-
[5] 41%Thắng- [0]
-
[2] 16%Hòa- [0]
-
[5] 41%Bại- [0]
-
[4] 80%Thắng- [0]
-
[0] 0%Hòa- [0]
-
[1] 20%Bại- [0]
[VIE D1-6] Becamex Bình Dương | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 17 | 17 | 6 | 41.7% |
Sân nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 12 | 5 | 80.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 13 | 5 | 10 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 3 | 4 | 5 | 6 | 10 | 13 | 10 | 25.0% |
Sân nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 0 | 11 | 3 | 60.0% |
Sân Khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 10 | 2 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
Sài Gòn FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Becamex Bình Dương | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-0(0-0) | Becamex Bình Dương | 4-1 | H | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-1(0-1) | Becamex Bình Dương | 9-6 | T | ||||||||||
VIE Cup | Sài Gòn FC | 0-1(0-0) | Becamex Bình Dương | 5-3 | T | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0(0-0) | Sài Gòn FC | 6-2 | T | ||||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 1-1(0-0) | Sài Gòn FC | 2-3 | H | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 2-0(0-0) | Becamex Bình Dương | 4-5 | B | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 5-1(2-0) | Sài Gòn FC | 7-6 | T | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-3(0-1) | Sài Gòn FC | 11-5 | B | ||||||||||
VIE Cup | Becamex Bình Dương | 2-1(1-0) | Sài Gòn FC | 3-7 | T | ||||||||||
VIE Cup | Sài Gòn FC | 2-3(2-1) | Becamex Bình Dương | 9-4 | T | ||||||||||
Becamex Bình Dương | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 3-0(1-0) | Becamex Bình Dương | 9-3 | B | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 2-0(2-0) | Viettel | 4-5 | T | ||||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 2-2(2-0) | Becamex Bình Dương | 2-3 | H | ||||||||||
VIE Cup | Viettel | 4-1(3-1) | Becamex Bình Dương | 2-5 | B | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-1(0-0) | Becamex Bình Dương | 3-4 | H | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 0-1(0-0) | FLC Thanh Hóa | 5-2 | B | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-1(1-1) | HAGL | 9-4 | H | ||||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-2(0-2) | Becamex Bình Dương | 4-3 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-1(1-1) | Becamex Bình Dương | 5-4 | H | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 0-2(0-1) | Hà Nội FC | 2-9 | B | ||||||||||
Sài Gòn FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 2-1(2-0) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-5 | T | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-0(0-0) | Than Quảng Ninh | 2-6 | H | ||||||||||
VIE D1 | Viettel | 1-0(0-0) | Sài Gòn FC | 9-5 | B | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 3-3(1-0) | Sài Gòn FC | 4-8 | H | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 3-0(2-0) | Nam Định | 2-9 | T | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 3-0(2-0) | FLC Thanh Hóa | 3-5 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-2(0-1) | Sài Gòn FC | 8-1 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 0-1(0-0) | Sài Gòn FC | 6-2 | T | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-1(0-0) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-7 | H | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-1(1-0) | Sài Gòn FC | 3-5 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Becamex Bình Dương | Chủ | ||||||||||||||
Sài Gòn FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Khách | Viettel | 5 Ngày | |
VIE D1 | Khách | Hà Nội FC | 10 Ngày | |
VIE D1 | Chủ | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Chủ | TP Hồ Chí Minh | 5 Ngày | |
VIE D1 | Khách | HAGL | 11 Ngày | |
VIE D1 | Chủ | Than Quảng Ninh | 15 Ngày |