FC Espoo 2 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
LPS Helsinki | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Espoo 2 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Espoo 2 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | HPS | 4-0(1-0) | FC Espoo 2 | - | B | ||||||||||
Finland K | FC Espoo 2 | 0-4(0-2) | NuPS | 1-1(1-0) | B | ||||||||||
Finland K | Toolon Taisto | 1-0(0-0) | FC Espoo 2 | 4-5(3-4) | B | ||||||||||
Finland K | FC Espoo 2 | 2-0(1-0) | Herto | 1-8(1-2) | T | ||||||||||
Finland K | EsPa | 0-0(0-0) | FC Espoo 2 | 5-2(2-2) | H | ||||||||||
Finland K | FC Espoo 2 | 0-1(0-1) | Atlantis II | 1-1(0-1) | B | ||||||||||
Finland K | BK-46 Karis Karjaa | 2-0(1-0) | FC Espoo 2 | 9-12(3-7) | B | ||||||||||
Finland K | FC Espoo 2 | 3-2(1-0) | FC POHU | 3-4(0-2) | T | ||||||||||
Finland K | FC Kirkkonummi | 2-1(0-1) | FC Espoo 2 | 3-2(1-1) | B | ||||||||||
Finland K | Poxyt | 2-0(2-0) | FC Espoo 2 | 3-2(2-1) | B | ||||||||||
LPS Helsinki | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | LPS Helsinki | 7-2(4-1) | EIF Academy | 3-1 | T | ||||||||||
Finland K | LPS Helsinki | 0-3(0-2) | HPS | 4-4(2-4) | B | ||||||||||
Finland K | NuPS | 0-1(0-1) | LPS Helsinki | 12-2(4-2) | T | ||||||||||
Finland K | LPS Helsinki | 5-1(2-1) | Toolon Taisto | 8-2(4-1) | T | ||||||||||
Finland K | Herto | 2-3(0-2) | LPS Helsinki | 6-2(3-1) | T | ||||||||||
Finland K | LPS Helsinki | 2-2(0-0) | EsPa | 4-7(3-2) | H | ||||||||||
Finland K | Atlantis II | 1-2(1-1) | LPS Helsinki | 4-5(3-3) | T | ||||||||||
Finland K | LPS Helsinki | 2-1(2-0) | BK-46 Karis Karjaa | 5-1(3-0) | T | ||||||||||
Finland K | FC POHU | 2-2(1-0) | LPS Helsinki | 6-11(4-6) | H | ||||||||||
Finland K | CLE | 2-1(1-0) | LPS Helsinki | 1-6(1-4) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Espoo 2 | Chủ | ||||||||||||||
LPS Helsinki | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 7 | 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 |
Chủ | 5 | 5 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Finland Kolmonen | Chủ | EIF Academy | 7 Ngày | |
Finland Kolmonen | Khách | KaPa Helsinki | 15 Ngày | |
Finland Kolmonen | Khách | HPS | 274 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Finland Kolmonen | Chủ | KaPa Helsinki | 8 Ngày | |
Finland Kolmonen | Khách | ToTe | 17 Ngày | |
Finland Kolmonen | Chủ | Poxyt | 23 Ngày |