-
[8] 36%Thắng- [0]
-
[3] 13%Hòa- [0]
-
[11] 50%Bại- [0]
-
[4] 36%Thắng- [0]
-
[2] 18%Hòa- [0]
-
[5] 45%Bại- [0]
[FIN D3 AB-8] Vantaa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 8 | 3 | 11 | 30 | 36 | 27 | 8 | 36.4% |
Sân nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 17 | 14 | 8 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 19 | 13 | 8 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 8 | 7 | 7 | 17 | 18 | 31 | 5 | 36.4% |
Sân nhà | 11 | 4 | 5 | 2 | 8 | 6 | 17 | 6 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 12 | 14 | 7 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
FC Futura | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Vantaa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | Ponnistajat | 1-2(0-2) | Vantaa | 4-5 | T | ||||||||||
Finland K | Vantaa | 7-2(2-1) | RiPS | 10-3 | T | ||||||||||
Finland K | Malmin Palloseura Helsinki | 2-2(2-1) | Vantaa | 4-12 | H | ||||||||||
Finland K | Vantaa | 5-2(3-0) | Valtti | 6-3 | T | ||||||||||
Finland K | TuPS | 0-3(0-2) | Vantaa | 4-10 | T | ||||||||||
Finland K | Vantaa | 7-1(3-1) | FC Kuusysi | 10-4 | T | ||||||||||
Finland K | PKKU II | 1-3(0-2) | Vantaa | 5-5 | T | ||||||||||
Finland K | Vantaa | 5-0(1-0) | JoKi | 8-1 | T | ||||||||||
Finland K | NJS II | 2-5(1-1) | Vantaa | 6-9 | T | ||||||||||
Finland K | SAPA | 2-1(1-0) | Vantaa | 5-5 | B | ||||||||||
FC Futura | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | FC Kontu | 0-1(0-1) | FC Futura | 3-8 | T | ||||||||||
Finland K | RiPS | 0-4(0-3) | FC Futura | 0-9 | T | ||||||||||
Finland K | FC Futura | 8-1(3-1) | Nopsa | 6-0 | T | ||||||||||
Finland K | FC Futura | 4-0(2-0) | Ponnistajat | 5-5 | T | ||||||||||
Finland K | FC Futura | 5-3(1-1) | Malmin Palloseura Helsinki | - | T | ||||||||||
Finland K | Valtti | 1-5(0-3) | FC Futura | 2-8 | T | ||||||||||
Finland K | FC Futura | 4-2(2-1) | TuPS | 7-2 | T | ||||||||||
Finland K | FC Kuusysi | 1-3(1-0) | FC Futura | 3-13 | T | ||||||||||
Finland K | JäPS/47 | 0-4(0-2) | FC Futura | - | T | ||||||||||
Finland K | FC Futura | 4-1(2-0) | PKKU II | 5-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vantaa | Chủ | ||||||||||||||
FC Futura | Khách |
Vantaa | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 22 | 11 | 3 | 8 | 50% | Xem | 8 | 36.4% | 13 | 59.1% | Xem |
Sân nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 45.5% | Xem | 3 | 27.3% | 8 | 72.7% | Xem |
Sân Khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 54.5% | Xem | 5 | 45.5% | 5 | 45.5% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T T B B | 50% | Xem |
X X T X H X
|
Xem |
FC Futura | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Vantaa | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 22 | 10 | 4 | 8 | 45.5% | Xem | 11 | 50% | 11 | 50% | Xem |
Sân nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 36.4% | Xem | 4 | 36.4% | 7 | 63.6% | Xem |
Sân Khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | Xem | 7 | 63.6% | 4 | 36.4% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T H T H | 50% | Xem |
T X X T X X
|
Xem |
FC Futura | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 | 5 | 4 | 9 |
Chủ | 0 | 4 | 0 | 6 | 2 | 2 | 3 | 5 | 1 | 8 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 1 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 4 | 7 | 4 | 3 | 6 | 3 | 10 | 3 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 4 | 2 | 7 | 3 |
Khách | 2 | 3 | 3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |