 31/08/1992
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 19.8(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
12 Armani F.
- Tên: Franco Armani
- Ngày sinh: 16/10/1986
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 5
- 1 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 3
- 9 Sút bóng 8
- 3 Sút cầu môn 4
- 90 Tấn công 150
- 34 Tấn công nguy hiểm 51
- 5 Sút ngoài cầu môn 2
- 1 Cản bóng 2
- 16 Đá phạt trực tiếp 20
- 34% TL kiểm soát bóng 66%
- 42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- 288 Chuyền bóng 571
- 66% TL chuyền bóng thành công 82%
- 20 Phạm lỗi 15
- 0 Việt vị 2
- 39 Đánh đầu 39
- 19 Đánh đầu thành công 20
- 2 Cứu thua 2
- 37 Tắc bóng 35
- 3 Số lần thay người 3
- 14 Rê bóng 15
- 27 Quả ném biên 30
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.7 | 0.7 | Bàn thắng | 1.5 |
1 | Bàn thua | 1.3 | 1.3 | Bàn thua | 1.6 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 | 14.4 | Sút cầu môn(OT) | 7.1 |
7 | Phạt góc | 7.3 | 5.3 | Phạt góc | 6.8 |
1 | Thẻ vàng | 1.5 | 1.6 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.7 | Phạm lỗi | 11.7 | 10.2 | Phạm lỗi | 13 |
54% | Kiểm soát bóng | 69% | 49.5% | Kiểm soát bóng | 62% |
NigeriaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngArgentina
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 17
- 24
- 22
- 0
- 26
- 17
- 5
- 30
- 17
- 24
- 19
- 15
- 6
- 1
- 11
- 25
- 17
- 15
- 13
- 15
- 15
- 15
- 27
- 15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nigeria ( 7 Trận) | Argentina ( 11 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 0 | 2 | 2 |
HT-H / FT-T | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 3 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 0 | 0 |