2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
87' | Aziz Behich | |||
84' | Daniel Arzani Robbie Kruse | |||
Aziz Behich | 81' | |||
Blaise Matuidi Corentin Tolisso | 78' | |||
Corentin Tolisso | 76' | |||
72' | Jackson Irvine Tomas Rogic | |||
Nabil Fekir Ousmane Dembele | 70' | |||
Olivier Giroud Antoine Griezmann | 70' | |||
64' | Tomi Juric Andrew Nabbout | |||
62' | Michael John Jedinak | |||
Antoine Griezmann | 58' | |||
57' | Joshua Risdon | |||
13' | Mathew Leckie |
- Tên: Hugo Lloris
- Ngày sinh: 26/12/1986
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 8.1(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
21 Lucas
- Tên: Lucas Hernandez
- Ngày sinh: 14/02/1996
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 40.5(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Samuel Umtiti
- Ngày sinh: 14/11/1993
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Raphael Varane
- Ngày sinh: 25/04/1993
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 63(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Benjamin Pavard
- Ngày sinh: 28/03/1996
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 31.5(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
6 Pogba P.
- Tên: Paul Pogba
- Ngày sinh: 15/03/1993
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 54(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
13 Kante N.
- Tên: Ngolo Kante
- Ngày sinh: 29/03/1991
- Chiều cao: 168(CM)
- Giá trị: 49.5(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
12 Tolisso C.
- Tên: Corentin Tolisso
- Ngày sinh: 03/08/1994
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
11 Dembele O.
- Tên: Ousmane Dembele
- Ngày sinh: 15/05/1997
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 27(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Antoine Griezmann
- Ngày sinh: 21/03/1991
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 54(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
10 Mbappe K.
- Tên: Kylian Mbappe Lottin
- Ngày sinh: 20/12/1998
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 144(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
11 Nabbout A.
- Tên: Andrew Nabbout
- Ngày sinh: 17/12/1992
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Úc
23 Rogic T.
- Tên: Tomas Rogic
- Ngày sinh: 16/12/1992
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Úc
- Tên: Mathew Leckie
- Ngày sinh: 04/02/1991
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Úc
15 Mile Jedinak
- Tên: Michael John Jedinak
- Ngày sinh: 03/08/1984
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Úc
13 Mooy A.
- Tên: Aaron Mooy
- Ngày sinh: 15/09/1990
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 6.75(triệu)
- Quốc tịch: Úc
10 Kruse R.
- Tên: Robbie Kruse
- Ngày sinh: 05/10/1988
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Úc
19 Risdon J.
- Tên: Joshua Risdon
- Ngày sinh: 27/07/1992
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Úc
20 Sainsbury T.
- Tên: Trent Sainsbury
- Ngày sinh: 05/01/1992
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Úc
- Tên: Mark Milligan
- Ngày sinh: 04/08/1985
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Úc
16 Behich A.
- Tên: Aziz Behich
- Ngày sinh: 16/12/1990
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Úc
1 Ryan M.
- Tên: Mathew Ryan
- Ngày sinh: 08/04/1992
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Úc
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 1
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 3
- 13 Sút bóng 6
- 6 Sút cầu môn 1
- 125 Tấn công 79
- 44 Tấn công nguy hiểm 22
- 5 Sút ngoài cầu môn 3
- 2 Cản bóng 2
- 17 Đá phạt trực tiếp 15
- 55% TL kiểm soát bóng 45%
- 54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- 509 Chuyền bóng 407
- 84% TL chuyền bóng thành công 79%
- 16 Phạm lỗi 19
- 26 Đánh đầu 26
- 13 Đánh đầu thành công 13
- 0 Cứu thua 4
- 15 Tắc bóng 23
- 3 Số lần thay người 3
- 8 Rê bóng 5
- 30 Quả ném biên 16
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 1.8 | Bàn thắng | 1.4 |
0.7 | Bàn thua | 0.3 | 0.9 | Bàn thua | 1.1 |
6.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 | 7.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
7 | Phạt góc | 3 | 6.7 | Phạt góc | 5.1 |
0 | Thẻ vàng | 1 | 0.5 | Thẻ vàng | 2 |
10.3 | Phạm lỗi | 15.3 | 11.4 | Phạm lỗi | 15.7 |
66% | Kiểm soát bóng | 46.7% | 59.4% | Kiểm soát bóng | 56.3% |
PhápTỷ lệ ghi/mất bàn thắngÚc
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 16
- 12
- 8
- 13
- 19
- 8
- 20
- 19
- 18
- 33
- 8
- 18
- 9
- 16
- 20
- 15
- 12
- 8
- 12
- 23
- 22
- 20
- 32
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pháp ( 12 Trận) | Úc ( 6 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 4 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 2 | 1 |