ASAC Concorde | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Inter Nouakchott | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
ASAC Concorde | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
ASAC Concorde | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MAU D1 | King Nouakchott | 1-3(1-0) | ASAC Concorde | 2-3 | T | ||||||||||
MAU D1 | AS Garde Nationale | 1-2(0-1) | ASAC Concorde | 4-3 | T | ||||||||||
MAU D1 | ASAC Concorde | 1-0(1-0) | F.C. Nouadhibou | 3-3 | T | ||||||||||
MAU D1 | Medine Trarza | 0-1(0-0) | ASAC Concorde | 5-6 | T | ||||||||||
MAU D1 | ASAC Concorde | 0-0(0-0) | ASC Tidjikja | 7-3 | H | ||||||||||
MAU D1 | F.C. Nouadhibou | 1-0(0-0) | ASAC Concorde | 8-4 | B | ||||||||||
MAU D1 | ASAC Concorde | 2-2(0-1) | ASC Tidjikja | 8-5 | H | ||||||||||
MAU D1 | King Nouakchott | 2-1(2-1) | ASAC Concorde | 7-9 | B | ||||||||||
MAU D1 | ASAC Concorde | 2-1(1-1) | ASC Kedia | 4-5 | T | ||||||||||
Mauritania Cup | ASC Police | 0-0(0-0) | ASAC Concorde | 3-7 | H | ||||||||||
FC Inter Nouakchott | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MAU D1 | ASC Tidjikja | 0-0(0-0) | FC Inter Nouakchott | 4-2 | H | ||||||||||
MAU D1 | FC Inter Nouakchott | 1-4(0-2) | Medine Trarza | 2-6 | B | ||||||||||
MAU D1 | King Nouakchott | 2-0(1-0) | FC Inter Nouakchott | 15-2 | B | ||||||||||
MAU D2 | FC Inter Nouakchott | 0-2(0-2) | AS Armee | 3-4 | B | ||||||||||
MAU D2 | ADK Moderne | 0-1(0-0) | FC Inter Nouakchott | 3-10 | T | ||||||||||
MAU D2 | FC Wagadou | 1-7(0-4) | FC Inter Nouakchott | 2-2 | T | ||||||||||
MAU D2 | FC Medina 3 | 1-3(0-0) | FC Inter Nouakchott | 5-4 | T | ||||||||||
MAU D2 | FC Inter Nouakchott | 3-0(1-0) | ASC Entente Sebkha | 4-2 | T | ||||||||||
MAU D2 | AS Douanes Nouakchott | 1-4(0-2) | FC Inter Nouakchott | 3-2 | T | ||||||||||
MAU D2 | FC Inter Nouakchott | 1-2(1-1) | FC Dar El Barka | 5-0 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ASAC Concorde | Chủ | ||||||||||||||
FC Inter Nouakchott | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
MAU D1 | Khách | JAHE | 8 Ngày | |
MAU D1 | Chủ | AS Garde Nationale | 14 Ngày | |
MAU D1 | Khách | ASC Tidjikja | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
MAU D1 | Khách | F.C. Nouadhibou | 6 Ngày | |
MAU D1 | Chủ | AS Garde Nationale | 10 Ngày | |
MAU D1 | Khách | JAHE | 16 Ngày |