- Tên: Kasper Schmeichel
- Ngày sinh: 05/11/1986
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Jens Stryger Larsen
- Ngày sinh: 21/02/1991
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
13 Jorgensen M.
- Tên: Mathias Zanka Jorgensen
- Ngày sinh: 23/04/1990
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
4 Kjaer S.
- Tên: Simon Kjaer
- Ngày sinh: 26/03/1989
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
14 Dalsgaard H.
- Tên: Henrik Dalsgaard
- Ngày sinh: 27/07/1989
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Andreas Christensen
- Ngày sinh: 10/04/1996
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 27(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
23 Sisto P.
- Tên: Pione Sisto
- Ngày sinh: 04/02/1995
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 4.05(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Thomas Delaney
- Ngày sinh: 03/09/1991
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 13.5(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
10 Eriksen C.
- Tên: Christian Eriksen
- Ngày sinh: 14/02/1992
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 13.5(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Martin Braithwaite
- Ngày sinh: 05/06/1991
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 6.75(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
21 Cornelius A.
- Tên: Andreas Cornelius
- Ngày sinh: 16/03/1993
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Olivier Giroud
- Ngày sinh: 30/09/1986
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
11 Dembele O.
- Tên: Ousmane Dembele
- Ngày sinh: 15/05/1997
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 27(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Antoine Griezmann
- Ngày sinh: 21/03/1991
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 54(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
8 Lemar T.
- Tên: Thomas Lemar
- Ngày sinh: 12/11/1995
- Chiều cao: 171(CM)
- Giá trị: 22.5(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
13 Kante N.
- Tên: Ngolo Kante
- Ngày sinh: 29/03/1991
- Chiều cao: 168(CM)
- Giá trị: 49.5(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
15 N''Zonzi S.
- Tên: Steven Nzonzi
- Ngày sinh: 15/12/1988
- Chiều cao: 196(CM)
- Giá trị: 7.2(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
19 Sidibe D.
- Tên: Djibril Sidibe
- Ngày sinh: 29/07/1992
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 7.2(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Raphael Varane
- Ngày sinh: 25/04/1993
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 63(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Kimpembe Presnel
- Ngày sinh: 13/08/1995
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 36(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
21 Lucas
- Tên: Lucas Hernandez
- Ngày sinh: 14/02/1996
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 40.5(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
16 Mandanda S.
- Tên: Steve Mandanda
- Ngày sinh: 28/03/1985
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 2
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 0
- 4 Sút bóng 11
- 1 Sút cầu môn 3
- 92 Tấn công 147
- 40 Tấn công nguy hiểm 56
- 1 Sút ngoài cầu môn 7
- 2 Cản bóng 1
- 11 Đá phạt trực tiếp 10
- 32% TL kiểm soát bóng 68%
- 33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
- 319 Chuyền bóng 660
- 71% TL chuyền bóng thành công 87%
- 10 Phạm lỗi 10
- 1 Việt vị 1
- 51 Đánh đầu 51
- 19 Đánh đầu thành công 32
- 3 Cứu thua 1
- 14 Tắc bóng 15
- 2 Số lần thay người 3
- 6 Rê bóng 7
- 18 Quả ném biên 21
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.3 | 1.2 | Bàn thắng | 2 |
0.3 | Bàn thua | 0.7 | 0.6 | Bàn thua | 1 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 6.3 | 10.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
5.3 | Phạt góc | 6.3 | 5.9 | Phạt góc | 6.3 |
1.3 | Thẻ vàng | 1 | 1.1 | Thẻ vàng | 0.6 |
14 | Phạm lỗi | 10.3 | 14.1 | Phạm lỗi | 11.7 |
46% | Kiểm soát bóng | 56.7% | 53.1% | Kiểm soát bóng | 55.9% |
Đan MạchTỷ lệ ghi/mất bàn thắngPháp
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 9
- 10
- 12
- 16
- 13
- 0
- 8
- 17
- 19
- 10
- 33
- 14
- 18
- 26
- 16
- 19
- 15
- 15
- 8
- 20
- 23
- 31
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đan Mạch ( 4 Trận) | Pháp ( 12 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT-H / FT-T | 0 | 1 | 4 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 2 | 1 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |