-
[9] 42%Thắng68% [11]
-
[8] 38%Hòa12% [2]
-
[4] 19%Bại18% [3]
-
[6] 60%Thắng85% [6]
-
[2] 20%Hòa0% [0]
-
[2] 20%Bại14% [1]
Dự đoán 1 | Hai bên chưa có đụng độ quá khứ, giới chuyên môn có niềm tin đầy đủ vào đội chủ nhà với mức tỷ lệ châu á -2.75 hiện nay, trận này Ferencvarosi TC khó tạo được bất ngờ giành chiến thắng. Nhìn chung thực lực tổng thể của Barcelona luôn có thể áp đảo đối thủ, cho nên trận này tin rằng Barcelona sẽ giành chiến thắng nhẹ nhàng. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 15 |
2 | Juventus | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 15 |
3 | Dynamo Kyiv | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 |
4 | Ferencvarosi TC | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 | 1 |
[SPA D1-5] Barcelona | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 9 | 8 | 4 | 32 | 23 | 35 | 5 | 42.9% |
Sân nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 11 | 20 | 7 | 60.0% |
Sân Khách | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 12 | 15 | 8 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 6 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 7 | 10 | 4 | 16 | 9 | 31 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 10 | 4 | 18 | 8 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 7 | 2 | 6 | 5 | 13 | 6 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 10 | 33.3% |
[HUN D1-1] Ferencvarosi TC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 11 | 2 | 3 | 32 | 12 | 35 | 1 | 68.8% |
Sân nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 9 | 17 | 3 | 55.6% |
Sân Khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 3 | 18 | 1 | 85.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 5 | 31 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 5 | 16 | 2 | 44.4% |
Sân Khách | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 0 | 15 | 1 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 0 | 14 | 66.7% |
Barcelona | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Barcelona | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SPA D1 | Getafe | 1-0(0-0) | Barcelona | 7-2 | B | ||||||||||
SPA D1 | Barcelona | 1-1(1-1) | Sevilla | 6-5 | H | ||||||||||
SPA D1 | Celta Vigo | 0-3(0-1) | Barcelona | 3-7 | T | ||||||||||
SPA D1 | Barcelona | 4-0(4-0) | Villarreal | 8-4 | T | ||||||||||
INT CF | Barcelona | 1-0(1-0) | Elche | - | T | ||||||||||
INT CF | Barcelona | 3-1(2-0) | Girona | - | T | ||||||||||
INT CF | Barcelona | 3-1(2-1) | Gimnastic Tarragona | 5-3 | T | ||||||||||
UEFA CL | Barcelona | 2-8(1-4) | Bayern Munich | 6-9 | B | ||||||||||
UEFA CL | Barcelona | 3-1(3-1) | Napoli | 2-6 | T | ||||||||||
SPA D1 | Alaves | 0-5(0-3) | Barcelona | 2-1 | T | ||||||||||
Ferencvarosi TC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN D1 | Varda SE | 0-2(0-0) | Ferencvarosi TC | 6-4 | T | ||||||||||
HUN D1 | Ferencvarosi TC | 2-1(1-1) | Puskas Akademia Fehervar | 3-5 | T | ||||||||||
UEFA CL | Ferencvarosi TC | 0-0(0-0) | Molde | 1-6 | H | ||||||||||
UEFA CL | Molde | 3-3(0-1) | Ferencvarosi TC | 11-1 | H | ||||||||||
HUN Cup | Rackeve VAFC | 1-6(0-2) | Ferencvarosi TC | - | T | ||||||||||
UEFA CL | Ferencvarosi TC | 2-1(1-1) | Dinamo Zagreb | 5-8 | T | ||||||||||
HUN D1 | Ferencvarosi TC | 5-0(3-0) | Paksi SE | 12-4 | T | ||||||||||
HUN D1 | Zalaegerszeg TE | 1-2(0-1) | Ferencvarosi TC | 5-9 | T | ||||||||||
UEFA CL | Celtic | 1-2(0-1) | Ferencvarosi TC | 7-1 | T | ||||||||||
UEFA CL | Ferencvarosi TC | 2-0(1-0) | Djurgardens | 2-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Barcelona | Chủ | ||||||||||||||
Ferencvarosi TC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SPA D1 | Chủ | Real Madrid | 4 Ngày | |
UEFA CL | Khách | Juventus | 8 Ngày | |
SPA D1 | Khách | Alaves | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | Chủ | Ujpesti TE | 4 Ngày | |
UEFA CL | Chủ | Dynamo Kyiv | 8 Ngày | |
HUN D1 | Khách | Fehervar Videoton | 11 Ngày |