Atletico Tubarao SC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
EC Pelotas(RS) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Atletico Tubarao SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Atletico Tubarao SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Bra SD | Joinville SC | 6-1(3-1) | Atletico Tubarao SC | 4-2 | B | ||||||||||
Bra SD | Atletico Tubarao SC | 0-1(0-1) | Marcilio Dias SC | 6-3 | B | ||||||||||
Bra SD | Atletico Tubarao SC | 3-0(1-0) | Sao Caetano (SP) | 1-6 | T | ||||||||||
Bra SD | Gremio Novorizontino | 1-0(1-0) | Atletico Tubarao SC | 5-6 | B | ||||||||||
Bra SD | Caxias RS | 2-1(1-0) | Atletico Tubarao SC | 5-4 | B | ||||||||||
Bra SD | Atletico Tubarao SC | 0-1(0-0) | Sao Luiz(RS) | 8-8 | B | ||||||||||
BRA CCD1 | Concordia AC | 2-1(2-0) | Atletico Tubarao SC | 6-0 | B | ||||||||||
BRA CCD1 | Atletico Tubarao SC | 0-2(0-0) | Concordia AC | 3-9 | B | ||||||||||
BRA CCD1 | Atletico Tubarao SC | 1-3(0-2) | Chapecoense SC | 3-5 | B | ||||||||||
BRA CCD1 | Marcilio Dias SC | 0-0(0-0) | Atletico Tubarao SC | 9-4 | H | ||||||||||
EC Pelotas(RS) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Bra SD | EC Pelotas(RS) | 3-1(1-0) | Sao Caetano (SP) | 9-1 | T | ||||||||||
Bra SD | Sao Luiz(RS) | 0-0(0-0) | EC Pelotas(RS) | 9-2 | H | ||||||||||
Bra SD | EC Pelotas(RS) | 1-0(0-0) | Joinville SC | 5-4 | T | ||||||||||
Bra SD | EC Pelotas(RS) | 1-2(0-1) | Caxias RS | 8-2 | B | ||||||||||
Bra SD | Gremio Novorizontino | 1-0(1-0) | EC Pelotas(RS) | 5-4 | B | ||||||||||
Bra SD | EC Pelotas(RS) | 1-0(0-0) | Marcilio Dias SC | 5-5 | T | ||||||||||
BRA CGD1 | EC Pelotas(RS) | 2-1(0-0) | Brasil de Pelotas | - | T | ||||||||||
BRA CGD1 | EC Pelotas(RS) | 0-1(0-0) | Sao Jose PoA RS | - | B | ||||||||||
BRA CGD1 | Caxias RS | 2-0(0-0) | EC Pelotas(RS) | - | B | ||||||||||
BRA CGD1 | Esportivo (RS) | 2-1(1-0) | EC Pelotas(RS) | 3-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Atletico Tubarao SC | Chủ | ||||||||||||||
EC Pelotas(RS) | Khách |
Atletico Tubarao SC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% | Xem | 0 | 0% | 2 | 66.7% | Xem |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 3 | B B B - - - | 0% | Xem |
H X X -
-
-
|
Xem |
EC Pelotas(RS) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Atletico Tubarao SC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% | Xem | 0 | 0% | 2 | 66.7% | Xem |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 50% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 3 | B B B - - - | 0% | Xem |
X X H -
-
-
|
Xem |
EC Pelotas(RS) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Bra SD | Khách | EC Pelotas(RS) | 3 Ngày | |
Bra SD | Chủ | Joinville SC | 6 Ngày | |
Bra SD | Khách | Marcilio Dias SC | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Bra SD | Chủ | Atletico Tubarao SC | 3 Ngày | |
Bra SD | Khách | Sao Caetano (SP) | 6 Ngày | |
Bra SD | Chủ | Sao Luiz(RS) | 13 Ngày |