-
[13] 81%Thắng56% [9]
-
[2] 12%Hòa31% [5]
-
[1] 6%Bại12% [2]
-
[7] 87%Thắng37% [3]
-
[0] 0%Hòa50% [4]
-
[1] 12%Bại12% [1]
[ARM D1-1] FC Avan Academy | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 13 | 2 | 1 | 35 | 11 | 41 | 1 | 81.3% |
Sân nhà | 8 | 7 | 0 | 1 | 21 | 8 | 21 | 2 | 87.5% |
Sân Khách | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 3 | 20 | 2 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 4 | 9 | 3 | 9 | 6 | 21 | 5 | 25.0% |
Sân nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 4 | 10 | 7 | 25.0% |
Sân Khách | 8 | 2 | 5 | 1 | 4 | 2 | 11 | 3 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
[LUX D1-4] Fola Esch | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 9 | 5 | 2 | 30 | 21 | 32 | 4 | 56.3% |
Sân nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 9 | 19 | 2 | 75.0% |
Sân Khách | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 12 | 13 | 7 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 6 | 7 | 3 | 15 | 11 | 25 | 5 | 37.5% |
Sân nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 3 | 17 | 2 | 62.5% |
Sân Khách | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 8 | 8 | 11 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 9 | 33.3% |
FC Avan Academy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Avan Academy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ARM D1 | FC Avan Academy | 1-2(0-1) | Lori Vanadzor | 3-3 | B | ||||||||||
UEFA CL | FC Avan Academy | 0-0(0-0) | Omonia Nicosia FC | 3-4 | H | ||||||||||
ARM D1 | Alashkert | 0-0(0-0) | FC Avan Academy | 2-4 | H | ||||||||||
ARM SC | FC Avan Academy | 1-1(0-0) | FC Noah | 5-7 | H | ||||||||||
ARM D1 | FC Avan Academy | 2-0(2-0) | FC Noah | 3-5 | T | ||||||||||
ARM CUP | FC Noah | 4-4(1-4) | FC Avan Academy | 4-4 | H | ||||||||||
ARM D1 | Ararat Yerevan | 0-1(0-0) | FC Avan Academy | 1-9 | T | ||||||||||
ARM D1 | FC Avan Academy | 0-0(0-0) | Alashkert | 4-2 | H | ||||||||||
ARM D1 | Lori Vanadzor | 2-1(0-1) | FC Avan Academy | 5-1 | B | ||||||||||
ARM CUP | Gandzasar Kapan | 0-2(0-1) | FC Avan Academy | 7-2 | T | ||||||||||
Fola Esch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LUX D1 | Fola Esch | 4-1(2-0) | UNA Strassen | - | T | ||||||||||
LUX D1 | Racing Union Luxemburg | 1-3(1-1) | Fola Esch | 2-8 | T | ||||||||||
LUX D1 | Fola Esch | 1-1(1-1) | Jeunesse Esch | 9-6 | H | ||||||||||
UEFA CL | FC Sheriff | 2-0(1-0) | Fola Esch | 6-4 | B | ||||||||||
INT CF | FC Differdange 03 | 4-2(1-2) | Fola Esch | 9-6 | B | ||||||||||
INT CF | Sporting Charleroi | 2-1(0-1) | Fola Esch | - | B | ||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 0-1(0-1) | Fola Esch | - | T | ||||||||||
LUX D1 | Fola Esch | 4-2(2-1) | Muhlenbach Sandzak | - | T | ||||||||||
LUX D1 | Etzella Ettelbruck | 0-1(0-0) | Fola Esch | - | T | ||||||||||
LUX D1 | Fola Esch | 2-1(1-0) | UNA Strassen | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Avan Academy | Chủ | ||||||||||||||
Fola Esch | Khách |
FC Avan Academy | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 16 | 9 | 0 | 7 | 56.2% | Xem | 11 | 68.8% | 5 | 31.2% | Xem |
Sân nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% | Xem | 7 | 87.5% | 1 | 12.5% | Xem |
Sân Khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 50% | Xem | 4 | 50% | 4 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T T B B B | 33.3% | Xem |
X X X T T T
|
Xem |
Fola Esch | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FC Avan Academy | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 16 | 4 | 1 | 11 | 25% | Xem | 5 | 31.2% | 9 | 56.2% | Xem |
Sân nhà | 8 | 2 | 0 | 6 | 25% | Xem | 3 | 37.5% | 4 | 50% | Xem |
Sân Khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 25% | Xem | 2 | 25% | 5 | 62.5% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B B T B B | 16.7% | Xem |
X X X X H T
|
Xem |
Fola Esch | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA EL | Chủ | NK Publikum Celje | 7 Ngày | |
UEFA EL | Chủ | Crvena Zvezda | 14 Ngày | |
ARM D1 | Chủ | Shirak | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | Khách | F91 Dudelange | 3 Ngày | |
LUX D1 | Chủ | Hamm RM Benfica FC | 6 Ngày | |
LUX D1 | Khách | CS Petange | 11 Ngày |