-
[7] 46%Thắng26% [4]
-
[3] 20%Hòa0% [0]
-
[5] 33%Bại73% [11]
-
[4] 50%Thắng14% [1]
-
[2] 25%Hòa0% [0]
-
[2] 25%Bại85% [6]
[ENG WPR-6] Nữ Crystal Palace | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 7 | 3 | 5 | 27 | 32 | 24 | 6 | 46.7% |
Sân nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 17 | 14 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 15 | 10 | 4 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 17 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | 19 | 8 | 33.3% |
Sân nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | 11 | 7 | 37.5% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | 8 | 7 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 | 4 | 16.7% |
[ENG FAWSL-10] Nữ Leicester City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 4 | 0 | 11 | 12 | 27 | 12 | 10 | 26.7% |
Sân nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 12 | 9 | 8 | 37.5% |
Sân Khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 15 | 3 | 11 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 4 | 4 | 7 | 7 | 11 | 16 | 8 | 26.7% |
Sân nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 5 | 8 | 8 | 25.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 | 8 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 2 | 10 | 50.0% |
Nữ Crystal Palace | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WPR | Nữ Crystal Palace | 1-4(1-2) | Nữ Leicester City | 2-6 | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Crystal Palace | 1-3(0-1) | Nữ Leicester City | 6-7 | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Leicester City | 1-2(0-0) | Nữ Crystal Palace | 3-4 | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Leicester City | 2-3(0-0) | Nữ Crystal Palace | - | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Crystal Palace | 0-2(0-1) | Nữ Leicester City | - | B | ||||||||||
Nữ Crystal Palace | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WPR | London City Lionesses (w) | 0-0(0-0) | Nữ Crystal Palace | 2-1 | H | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Lewes | 0-2(0-0) | Nữ Crystal Palace | 1-7 | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Liverpool | 4-0(2-0) | Nữ Crystal Palace | 9-2 | B | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Crystal Palace | 6-1(4-1) | Nữ London Bees | 9-1 | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Crystal Palace | 3-1(2-1) | Nữ Coventry | 7-1 | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Crystal Palace | 2-4(0-3) | Nữ Bristol Academy | 1-7 | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Sheffield United | 3-0(0-0) | Nữ Crystal Palace | - | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Crystal Palace | 1-4(1-2) | Nữ Leicester City | 2-6 | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Durham Wildcats | 2-0(1-0) | Nữ Crystal Palace | 3-3 | B | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Lewes | 1-2(0-0) | Nữ Crystal Palace | - | T | ||||||||||
Nữ Leicester City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WPR | Nữ Leicester City | 2-1(1-0) | Nữ Sheffield United | 8-5 | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Blackburn Rovers | 2-3(0-2) | Nữ Leicester City | 2-8 | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Charlton | 0-2(0-1) | Nữ Leicester City | 2-2 | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Birmingham | 0-0(0-0) | Nữ Leicester City | - | H | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Leicester City | 3-0(1-0) | Nữ London Bees | 6-1 | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Coventry | 1-9(1-4) | Nữ Leicester City | - | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Leicester City | 1-0(1-0) | Nữ Lewes | - | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Leicester City | 5-2(2-0) | Nữ Blackburn Rovers | 0-1 | T | ||||||||||
ENG WPR | London City Lionesses (w) | 4-1(1-1) | Nữ Leicester City | 3-8 | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Crystal Palace | 1-4(1-2) | Nữ Leicester City | 2-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Crystal Palace | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Leicester City | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG WPR | Chủ | Nữ Durham Wildcats | 3 Ngày | |
ENG WPR | Khách | Nữ Blackburn Rovers | 24 Ngày | |
ENG WPR | Chủ | Nữ London Bees | 31 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG WPR | Khách | Nữ Liverpool | 3 Ngày | |
ENG CWCUP | Khách | Nữ Bristol Academy | 20 Ngày | |
ENG WPR | Chủ | Nữ Crystal Palace | 45 Ngày |