Papai Perutz | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
UFC Nagykanizsa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Papai Perutz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Papai Perutz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN D3E | Papai Perutz | 0-0(0-0) | MTE Mosonmagyarovar | 6-3 | H | ||||||||||
HUN D3E | Papai Perutz | 0-1(0-0) | Zalaegerszegi TE II | 4-5 | B | ||||||||||
HUN D3E | Papai Perutz | 2-2(1-1) | Puskas Academy II | 6-9 | H | ||||||||||
HUN Cup | Papai Perutz | 2-6(1-4) | ETO Gyori FC | 6-5 | B | ||||||||||
HUN D3E | RCO Agde | 2-1(1-0) | Papai Perutz | 7-5 | B | ||||||||||
HUN D3E | Papai Perutz | 0-3(0-2) | III.Keruleti TUE | 2-3 | B | ||||||||||
INT CF | FC Ajka | 5-1(2-1) | Papai Perutz | 10-1 | B | ||||||||||
INT CF | MTE Mosonmagyarovar | 5-0(2-0) | Papai Perutz | 7-5 | B | ||||||||||
INT CF | ETO Gyori FC | 4-2(0-2) | Papai Perutz | - | B | ||||||||||
HUN D3E | Papai Perutz | 2-0(0-0) | BKV Elore | 5-5 | T | ||||||||||
UFC Nagykanizsa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN D3E | UFC Nagykanizsa | 5-0(2-0) | Menfocsanak | 10-4 | T | ||||||||||
HUN Cup | Gyongyoshalasz SE | 3-3(2-0) | UFC Nagykanizsa | 3-11 | H | ||||||||||
HUN D3E | MTE Mosonmagyarovar | 2-1(1-1) | UFC Nagykanizsa | 5-2 | B | ||||||||||
HUN D3E | UFC Nagykanizsa | 1-1(1-0) | Zalaegerszegi TE II | 5-8 | H | ||||||||||
HUN D3E | BKV Elore | 2-1(1-0) | UFC Nagykanizsa | 1-5 | B | ||||||||||
HUN D3E | Puskas Academy II | 4-0(1-0) | UFC Nagykanizsa | 2-4 | B | ||||||||||
INT CF | UFC Nagykanizsa | 2-1(1-1) | NK Nafta | 2-5 | T | ||||||||||
HUN D3E | Menfocsanak | 1-1(0-1) | UFC Nagykanizsa | 6-3 | H | ||||||||||
HUN D3E | BKV Elore | 2-1(1-0) | UFC Nagykanizsa | 9-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Papai Perutz | Chủ | ||||||||||||||
UFC Nagykanizsa | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HUN D3E | Khách | Beech Sigit | 7 Ngày | |
HUN D3E | Khách | III.Keruleti TUE | 49 Ngày | |
HUN D3E | Khách | Komarom VSE | 178 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HUN D3E | Chủ | THSE Szabadkikoto | 7 Ngày | |
HUN D3E | Chủ | SC Sopron | 21 Ngày | |
HUN D3E | Khách | Zalaegerszegi TE II | 168 Ngày |