Medine Trarza | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
King Nouakchott | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Medine Trarza | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Medine Trarza | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MAU D1 | JAHE | 1-3(0-1) | Medine Trarza | 8-8 | T | ||||||||||
MAU D1 | FC Inter Nouakchott | 1-4(0-2) | Medine Trarza | 2-6 | T | ||||||||||
MAU D1 | Medine Trarza | 0-1(0-0) | ASAC Concorde | 5-6 | B | ||||||||||
MAU D1 | AS Garde Nationale | 0-1(0-1) | Medine Trarza | 6-0 | T | ||||||||||
MAU D1 | Medine Trarza | 2-1(0-0) | AS Police (BEN) | 2-4 | T | ||||||||||
MAU D1 | Medine Trarza | 1-0(0-0) | ASC Tevragh Zeine | 3-6 | T | ||||||||||
MAU D1 | Medine Trarza | 0-3(0-2) | AS Garde Nationale | 9-5 | B | ||||||||||
MAU D1 | Medine Trarza | 1-1(0-1) | ASC Tidjikja | 1-4 | H | ||||||||||
MAU D1 | Medine Trarza | 1-0(0-0) | Kaedi FC | 2-6 | T | ||||||||||
MAU D1 | Medine Trarza | 2-0(0-0) | FC Sahel | 7-6 | T | ||||||||||
King Nouakchott | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MAU D1 | King Nouakchott | 1-3(1-0) | ASAC Concorde | 2-3 | B | ||||||||||
MAU D1 | King Nouakchott | 0-1(0-1) | F.C. Nouadhibou | 6-3 | B | ||||||||||
MAU D1 | AS Garde Nationale | 1-2(0-1) | King Nouakchott | 2-6 | T | ||||||||||
MAU D1 | JAHE | 0-4(0-4) | King Nouakchott | 6-1 | T | ||||||||||
MAU D1 | King Nouakchott | 2-0(1-0) | FC Inter Nouakchott | 15-2 | T | ||||||||||
MAU D1 | King Nouakchott | 1-0(0-0) | AS Garde Nationale | 3-3 | T | ||||||||||
MAU D1 | King Nouakchott | 4-1(1-0) | ASC Kedia | 5-1 | T | ||||||||||
MAU D1 | King Nouakchott | 2-2(0-0) | ASC Tevragh Zeine | 6-2 | H | ||||||||||
MAU D1 | King Nouakchott | 2-1(2-1) | ASAC Concorde | 7-9 | T | ||||||||||
MAU D1 | ASC Tidjikja | 2-0(1-0) | King Nouakchott | 3-6 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Medine Trarza | Chủ | ||||||||||||||
King Nouakchott | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
MAU D1 | Khách | F.C. Nouadhibou | 10 Ngày | |
MAU D1 | Khách | ASC Tidjikja | 14 Ngày | |
MAU D1 | Chủ | AS Garde Nationale | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
MAU D1 | Chủ | ASC Tidjikja | 9 Ngày | |
MAU D1 | Khách | F.C. Nouadhibou | 15 Ngày | |
MAU D1 | Khách | FC Inter Nouakchott | 54 Ngày |