1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Ivan Perisic (Kiến tạo: Milan Badelj) | |||
Arnor Ingvi Traustason Birkir Bjarnason | 90' | |||
Albert Gudmundsson Alfred Finnbogason | 85' | |||
Birkir Mar Saevarsson | 84' | |||
83' | Tin Jedvaj | |||
82' | Ivan Rakitic Mateo Kovacic | |||
Gylfi Sigurdsson | 76' | |||
Bjorn Bergmann Sigurdarson Ragnar Sigurdsson | 71' | |||
69' | Dejan Lovren Marko Pjaca | |||
65' | Filip Bradaric Luka Modric | |||
Alfred Finnbogason | 64' | |||
Emil Hallfredsson | 59' | |||
53' | Milan Badelj | |||
14' | Marko Pjaca |
Thống kê kỹ thuật
- 10 Phạt góc 5
- 4 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 2
- 17 Sút bóng 15
- 6 Sút cầu môn 2
- 100 Tấn công 105
- 50 Tấn công nguy hiểm 33
- 8 Sút ngoài cầu môn 8
- 2 Cản bóng 4
- 11 Đá phạt trực tiếp 11
- 39% TL kiểm soát bóng 61%
- 42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- 315 Chuyền bóng 518
- 72% TL chuyền bóng thành công 86%
- 10 Phạm lỗi 11
- 1 Việt vị 2
- 38 Đánh đầu 38
- 22 Đánh đầu thành công 16
- 0 Cứu thua 5
- 23 Tắc bóng 22
- 3 Số lần thay người 3
- 5 Rê bóng 9
- 14 Quả ném biên 25
- 1 Sút trúng cột dọc 1
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Phạt góc cuối cùng
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.3 | 1.8 | Bàn thắng | 1.5 |
1.7 | Bàn thua | 0.3 | 1.8 | Bàn thua | 0.7 |
18.7 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 13.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
3.3 | Phạt góc | 5 | 4.2 | Phạt góc | 6 |
0.5 | Thẻ vàng | 2.3 | 1.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
11.7 | Phạm lỗi | 17.7 | 13.9 | Phạm lỗi | 13.9 |
34% | Kiểm soát bóng | 54% | 40% | Kiểm soát bóng | 52.2% |
IcelandTỷ lệ ghi/mất bàn thắngCroatia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 6
- 16
- 4
- 21
- 15
- 10
- 9
- 15
- 17
- 12
- 36
- 15
- 18
- 16
- 14
- 10
- 17
- 14
- 14
- 23
- 24
- 29
- 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iceland ( 3 Trận) | Croatia ( 10 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |