-
[12] 57%Thắng50% [9]
-
[3] 14%Hòa16% [3]
-
[6] 28%Bại33% [6]
-
[8] 80%Thắng44% [4]
-
[0] 0%Hòa11% [1]
-
[2] 20%Bại44% [4]
[HOL WD1-3] Nữ PSV Eindhoven | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 12 | 3 | 6 | 32 | 24 | 39 | 3 | 57.1% |
Sân nhà | 10 | 8 | 0 | 2 | 16 | 6 | 24 | 3 | 80.0% |
Sân Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 18 | 15 | 3 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 8 | 7 | 6 | 14 | 14 | 31 | 4 | 38.1% |
Sân nhà | 10 | 3 | 6 | 1 | 6 | 3 | 15 | 6 | 30.0% |
Sân Khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 8 | 11 | 16 | 4 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
[BPL (W)-5] Nữ KRC Genk | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 25 | 30 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 24 | 12 | 17 | 4 | 55.6% |
Sân Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | 13 | 6 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 3 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 9 | 3 | 6 | 20 | 15 | 30 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 5 | 17 | 3 | 55.6% |
Sân Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 10 | 13 | 5 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 1 | 15 | 83.3% |
Nữ PSV Eindhoven | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nữ PSV Eindhoven | 3-1(2-0) | Nữ KRC Genk | 4-5 | T | ||||||||||
INT CF | Nữ PSV Eindhoven | 1-1(1-1) | Nữ KRC Genk | 6-4 | H | ||||||||||
Nữ PSV Eindhoven | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HOL WD1 | Nữ SC Heerenveen | 1-2(1-1) | Nữ PSV Eindhoven | 10-3 | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Montpellier HSC | 1-2(0-1) | Nữ PSV Eindhoven | 10-3 | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Lyonnais | 4-0(1-0) | Nữ PSV Eindhoven | 6-3 | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Anderlecht | 0-2(0-0) | Nữ PSV Eindhoven | - | T | ||||||||||
HOL WD1 | Nữ Excelsior Barendrecht | 1-5(0-1) | Nữ PSV Eindhoven | - | T | ||||||||||
HOL WD1 | Nữ ADO Den Haag | 0-1(0-0) | Nữ PSV Eindhoven | 5-7 | T | ||||||||||
HOL Cup | FC Eindhoven (w) | 1-6(1-3) | Nữ PSV Eindhoven | 2-14 | T | ||||||||||
INT CF | Nữ PSV Eindhoven | 4-0(2-0) | Nữ Hoffenheim | 3-8 | T | ||||||||||
INT CF | Nữ SG Essen-Schonebeck | 3-2(1-0) | Nữ PSV Eindhoven | 6-4 | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Granada CF | 1-2(0-0) | Nữ PSV Eindhoven | - | T | ||||||||||
Nữ KRC Genk | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BPL (W) | Nữ Club Brugge | 5-2(2-0) | Nữ KRC Genk | 4-1 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ KRC Genk | 3-1(1-1) | Charleroi (w) | - | T | ||||||||||
INT CF | Nữ KRC Genk | 0-3(0-0) | Nữ FC Zwolle | - | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Oud Heverlee Leuven | 1-3(0-2) | Nữ KRC Genk | 4-2 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Club Brugge | 1-2(1-0) | Nữ KRC Genk | 5-3 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ KRC Genk | 0-1(0-0) | Nữ Standard Liege | 3-2 | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Excelsior Barendrecht | 2-1(0-0) | Nữ KRC Genk | - | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ KRC Genk | 2-2(0-2) | Nữ KAA Gent | 2-3 | H | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Anderlecht | 4-0(1-0) | Nữ KRC Genk | 7-3 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ KRC Genk | 3-0(1-0) | Nữ Oud Heverlee Leuven | 5-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ PSV Eindhoven | Chủ | ||||||||||||||
Nữ KRC Genk | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Eredivisie Nữ Hà Lan | Chủ | Nữ VV Alkmaar | 12 Ngày | |
Eredivisie Nữ Hà Lan | Khách | Nữ Ajax Amsterdam | 17 Ngày | |
Eredivisie Nữ Hà Lan | Chủ | Nữ FC Zwolle | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Super League Nữ Bỉ | Khách | Nữ Standard Liege | 16 Ngày | |
Super League Nữ Bỉ | Chủ | Nữ Oud Heverlee Leuven | 22 Ngày | |
Super League Nữ Bỉ | Khách | Nữ Anderlecht | 52 Ngày |