-
[13] 59%Thắng52% [12]
-
[7] 31%Hòa34% [8]
-
[2] 9%Bại13% [3]
-
[8] 72%Thắng58% [7]
-
[3] 27%Hòa25% [3]
-
[0] 0%Bại16% [2]
Dự đoán 1 | Ban đầu nhà cái ra kèo -0 quả, thị trường sau có xu hướng tăng lên. Hiện nay Sevilla và Chelsea FC đều nắm bắt vé đi tiếp nên không cần góp vào toàn sức để cạnh tranh thắng lợi. Trận này chủ nhà đáng tin cậy. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 2 | 14 |
2 | Sevilla | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 8 | 13 |
3 | FC Krasnodar | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 |
4 | Rennes | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | 1 |
[SPA D1-2] Sevilla | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 13 | 7 | 2 | 34 | 16 | 46 | 2 | 59.1% |
Sân nhà | 11 | 8 | 3 | 0 | 24 | 10 | 27 | 1 | 72.7% |
Sân Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 6 | 19 | 3 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 8 | 10 | 4 | 18 | 13 | 34 | 4 | 36.4% |
Sân nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 23 | 2 | 63.6% |
Sân Khách | 11 | 1 | 8 | 2 | 4 | 5 | 11 | 10 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 5 | 7 | 16.7% |
[ENG PR-3] Chelsea FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 12 | 8 | 3 | 46 | 18 | 44 | 3 | 52.2% |
Sân nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 25 | 10 | 20 | 5 | 45.5% |
Sân Khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 8 | 24 | 2 | 58.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 11 | 12 | 0 | 23 | 7 | 45 | 3 | 47.8% |
Sân nhà | 11 | 6 | 5 | 0 | 12 | 3 | 23 | 3 | 54.5% |
Sân Khách | 12 | 5 | 7 | 0 | 11 | 4 | 22 | 2 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 10 | 33.3% |
Sevilla | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA CL | Chelsea FC | 0-0(0-0) | Sevilla | 2-5 | H | ||||||||||
Sevilla | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SPA D1 | SD Huesca | 0-1(0-0) | Sevilla | 1-10 | T | ||||||||||
UEFA CL | Krasnodar FK | 1-2(0-1) | Sevilla | 1-3 | T | ||||||||||
SPA D1 | Sevilla | 4-2(2-2) | Celta Vigo | 3-2 | T | ||||||||||
SPA D1 | Sevilla | 1-0(0-0) | Osasuna | 3-0 | T | ||||||||||
UEFA CL | Sevilla | 3-2(1-2) | Krasnodar FK | 6-4 | T | ||||||||||
SPA D1 | Athletic Bilbao | 2-1(0-1) | Sevilla | 6-1 | B | ||||||||||
UEFA CL | Sevilla | 1-0(0-0) | Stade Rennais FC | 11-0 | T | ||||||||||
SPA D1 | Sevilla | 0-1(0-1) | Eibar | 13-3 | B | ||||||||||
UEFA CL | Chelsea FC | 0-0(0-0) | Sevilla | 2-5 | H | ||||||||||
SPA D1 | Granada CF | 1-0(0-0) | Sevilla | 5-1 | B | ||||||||||
Chelsea FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 0-0(0-0) | Tottenham Hotspur | 3-3 | H | ||||||||||
UEFA CL | Stade Rennais FC | 1-2(0-1) | Chelsea FC | 11-3 | T | ||||||||||
ENG PR | Newcastle United | 0-2(0-1) | Chelsea FC | 7-4 | T | ||||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 4-1(2-1) | Sheffield United | 6-7 | T | ||||||||||
UEFA CL | Chelsea FC | 3-0(2-0) | Stade Rennais FC | 2-3 | T | ||||||||||
ENG PR | Burnley | 0-3(0-1) | Chelsea FC | 3-4 | T | ||||||||||
UEFA CL | Krasnodar FK | 0-4(0-1) | Chelsea FC | 6-4 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester United | 0-0(0-0) | Chelsea FC | 9-6 | H | ||||||||||
UEFA CL | Chelsea FC | 0-0(0-0) | Sevilla | 2-5 | H | ||||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 3-3(2-1) | Southampton | 6-2 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sevilla | Chủ | ||||||||||||||
Chelsea FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SPA D1 | Chủ | Real Madrid | 3 Ngày | |
UEFA CL | Khách | Stade Rennais FC | 6 Ngày | |
SPA D1 | Khách | Getafe | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Chủ | Leeds United | 3 Ngày | |
UEFA CL | Chủ | Krasnodar FK | 6 Ngày | |
ENG PR | Khách | Everton | 10 Ngày |