Goncalense | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Serra Macaense | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Goncalense | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Brazil L | Goncalense | 0-2(0-1) | Serra Macaense | 9-5(5-2) | B | ||||||||||
Brazil L | Serra Macaense | 1-3(0-2) | Goncalense | 7-0(3-0) | T | ||||||||||
BRA SPC2 | Goncalense | 0-0(0-0) | Serra Macaense | 4-3(1-3) | H | ||||||||||
Goncalense | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Brazil L | Nova Cidade | 1-2(1-1) | Goncalense | 3-8(3-6) | T | ||||||||||
Brazil L | Goncalense | 1-1(0-0) | Serrano BA | 2-3(0-1) | H | ||||||||||
Brazil L | CFRJ Marica RJ | 1-1(0-0) | Goncalense | 6-4(4-4) | H | ||||||||||
Brazil L | Goncalense | 1-1(1-0) | Sao Paulo RJ | 6-6(2-3) | H | ||||||||||
Brazil L | Duque de Caxias RJ | 0-1(0-0) | Goncalense | 5-4(3-2) | T | ||||||||||
Brazil L | Goncalense | 2-1(1-0) | Olaria | 5-2(3-0) | T | ||||||||||
Brazil L | Audax RJ | 2-3(1-1) | Goncalense | 9-4(5-0) | T | ||||||||||
Brazil L | Goncalense | 1-3(0-3) | Campos RJ | - | B | ||||||||||
Brazil L | Duque de Caxias RJ | 2-0(1-0) | Goncalense | 15-3(5-1) | B | ||||||||||
Brazil L | Goncalense | 0-2(0-1) | Serra Macaense | 9-5(5-2) | B | ||||||||||
Serra Macaense | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Brazil L | Serra Macaense | 0-0(0-0) | CFRJ Marica RJ | 6-6(2-1) | H | ||||||||||
Brazil L | Sao Paulo RJ | 0-1(0-1) | Serra Macaense | 8-7(2-5) | T | ||||||||||
Brazil L | Serra Macaense | 0-0(0-0) | Duque de Caxias RJ | 3-4(1-2) | H | ||||||||||
Brazil L | Olaria | 2-2(1-1) | Serra Macaense | 5-2(3-0) | H | ||||||||||
Brazil L | Serra Macaense | 0-3(0-2) | Audax RJ | 4-3(1-2) | B | ||||||||||
Brazil L | Nova Cidade | 1-1(1-0) | Serra Macaense | 8-7(1-7) | H | ||||||||||
Brazil L | Serra Macaense | 2-3(0-1) | Serrano BA | 6-3(4-2) | B | ||||||||||
Brazil L | Rio Branco AC | 2-1(1-0) | Serra Macaense | 4-6(4-3) | B | ||||||||||
Brazil L | Sao Goncalo | 0-1(0-0) | Serra Macaense | 9-5(4-2) | T | ||||||||||
Brazil L | Serra Macaense | 0-0(0-0) | Audax RJ | 5-12(3-8) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Goncalense | Chủ | ||||||||||||||
Serra Macaense | Khách |
Goncalense | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% | Xem | 4 | 57.1% | 3 | 42.9% | Xem |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | Xem | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | Xem |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | Xem | 3 | 75% | 1 | 25% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T B T B B | 50% | Xem |
T T X T X T
|
Xem |
Serra Macaense | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Goncalense | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 7 | 3 | 2 | 2 | 42.9% | Xem | 3 | 42.9% | 4 | 57.1% | Xem |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0% | Xem | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | Xem |
Sân Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 75% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B T H T | 50% | Xem |
T T X T X X
|
Xem |
Serra Macaense | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Brazil L | Khách | Nova Iguacu | 3 Ngày | |
Brazil L | Chủ | Sampaio Correa (RJ) | 10 Ngày | |
Brazil L | Khách | Goytacaz RJ | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Brazil L | Chủ | Nova Iguacu | 10 Ngày | |
Brazil L | Khách | Bonsucesso | 13 Ngày | |
Brazil L | Chủ | Campos RJ | 17 Ngày |