-
[11] 68%Thắng42% [9]
-
[2] 12%Hòa38% [8]
-
[3] 18%Bại19% [4]
-
[5] 55%Thắng27% [3]
-
[2] 22%Hòa54% [6]
-
[2] 22%Bại18% [2]
Dự đoán 1 | Ban đầu nhà cái ra kèo Barcelona chấp 1.25 quả, sau đó lại tăng tới 1.5 quả giống với mức chấp của lượt đi. Trận này Barce đủ sức giành thắng. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 15 |
2 | Juventus | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 15 |
3 | Dynamo Kyiv | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 |
4 | Ferencvarosi TC | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 | 1 |
[HUN D1-1] Ferencvarosi TC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 11 | 2 | 3 | 32 | 12 | 35 | 1 | 68.8% |
Sân nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 9 | 17 | 3 | 55.6% |
Sân Khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 3 | 18 | 1 | 85.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 5 | 31 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 5 | 16 | 2 | 44.4% |
Sân Khách | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 0 | 15 | 1 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 0 | 14 | 66.7% |
[SPA D1-5] Barcelona | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 9 | 8 | 4 | 32 | 23 | 35 | 5 | 42.9% |
Sân nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 11 | 20 | 7 | 60.0% |
Sân Khách | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 12 | 15 | 8 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 6 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 7 | 10 | 4 | 16 | 9 | 31 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 10 | 4 | 18 | 8 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 7 | 2 | 6 | 5 | 13 | 6 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 10 | 33.3% |
Ferencvarosi TC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA CL | Barcelona | 5-1(2-0) | Ferencvarosi TC | 5-0 | B | ||||||||||
Ferencvarosi TC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN D1 | Ferencvarosi TC | 2-0(1-0) | MTK Hungaria FC | 1-3 | T | ||||||||||
UEFA CL | Juventus | 2-1(1-1) | Ferencvarosi TC | 6-6 | B | ||||||||||
HUN D1 | Budapest Honved | 0-1(0-1) | Ferencvarosi TC | 5-11 | T | ||||||||||
HUN Cup | Beech Sigit | 0-5(0-1) | Ferencvarosi TC | - | T | ||||||||||
HUN D1 | Ferencvarosi TC | 3-0(3-0) | Mezokovesd Zsory | 9-4 | T | ||||||||||
UEFA CL | Ferencvarosi TC | 1-4(0-1) | Juventus | 2-1 | B | ||||||||||
HUN D1 | Fehervar Videoton | 1-1(0-1) | Ferencvarosi TC | 8-4 | H | ||||||||||
UEFA CL | Ferencvarosi TC | 2-2(0-2) | Dynamo Kyiv | 5-3 | H | ||||||||||
HUN D1 | Ferencvarosi TC | 2-0(1-0) | Ujpesti TE | 3-3 | T | ||||||||||
UEFA CL | Barcelona | 5-1(2-0) | Ferencvarosi TC | 5-0 | B | ||||||||||
Barcelona | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SPA D1 | Barcelona | 4-0(2-0) | Osasuna | 5-3 | T | ||||||||||
UEFA CL | Dynamo Kyiv | 0-4(0-0) | Barcelona | 2-6 | T | ||||||||||
SPA D1 | Atletico Madrid | 1-0(1-0) | Barcelona | 8-8 | B | ||||||||||
SPA D1 | Barcelona | 5-2(1-1) | Real Betis | 9-5 | T | ||||||||||
UEFA CL | Barcelona | 2-1(1-0) | Dynamo Kyiv | 10-8 | T | ||||||||||
SPA D1 | Alaves | 1-1(1-0) | Barcelona | 2-14 | H | ||||||||||
UEFA CL | Juventus | 0-2(0-1) | Barcelona | 1-4 | T | ||||||||||
SPA D1 | Barcelona | 1-3(1-1) | Real Madrid | 7-7 | B | ||||||||||
UEFA CL | Barcelona | 5-1(2-0) | Ferencvarosi TC | 5-0 | T | ||||||||||
SPA D1 | Getafe | 1-0(0-0) | Barcelona | 7-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ferencvarosi TC | Chủ | ||||||||||||||
Barcelona | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 4 | 1 | 0 | 5 | 9 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | 9 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (66.7%) | 3 (33.3%) | 0 (0.0%) | 4 (44.4%) | 5 (55.6%) |
Chủ | 3 (33.3%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 3 (33.3%) |
Khách | 3 (33.3%) | 1 (11.1%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 2 (22.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | Khách | Diosgyor VTK | 3 Ngày | |
UEFA CL | Khách | Dynamo Kyiv | 6 Ngày | |
HUN D1 | Chủ | Zalaegerszeg TE | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SPA D1 | Khách | Cadiz | 3 Ngày | |
UEFA CL | Chủ | Juventus | 6 Ngày | |
SPA D1 | Chủ | Levante | 11 Ngày |