-
[4] 33%Thắng66% [8]
-
[2] 16%Hòa16% [2]
-
[6] 50%Bại16% [2]
-
[4] 57%Thắng71% [5]
-
[1] 14%Hòa28% [2]
-
[2] 28%Bại0% [0]
[VIE D1-11] TP Hồ Chí Minh | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 17 | 14 | 11 | 33.3% |
Sân nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 13 | 2 | 57.1% |
Sân Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 10 | 1 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 1 | 5 | 6 | 1 | 8 | 8 | 14 | 8.3% |
Sân nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 5 | 6 | 13 | 14.3% |
Sân Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 2 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 16.7% |
[VIE D1-2] Viettel | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 8 | 2 | 2 | 16 | 9 | 26 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 9 | 10 | 60.0% |
Sân Khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 3 | 17 | 1 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 3 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 6 | 5 | 1 | 10 | 4 | 23 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 10 | 8 | 60.0% |
Sân Khách | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 2 | 13 | 1 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 14 | 66.7% |
TP Hồ Chí Minh | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 3-0(1-0) | Viettel | 5-9 | T | ||||||||||
VIE D1 | Viettel | 1-0(0-0) | TP Hồ Chí Minh | 4-1 | B | ||||||||||
VIE Cup | Viettel | 3-3(1-1) | TP Hồ Chí Minh | 3-3 | H | ||||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 2-0(0-0) | Viettel | 4-4 | T | ||||||||||
VIE D2 | Viettel | 0-0(0-0) | TP Hồ Chí Minh | 4-1 | H | ||||||||||
VIE D2 | TP Hồ Chí Minh | 0-2(0-1) | Viettel | 4-6 | B | ||||||||||
TP Hồ Chí Minh | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-0(0-0) | TP Hồ Chí Minh | 4-1 | B | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 5-2(3-1) | TP Hồ Chí Minh | 8-6 | B | ||||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 5-1(3-1) | Nam Định | 5-5 | T | ||||||||||
VIE Cup | Hà Nội FC | 5-1(1-0) | TP Hồ Chí Minh | 8-5 | B | ||||||||||
VIE Cup | Ba Ria Vung Tau FC | 2-3(2-0) | TP Hồ Chí Minh | 2-10 | T | ||||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 0-3(0-0) | Hà Nội FC | 7-2 | B | ||||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-0(1-0) | TP Hồ Chí Minh | 2-4 | B | ||||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 0-3(0-2) | TP Hồ Chí Minh | 4-5 | T | ||||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-2(0-2) | Becamex Bình Dương | 4-3 | B | ||||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 2-2(0-1) | SHB Đà Nẵng | 12-7 | H | ||||||||||
Viettel | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Viettel | 4-1(2-1) | HAGL | 5-4 | T | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 2-0(2-0) | Viettel | 4-5 | B | ||||||||||
VIE D1 | Viettel | 1-0(0-0) | Sài Gòn FC | 9-5 | T | ||||||||||
VIE Cup | Hà Nội FC | 2-1(0-0) | Viettel | 3-2 | B | ||||||||||
VIE Cup | Than Quảng Ninh | 1-2(0-0) | Viettel | 5-1 | T | ||||||||||
VIE Cup | Viettel | 4-1(3-1) | Becamex Bình Dương | 2-5 | T | ||||||||||
INT CF | Hà Nội FC | 3-0(3-0) | Viettel | - | B | ||||||||||
INT CF | Viettel | 1-3(1-1) | Hà Nội FC | - | B | ||||||||||
VIE D1 | Viettel | 1-1(0-1) | SHB Đà Nẵng | 8-0 | H | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-2(1-2) | Viettel | 5-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TP Hồ Chí Minh | Chủ | ||||||||||||||
Viettel | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Khách | Sài Gòn FC | 5 Ngày | |
VIE D1 | Khách | Than Quảng Ninh | 10 Ngày | |
VIE D1 | Chủ | HAGL | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Chủ | Becamex Bình Dương | 5 Ngày | |
VIE D1 | Khách | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 Ngày | |
VIE D1 | Chủ | Hà Nội FC | 15 Ngày |