-
[17] 62%Thắng50% [12]
-
[4] 14%Hòa16% [4]
-
[6] 22%Bại33% [8]
-
[7] 53%Thắng50% [6]
-
[3] 23%Hòa16% [2]
-
[3] 23%Bại33% [4]
[ENG Conf-1] Stockport County | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 17 | 4 | 6 | 55 | 26 | 55 | 1 | 63.0% |
Sân nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 13 | 24 | 8 | 53.8% |
Sân Khách | 14 | 10 | 1 | 3 | 30 | 13 | 31 | 1 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 12 | 9 | 6 | 24 | 12 | 45 | 3 | 44.4% |
Sân nhà | 13 | 4 | 6 | 3 | 11 | 7 | 18 | 14 | 30.8% |
Sân Khách | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 5 | 27 | 1 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 | 50.0% |
[ENG PR-4] West Ham United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 12 | 4 | 8 | 42 | 31 | 40 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 18 | 20 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 13 | 20 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 7 | 10 | 7 | 16 | 14 | 31 | 8 | 29.2% |
Sân nhà | 12 | 4 | 4 | 4 | 8 | 8 | 16 | 8 | 33.3% |
Sân Khách | 12 | 3 | 6 | 3 | 8 | 6 | 15 | 5 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 | 50.0% |
Stockport County | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Stockport County | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG Conf | Stockport County | 2-2(1-0) | Altrincham | 6-6 | H | ||||||||||
ENG Conf | Stockport County | 2-0(2-0) | Wrexham | 10-3 | T | ||||||||||
ENG Conf | Altrincham | 1-1(1-0) | Stockport County | 1-15 | H | ||||||||||
ENG Conf | Hartlepool United FC | 4-0(1-0) | Stockport County | 6-2 | B | ||||||||||
ENG FAT | Stockport County | 3-1(0-1) | Chorley | - | T | ||||||||||
ENG Conf | Notts County | 1-0(1-0) | Stockport County | 4-3 | B | ||||||||||
ENG Conf | Barnet | 1-2(0-1) | Stockport County | 3-9 | T | ||||||||||
ENG Conf | Bromley | 0-2(0-1) | Stockport County | 5-6 | T | ||||||||||
ENG FAC | Stockport County | 2-2(1-1) | Yeovil Town | 11-6 | H | ||||||||||
ENG FAC | Rochdale | 1-2(1-2) | Stockport County | - | T | ||||||||||
West Ham United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG PR | Everton | 0-1(0-0) | West Ham United | 5-4 | T | ||||||||||
ENG PR | Southampton | 0-0(0-0) | West Ham United | 4-3 | H | ||||||||||
ENG PR | West Ham United | 2-2(0-1) | Brighton Hove Albion | 5-4 | H | ||||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 3-0(1-0) | West Ham United | 5-4 | B | ||||||||||
ENG PR | West Ham United | 1-1(0-1) | Crystal Palace | 5-3 | H | ||||||||||
ENG PR | Leeds United | 1-2(1-1) | West Ham United | 5-6 | T | ||||||||||
ENG PR | West Ham United | 1-3(1-0) | Manchester United | 5-4 | B | ||||||||||
ENG PR | West Ham United | 2-1(1-1) | Aston Villa | 3-7 | T | ||||||||||
ENG PR | Sheffield United | 0-1(0-0) | West Ham United | 2-6 | T | ||||||||||
ENG PR | West Ham United | 1-0(0-0) | Fulham | 9-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Stockport County | Chủ | ||||||||||||||
West Ham United | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | Chủ | Notts County | 5 Ngày | |
ENG Conf | Khách | Dagenham and Redbridge | 8 Ngày | |
ENG Conf | Chủ | Boreham Wood | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Chủ | Burnley | 5 Ngày | |
ENG PR | Chủ | West Bromwich(WBA) | 8 Ngày | |
ENG FAC | Chủ | Doncaster Rovers | 12 Ngày |