-
[20] 80%Thắng56% [17]
-
[3] 12%Hòa23% [7]
-
[2] 8%Bại20% [6]
-
[10] 83%Thắng56% [9]
-
[1] 8%Hòa25% [4]
-
[1] 8%Bại18% [3]
[ENG PR-1] Manchester City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 20 | 3 | 2 | 61 | 14 | 63 | 1 | 80.0% |
Sân nhà | 12 | 10 | 1 | 1 | 34 | 6 | 31 | 1 | 83.3% |
Sân Khách | 13 | 10 | 2 | 1 | 27 | 8 | 32 | 1 | 76.9% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 15 | 7 | 3 | 29 | 3 | 52 | 1 | 60.0% |
Sân nhà | 12 | 8 | 3 | 1 | 16 | 1 | 27 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 13 | 2 | 25 | 1 | 53.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 10 | 50.0% |
[ENG LCH-2] AFC Bournemouth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 17 | 7 | 6 | 49 | 26 | 58 | 2 | 56.7% |
Sân nhà | 14 | 8 | 3 | 3 | 29 | 15 | 27 | 7 | 57.1% |
Sân Khách | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 11 | 31 | 1 | 56.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 6 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 16 | 11 | 3 | 24 | 6 | 59 | 2 | 53.3% |
Sân nhà | 14 | 9 | 4 | 1 | 15 | 2 | 31 | 3 | 64.3% |
Sân Khách | 16 | 7 | 7 | 2 | 9 | 4 | 28 | 2 | 43.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | 50.0% |
Manchester City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG PR | Manchester City | 2-1(2-0) | AFC Bournemouth | 3-5 | T | ||||||||||
ENG PR | AFC Bournemouth | 1-3(1-2) | Manchester City | 4-5 | T | ||||||||||
ENG PR | AFC Bournemouth | 0-1(0-0) | Manchester City | 0-14 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 3-1(1-1) | AFC Bournemouth | 8-4 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 4-0(1-0) | AFC Bournemouth | 4-6 | T | ||||||||||
ENG PR | AFC Bournemouth | 1-2(1-1) | Manchester City | 2-5 | T | ||||||||||
ENG PR | AFC Bournemouth | 0-2(0-1) | Manchester City | 3-7 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 4-0(2-0) | AFC Bournemouth | 5-5 | T | ||||||||||
ENG PR | AFC Bournemouth | 0-4(0-3) | Manchester City | 4-4 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 5-1(4-1) | AFC Bournemouth | 1-6 | T | ||||||||||
Manchester City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG PR | Wolves | 1-3(0-2) | Manchester City | 4-6 | T | ||||||||||
UEFA CL | Manchester City | 1-3(0-1) | Lyonnais | 11-3 | B | ||||||||||
UEFA CL | Manchester City | 2-1(1-1) | Real Madrid | 7-3 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 5-0(2-0) | Norwich City | 9-0 | T | ||||||||||
ENG PR | Watford | 0-4(0-2) | Manchester City | 0-8 | T | ||||||||||
ENG FAC | Manchester City | 0-2(0-1) | Arsenal | 12-2 | B | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 2-1(2-0) | AFC Bournemouth | 3-5 | T | ||||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 0-5(0-2) | Manchester City | 2-7 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 5-0(2-0) | Newcastle United | 8-1 | T | ||||||||||
ENG PR | Southampton | 1-0(1-0) | Manchester City | 2-13 | B | ||||||||||
AFC Bournemouth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Middlesbrough | 1-1(0-1) | AFC Bournemouth | 7-7 | H | ||||||||||
ENG LC | AFC Bournemouth | 0-0(0-0) | Crystal Palace | 10-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | AFC Bournemouth | 3-2(1-1) | Blackburn Rovers | 5-2 | T | ||||||||||
INT CF | West Ham United | 3-5(2-2) | AFC Bournemouth | 2-3 | T | ||||||||||
INT CF | SL Benfica | 2-1(2-1) | AFC Bournemouth | - | B | ||||||||||
ENG PR | Everton | 1-3(1-2) | AFC Bournemouth | 2-5 | T | ||||||||||
ENG PR | AFC Bournemouth | 0-2(0-1) | Southampton | 12-6 | B | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 2-1(2-0) | AFC Bournemouth | 3-5 | B | ||||||||||
ENG PR | AFC Bournemouth | 4-1(0-1) | Leicester City | 2-6 | T | ||||||||||
ENG PR | AFC Bournemouth | 0-0(0-0) | Tottenham Hotspur | 8-12 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Manchester City | Chủ | ||||||||||||||
AFC Bournemouth | Khách |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Chủ | Leicester City | 3 Ngày | |
ENG LC | Khách | Burnley | 6 Ngày | |
ENG PR | Khách | Leeds United | 9 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Norwich City | 3 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Coventry | 8 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Queens Park Rangers | 23 Ngày |