- Tên: Pedro Gallese
- Ngày sinh: 23/02/1990
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Peru
- Tên: Miguel Angel Trauco Saavedra
- Ngày sinh: 25/08/1992
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 1.62(triệu)
- Quốc tịch: Peru
- Tên: Alberto Rodriguez Ramos
- Ngày sinh: 31/03/1984
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Peru
15 Ramos C.
- Tên: Christian Ramos
- Ngày sinh: 04/11/1988
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Peru
17 Advincula L.
- Tên: Luis Advincula Castrillon
- Ngày sinh: 02/03/1990
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Peru
19 Yotun Y.
- Tên: Yoshimar Yotun
- Ngày sinh: 07/04/1990
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Peru
13 Tapia R.
- Tên: Renato Fabrizio Tapia Cortijo
- Ngày sinh: 28/07/1995
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Peru
20 Flores E.
- Tên: Edison Flores
- Ngày sinh: 14/05/1994
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Peru
8 Cueva C.
- Tên: Christian Cuevas
- Ngày sinh: 23/11/1991
- Chiều cao: 169(CM)
- Giá trị: 2.43(triệu)
- Quốc tịch: Peru
18 Carrillo A.
- Tên: Andre Carrillo
- Ngày sinh: 14/06/1991
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 8.1(triệu)
- Quốc tịch: Peru
10 Farfan J.
- Tên: Jefferson Farfan
- Ngày sinh: 26/10/1984
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Peru
- Tên: Nicolai Jorgensen
- Ngày sinh: 15/01/1991
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 1.17(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
20 Poulsen Y.
- Tên: Yussuf Yurary Poulsen
- Ngày sinh: 15/06/1994
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 18.9(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
10 Eriksen C.
- Tên: Christian Eriksen
- Ngày sinh: 14/02/1992
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 13.5(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
23 Sisto P.
- Tên: Pione Sisto
- Ngày sinh: 04/02/1995
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 4.05(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: William Kvist Jorgensen
- Ngày sinh: 24/02/1985
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Thomas Delaney
- Ngày sinh: 03/09/1991
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 13.5(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
14 Dalsgaard H.
- Tên: Henrik Dalsgaard
- Ngày sinh: 27/07/1989
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
4 Kjaer S.
- Tên: Simon Kjaer
- Ngày sinh: 26/03/1989
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Andreas Christensen
- Ngày sinh: 10/04/1996
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 27(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Jens Stryger Larsen
- Ngày sinh: 21/02/1991
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Kasper Schmeichel
- Ngày sinh: 05/11/1986
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 7
- 2 Phạt góc (HT) 4
- 1 Thẻ vàng 2
- 17 Sút bóng 10
- 6 Sút cầu môn 3
- 103 Tấn công 120
- 52 Tấn công nguy hiểm 52
- 9 Sút ngoài cầu môn 5
- 2 Cản bóng 2
- 21 Đá phạt trực tiếp 15
- 53% TL kiểm soát bóng 47%
- 44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- 416 Chuyền bóng 363
- 82% TL chuyền bóng thành công 79%
- 10 Phạm lỗi 18
- 5 Việt vị 3
- 53 Đánh đầu 53
- 24 Đánh đầu thành công 29
- 2 Cứu thua 6
- 13 Tắc bóng 17
- 3 Số lần thay người 3
- 9 Rê bóng 8
- 21 Quả ném biên 17
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.7 | 1.5 | Bàn thắng | 1.2 |
0 | Bàn thua | 0 | 0.3 | Bàn thua | 0.6 |
5.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 | 8.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
3.7 | Phạt góc | 5.7 | 3.2 | Phạt góc | 6.1 |
1.5 | Thẻ vàng | 0.5 | 2.2 | Thẻ vàng | 0.9 |
11.7 | Phạm lỗi | 18.7 | 14.1 | Phạm lỗi | 14.2 |
55.7% | Kiểm soát bóng | 48.7% | 52.8% | Kiểm soát bóng | 55.3% |
PeruTỷ lệ ghi/mất bàn thắngĐan Mạch
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 6
- 11
- 9
- 10
- 12
- 16
- 17
- 0
- 24
- 17
- 14
- 10
- 18
- 14
- 17
- 26
- 18
- 19
- 12
- 15
- 21
- 20
- 29
- 31
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Peru ( 3 Trận) | Đan Mạch ( 4 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |