-
[1] 14%Thắng50% [6]
-
[3] 42%Hòa0% [0]
-
[3] 42%Bại50% [6]
-
[1] 33%Thắng28% [2]
-
[1] 33%Hòa0% [0]
-
[1] 33%Bại71% [5]
[VIE D2-9] Quảng Nam | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 8 | 6 | 9 | 14.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 4 | 6 | 33.3% |
Sân Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | 14.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 33.3% |
Sân Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
[VIE D1-4] Thép Xanh Nam Định | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 6 | 0 | 6 | 23 | 21 | 18 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 12 | 3 | 80.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 0 | 5 | 14 | 17 | 6 | 9 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 13 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 9 | 14 | 9 | 25.0% |
Sân nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 1 | 9 | 9 | 40.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 5 | 8 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16.7% |
Quảng Nam | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0(0-0) | Quảng Nam | 6-6 | B | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 2-3(1-1) | Quảng Nam | 2-6 | T | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 1-1(0-0) | Nam Định | 3-1 | H | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-1(1-1) | Quảng Nam | - | H | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 5-2(3-1) | Nam Định | 6-12 | T | ||||||||||
Quảng Nam | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 2-1(1-1) | Quảng Nam | 5-6 | B | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 4-1(2-0) | Quảng Nam | 6-4 | B | ||||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-2(1-0) | Quảng Nam | 10-5 | B | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 2-2(2-2) | Hà Nội FC | 7-9 | H | ||||||||||
INT CF | Quảng Nam | 4-0(2-0) | Huda Huế FC | - | T | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 3-3(1-0) | Sài Gòn FC | 4-8 | H | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 3-1(1-0) | Quảng Nam | 4-6 | B | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0(0-0) | Quảng Nam | 6-6 | B | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 2-1(1-1) | Sông Lam Nghệ An | 8-5 | T | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 0-3(0-2) | Viettel | 3-4 | B | ||||||||||
Thép Xanh Nam Định | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0(1-0) | SHB Đà Nẵng | 3-9 | T | ||||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-1(0-0) | Nam Định | 6-4 | H | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0(0-0) | SHB Đà Nẵng | 6-11 | T | ||||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 5-1(3-1) | Nam Định | 5-5 | B | ||||||||||
INT CF | FLC Thanh Hóa | 1-1(1-0) | Nam Định | - | H | ||||||||||
INT CF | Nam Định | 5-2(3-1) | Phố Hiến FC | - | T | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-1(0-0) | Becamex Bình Dương | 3-4 | H | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 3-0(2-0) | Nam Định | 2-9 | B | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0(0-0) | Quảng Nam | 6-6 | T | ||||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 3-2(2-2) | Nam Định | 2-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quảng Nam | Chủ | ||||||||||||||
Thép Xanh Nam Định | Khách |
Quảng Nam | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Thép Xanh Nam Định | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Quảng Nam | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Thép Xanh Nam Định | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Chủ | SHB Đà Nẵng | 5 Ngày | |
VIE D1 | Khách | Hải Phòng | 11 Ngày | |
INT CF | Khách | Khatoco Khánh Hòa | 99 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Chủ | Hải Phòng | 5 Ngày | |
VIE D1 | Khách | Sông Lam Nghệ An | 11 Ngày | |
INT CF | Khách | TP Hồ Chí Minh | 67 Ngày |