-
[18] 81%Thắng68% [13]
-
[2] 9%Hòa5% [1]
-
[2] 9%Bại26% [5]
-
[9] 81%Thắng44% [4]
-
[1] 9%Hòa11% [1]
-
[1] 9%Bại44% [4]
Dự đoán 1 | Manchester City không có ưu thế trong thành tích qua, nhưng thực lực của họ so với Borussia Dortmund có ưu thế hơn, mà còn đội khách có rất nhiều người bị thương. Nhà cái ra kèo chấp 1, nhưng sau đó thị trượng điểu trình đến chấp 1.5. Trận này cả nhân cảm thấy Manchester City thắng không có vấn để. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
[ENG PR-1] Manchester City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 18 | 2 | 2 | 54 | 13 | 56 | 1 | 81.8% |
Sân nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 6 | 28 | 1 | 81.8% |
Sân Khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 22 | 7 | 28 | 1 | 81.8% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 4 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 13 | 7 | 2 | 27 | 2 | 46 | 1 | 59.1% |
Sân nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 1 | 24 | 1 | 63.6% |
Sân Khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 1 | 22 | 1 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 1 | 13 | 66.7% |
[GER D1-2] Borussia Dortmund | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 13 | 1 | 5 | 49 | 29 | 40 | 2 | 68.4% |
Sân nhà | 10 | 9 | 0 | 1 | 31 | 13 | 27 | 1 | 90.0% |
Sân Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 13 | 5 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 10 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 8 | 4 | 7 | 18 | 13 | 28 | 7 | 42.1% |
Sân nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 4 | 21 | 2 | 60.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 9 | 7 | 17 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 5 | 9 | 50.0% |
Manchester City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICC | Manchester City | 0-1(0-1) | Borussia Dortmund | 4-5 | B | ||||||||||
ICC | Borussia Dortmund | 1-1(0-0) | Manchester City | 5-2 | H | ||||||||||
UEFA CL | Borussia Dortmund | 1-0(0-0) | Manchester City | - | B | ||||||||||
UEFA CL | Manchester City | 1-1(0-0) | Borussia Dortmund | - | H | ||||||||||
INT CF | Borussia Dortmund | 3-1(1-1) | Manchester City | - | B | ||||||||||
Manchester City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG PR | Leicester City | 0-2(0-0) | Manchester City | 1-1 | T | ||||||||||
ENG FAC | Everton | 0-2(0-0) | Manchester City | 4-6 | T | ||||||||||
UEFA CL | Manchester City | 2-0(2-0) | Monchengladbach | 7-2 | T | ||||||||||
ENG PR | Fulham | 0-3(0-0) | Manchester City | 4-2 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 5-2(3-1) | Southampton | 5-5 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 0-2(0-1) | Manchester United | 6-2 | B | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 4-1(1-0) | Wolves | 10-2 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 2-1(1-1) | West Ham United | 4-2 | T | ||||||||||
UEFA CL | Monchengladbach | 0-2(0-1) | Manchester City | 0-1 | T | ||||||||||
ENG PR | Arsenal | 0-1(0-1) | Manchester City | 1-3 | T | ||||||||||
Borussia Dortmund | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER D1 | Borussia Dortmund | 1-2(1-1) | Eintracht Frankfurt | 10-2 | B | ||||||||||
GER D1 | Koln | 2-2(1-1) | Borussia Dortmund | 5-2 | H | ||||||||||
GER D1 | Borussia Dortmund | 2-0(0-0) | Hertha BSC Berlin | 7-0 | T | ||||||||||
UEFA CL | Borussia Dortmund | 2-2(1-0) | Sevilla | 1-8 | H | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 4-2(2-2) | Borussia Dortmund | 6-0 | B | ||||||||||
GERC | Monchengladbach | 0-1(0-0) | Borussia Dortmund | 9-4 | T | ||||||||||
GER D1 | Borussia Dortmund | 3-0(0-0) | Arminia Bielefeld | 5-2 | T | ||||||||||
GER D1 | Schalke 04 | 0-4(0-2) | Borussia Dortmund | 4-2 | T | ||||||||||
UEFA CL | Sevilla | 2-3(1-3) | Borussia Dortmund | 6-3 | T | ||||||||||
GER D1 | Borussia Dortmund | 2-2(1-1) | Hoffenheim | 1-7 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Manchester City | Chủ | ||||||||||||||
Borussia Dortmund | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 | 7 | 10 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | 7 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 10 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (25.0%) | 5 (62.5%) | 0 (0.0%) | 4 (50.0%) | 4 (50.0%) |
Chủ | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (50.0%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 4 (50.0%) | 4 (50.0%) |
Chủ | 1 (12.5%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 1 (12.5%) | 3 (37.5%) |
Khách | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (37.5%) | 1 (12.5%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Chủ | Leeds United | 4 Ngày | |
UEFA CL | Khách | Borussia Dortmund | 8 Ngày | |
ENG FAC | Khách | Chelsea FC | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER D1 | Khách | VfB Stuttgart | 4 Ngày | |
UEFA CL | Chủ | Manchester City | 8 Ngày | |
GER D1 | Chủ | Werder Bremen | 12 Ngày |