Ả Rập Saudi
Sự kiện chính
Ai Cập
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Salem Al Dawsari (Kiến tạo: Abdullah Ibrahim Otayf) | 90' | |||
86' | Ahmed Fathi | |||
81' | Kahraba Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet | |||
Yahya Sulaiman Al-Shehri Fahd Al Muwallad | 79' | |||
Muhannad Asiri Hattan Bahebri | 65' | |||
64' | Ramadan Sobhi Mohsen Marwan | |||
45' | Amr Warda Abdalla Mahmoud El Said Bekhit | |||
45' | Ali Gabr | |||
Salman Alfaraj | 45' | |||
Fahd Al Muwallad | 41' | |||
22' | Mohamed Salah Ghaly (Kiến tạo: Abdalla Mahmoud El Said Bekhit) |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 2
- 4 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 2
- 23 Sút bóng 7
- 8 Sút cầu môn 1
- 136 Tấn công 73
- 71 Tấn công nguy hiểm 37
- 10 Sút ngoài cầu môn 5
- 5 Cản bóng 1
- 16 Đá phạt trực tiếp 8
- 64% TL kiểm soát bóng 36%
- 69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
- 641 Chuyền bóng 360
- 90% TL chuyền bóng thành công 80%
- 7 Phạm lỗi 16
- 1 Việt vị 3
- 20 Đánh đầu 20
- 11 Đánh đầu thành công 9
- 0 Cứu thua 6
- 21 Tắc bóng 24
- 2 Số lần thay người 3
- 11 Rê bóng 5
- 14 Quả ném biên 16
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 0.3 | 0.8 | Bàn thắng | 0.7 |
2.7 | Bàn thua | 2.3 | 2.2 | Bàn thua | 1.3 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 16.7 | 15.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
2.7 | Phạt góc | 2 | 2.9 | Phạt góc | 3.1 |
1 | Thẻ vàng | 2 | 1.7 | Thẻ vàng | 1.6 |
10 | Phạm lỗi | 9.7 | 10 | Phạm lỗi | 11 |
48% | Kiểm soát bóng | 44% | 50.2% | Kiểm soát bóng | 47.1% |
Ả Rập SaudiTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAi Cập
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 14
- 6
- 20
- 19
- 10
- 10
- 20
- 17
- 25
- 30
- 6
- 19
- 19
- 20
- 6
- 11
- 12
- 20
- 26
- 19
- 10
- 13
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ả Rập Saudi ( 3 Trận) | Ai Cập ( 3 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 0 | 0 |