Greenville Triumph | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Omaha | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Greenville Triumph | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Greenville Triumph | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | FC Tucson | 2-2(1-1) | Greenville Triumph | 3-4 | H | ||||||||||
USA NPSL | Greenville Triumph | 2-0(0-0) | Orlando City U23 | 9-2 | T | ||||||||||
USA NPSL | Greenville Triumph | 1-0(0-0) | North Texas | 6-4 | T | ||||||||||
USA NPSL | Chattanooga Red Wolves | 0-1(0-0) | Greenville Triumph | 5-1 | T | ||||||||||
USA NPSL | Greenville Triumph | 2-0(1-0) | Forward Madison FC | 5-9 | T | ||||||||||
USA NPSL | Tormenta FC | 1-2(0-2) | Greenville Triumph | - | T | ||||||||||
USA NPSL | Richmond Kickers | 2-1(2-1) | Greenville Triumph | 4-6 | B | ||||||||||
USA NPSL | New England Revolution B | 1-0(0-0) | Greenville Triumph | - | B | ||||||||||
USA NPSL | Greenville Triumph | 1-0(0-0) | Fort Lauderdale Strikers U23 | 11-4 | T | ||||||||||
USA NPSL | Greenville Triumph | 1-0(0-0) | Chattanooga Red Wolves | - | T | ||||||||||
Omaha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | Forward Madison FC | 0-0(0-0) | Omaha | 1-1 | H | ||||||||||
USA NPSL | Omaha | 3-0(1-0) | Tormenta FC | 2-8 | T | ||||||||||
USA NPSL | Fort Lauderdale Strikers | 2-3(1-1) | Omaha | - | T | ||||||||||
USA NPSL | Omaha | 0-1(0-0) | Richmond Kickers | 8-6 | B | ||||||||||
USA NPSL | Omaha | 0-2(0-1) | New England Revolution B | 7-0 | B | ||||||||||
USA NPSL | Chattanooga Red Wolves | 2-0(1-0) | Omaha | 4-2 | B | ||||||||||
USA NPSL | Tormenta FC | 2-2(2-0) | Omaha | 5-8 | H | ||||||||||
USA NPSL | Omaha | 1-0(1-0) | Orlando City U23 | 13-8 | T | ||||||||||
USA NPSL | Omaha | 2-1(1-1) | FC Tucson | - | T | ||||||||||
USA NPSL | North Texas | 2-2(1-0) | Omaha | 3-2 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greenville Triumph | Chủ | ||||||||||||||
Omaha | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 11 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 8 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (27.3%) | 8 (72.7%) | 0 (0.0%) | 6 (54.5%) | 5 (45.5%) |
Chủ | 1 (9.1%) | 5 (45.5%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) |
Khách | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 5 (83.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) |
Khách | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
USA NPSL | Khách | Orlando City U23 | 6 Ngày | |
USA NPSL | Chủ | Omaha | 12 Ngày | |
INT CF | Khách | Charleston Battery | 168 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
USA NPSL | Chủ | Fort Lauderdale Strikers | 6 Ngày | |
USA NPSL | Khách | Greenville Triumph | 12 Ngày | |
INT CF | Khách | Phoenix Rising FC | 157 Ngày |