-
[2] 14%Thắng35% [5]
-
[1] 7%Hòa42% [6]
-
[11] 78%Bại21% [3]
-
[2] 28%Thắng42% [3]
-
[0] 0%Hòa42% [3]
-
[5] 71%Bại14% [1]
[CHA CSLA-8] Qingdao FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 2 | 1 | 11 | 6 | 34 | 7 | 8 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 18 | 6 | 8 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 16 | 1 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 20 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 1 | 5 | 8 | 1 | 19 | 8 | 8 | 7.1% |
Sân nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 1 | 11 | 5 | 8 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 | 3 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 | 1 | 0.0% |
[CHA CSLA-4] Guangzhou City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 5 | 6 | 3 | 21 | 21 | 21 | 4 | 35.7% |
Sân nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 14 | 14 | 9 | 6 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 7 | 12 | 3 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 2 | 8 | 4 | 6 | 10 | 14 | 6 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | 6 | 5 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 2 | 3 | 8 | 5 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
Qingdao FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CFC | Qingdao FC | 1-4(0-2) | Guangzhou City | 7-5 | B | ||||||||||
Qingdao FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 3-1(2-0) | Qingdao FC | 2-6 | B | ||||||||||
CHA CSL | Qingdao FC | 3-0(1-0) | Tianjin Tigers | 4-9 | T | ||||||||||
CHA CSL | Beijing Guoan | 5-1(3-0) | Qingdao FC | 6-3 | B | ||||||||||
CFC | Beijing Guoan | 2-1(1-1) | Qingdao FC | 5-1 | B | ||||||||||
CHA CSL | Qingdao FC | 0-3(0-0) | Chongqing Liangjiang Athletic | 3-5 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 2-1(1-0) | Qingdao FC | 2-1 | B | ||||||||||
CHA CSL | Qingdao FC | 0-1(0-0) | Cangzhou Mighty Lions | 0-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | Qingdao FC | 0-3(0-2) | Wuhan FC | 2-2 | B | ||||||||||
CHA CSL | Qingdao FC | 1-2(0-1) | Hebei FC | 3-2 | B | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 0-2(0-2) | Qingdao FC | 3-2 | T | ||||||||||
Guangzhou City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Shandong Taishan | 0-0(0-0) | Guangzhou City | 9-2 | H | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 0-2(0-1) | Shanghai Shenhua | 5-2 | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 1-0(0-0) | Dalian Pro | 5-9 | T | ||||||||||
CFC | Shanghai Shenhua | 1-1(0-0) | Guangzhou City | 6-3 | H | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 3-3(1-1) | Guangzhou City | 2-2 | H | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 3-1(3-1) | Henan Songshan Longmen | 1-7 | T | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 2-1(0-0) | Guangzhou City | 9-2 | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 0-2(0-1) | Shenzhen FC | 5-5 | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 1-5(0-4) | Shandong Taishan | 2-5 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Shenhua | 2-3(1-3) | Guangzhou City | 3-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Qingdao FC | Chủ | ||||||||||||||
Guangzhou City | Khách |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | Khách | Guangzhou City | 5 Ngày | |
CHA CSL | Khách | Wuhan FC | 10 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Wuhan FC | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | Chủ | Qingdao FC | 5 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Henan Songshan Longmen | 8 Ngày | |
CHA CSL | Khách | Henan Songshan Longmen | 13 Ngày |