Bồ Đào Nha
Sự kiện chính
Ma Rốc
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 7
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 1
- 10 Sút bóng 15
- 2 Sút cầu môn 4
- 102 Tấn công 137
- 26 Tấn công nguy hiểm 82
- 4 Sút ngoài cầu môn 9
- 4 Cản bóng 2
- 24 Đá phạt trực tiếp 19
- 45% TL kiểm soát bóng 55%
- 45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- 395 Chuyền bóng 468
- 72% TL chuyền bóng thành công 77%
- 19 Phạm lỗi 23
- 1 Việt vị 1
- 47 Đánh đầu 47
- 21 Đánh đầu thành công 26
- 4 Cứu thua 1
- 30 Tắc bóng 20
- 3 Số lần thay người 3
- 9 Rê bóng 18
- 13 Quả ném biên 32
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.7 | 1.8 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 1 | 1 | Bàn thua | 0.5 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 11 | 6.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
4.3 | Phạt góc | 7 | 5.8 | Phạt góc | 7.1 |
0.7 | Thẻ vàng | 1.3 | 0.8 | Thẻ vàng | 1.3 |
12.7 | Phạm lỗi | 16.3 | 11.4 | Phạm lỗi | 17.8 |
47% | Kiểm soát bóng | 63% | 56.2% | Kiểm soát bóng | 60.4% |
Bồ Đào NhaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngMa Rốc
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 14
- 7
- 6
- 11
- 12
- 14
- 20
- 18
- 19
- 22
- 6
- 13
- 9
- 25
- 13
- 16
- 21
- 14
- 6
- 30
- 21
- 14
- 33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bồ Đào Nha ( 7 Trận) | Ma Rốc ( 3 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 0 | 1 |