Young Africans FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Team Rhino FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Young Africans FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Young Africans FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Young Africans FC | 0-0(0-0) | Simba FC | 1-4 | H | ||||||||||
INT CF | Young Africans FC | 1-1(0-0) | Azam FC | 4-4 | H | ||||||||||
INT CF | Young Africans FC | 1-0(1-0) | Namungo FC | 4-4 | T | ||||||||||
INT CF | Young Africans FC | 0-0(0-0) | Jamhuri | 8-2 | H | ||||||||||
GFA D2 | Young Africans FC | 2-2(0-1) | Gunjur United | 11-3 | H | ||||||||||
GFA D2 | Immigration FC | 1-0(1-0) | Young Africans FC | 5-6 | B | ||||||||||
GFA D2 | Young Africans FC | 0-0(0-0) | Jam City | 1-2 | H | ||||||||||
GFA D2 | Young Africans FC | 0-0(0-0) | Latrikunda Utd | 3-4 | H | ||||||||||
INT CF | Young Africans FC | 2-0(1-0) | Jamhuri | 6-4 | T | ||||||||||
GFA FFC | Young Africans FC | 0-2(0-1) | Tallinding United | 1-3 | B | ||||||||||
Team Rhino FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GFA D2 | Team Rhino FC | 1-0(1-0) | Immigration FC | 3-3 | T | ||||||||||
GFA D2 | Jam City | 0-1(0-1) | Team Rhino FC | 10-4 | T | ||||||||||
GFA D2 | Team Rhino FC | 1-1(0-0) | Latrikunda Utd | 6-6 | H | ||||||||||
GFA D2 | PSV Wellingara | 1-0(0-0) | Team Rhino FC | 4-6 | B | ||||||||||
GFA D2 | Team Rhino FC | 0-0(0-0) | Red Hawks FC | 9-11 | H | ||||||||||
GFA D2 | Samger FC | 1-1(0-0) | Team Rhino FC | 3-4 | H | ||||||||||
GFA D2 | Team Rhino FC | 0-0(0-0) | SK East BI | 7-5 | H | ||||||||||
GFA D2 | Steve Biko | 2-1(0-0) | Team Rhino FC | 4-6 | B | ||||||||||
GFA D2 | Young Africans Gambia | 2-3(2-1) | Team Rhino FC | 4-7 | T | ||||||||||
GFA D2 | Gunjur United | 2-0(0-0) | Team Rhino FC | 1-10 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Young Africans FC | Chủ | ||||||||||||||
Team Rhino FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GFA D2 | Khách | SK East BI | 6 Ngày | |
GFA D2 | Khách | Falcons FC | 20 Ngày | |
GFA D2 | Chủ | PSV Wellingara | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GFA D2 | Chủ | Latrikunda Utd | 7 Ngày | |
GFA D2 | Chủ | Jam City | 21 Ngày | |
GFA D2 | Khách | Steve Biko | 27 Ngày |