-
[12] 60%Thắng63% [14]
-
[4] 20%Hòa22% [5]
-
[4] 20%Bại13% [3]
-
[7] 70%Thắng63% [7]
-
[1] 10%Hòa27% [3]
-
[2] 20%Bại9% [1]
[ALB D1-2] KF Laci | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 16 | 40 | 2 | 60.0% |
Sân nhà | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 8 | 22 | 2 | 70.0% |
Sân Khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 18 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 7 | 12 | 1 | 12 | 5 | 33 | 2 | 35.0% |
Sân nhà | 10 | 4 | 5 | 1 | 7 | 4 | 17 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 7 | 0 | 5 | 1 | 16 | 2 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 10 | 33.3% |
[ISR D1-2] Hapoel Beer Sheva | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 14 | 5 | 3 | 33 | 15 | 47 | 2 | 63.6% |
Sân nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 9 | 23 | 2 | 63.6% |
Sân Khách | 11 | 7 | 3 | 1 | 13 | 6 | 24 | 1 | 63.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 9 | 8 | 5 | 14 | 8 | 35 | 3 | 40.9% |
Sân nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 5 | 20 | 2 | 54.5% |
Sân Khách | 11 | 3 | 6 | 2 | 5 | 3 | 15 | 5 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
KF Laci | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA EL | Hapoel Beer Sheva | 1-0(0-0) | KF Laci | 10-4 | B | ||||||||||
UEFA EL | KF Laci | 1-1(1-0) | Hapoel Beer Sheva | 0-6 | H | ||||||||||
KF Laci | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA EL | Keshla FK | 0-0(0-0) | KF Laci | 8-3 | H | ||||||||||
ALB D1 | Teuta Durres | 2-3(1-2) | KF Laci | 0-1 | T | ||||||||||
ALB D1 | KF Laci | 3-1(2-0) | KF Tirana | 1-4 | T | ||||||||||
ALB D1 | KS Bylis | 0-3(0-2) | KF Laci | 3-1 | T | ||||||||||
ALB D1 | KF Laci | 3-1(2-0) | Luftetari | 10-5 | T | ||||||||||
ALB D1 | KF Laci | 2-1(0-0) | Flamurtari | 4-1 | T | ||||||||||
ALB D1 | Partizani Tirana | 1-0(1-0) | KF Laci | 2-2 | B | ||||||||||
ALB D1 | KF Laci | 2-0(1-0) | KS Perparimi Kukesi | 4-6 | T | ||||||||||
ALB D1 | Skenderbeu Korce | 1-1(0-1) | KF Laci | 6-2 | H | ||||||||||
ALB D1 | KF Laci | 5-2(2-0) | Vllaznia Shkoder | 5-4 | T | ||||||||||
Hapoel Beer Sheva | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ISR D1 | Maccabi Haifa | 3-1(1-0) | Hapoel Beer Sheva | 5-4 | B | ||||||||||
ISR D1 | Hapoel Beer Sheva | 3-2(1-0) | Maccabi Netanya | 2-5 | T | ||||||||||
UEFA EL | Hapoel Beer Sheva | 3-0(2-0) | Dinamo Batumi | 2-6 | T | ||||||||||
ISR LATTC | Hapoel Beer Sheva | 1-0(0-0) | Maccabi Haifa | 1-6 | T | ||||||||||
INT CF | Hapoel Beer Sheva | 3-1(1-0) | Hapoel Ramat Gan FC | - | T | ||||||||||
IS-CUP | Maccabi Tel Aviv | 2-0(2-0) | Hapoel Beer Sheva | 2-3 | B | ||||||||||
IS-CUP | Hapoel Beer Sheva | 0-2(0-2) | Maccabi Tel Aviv | 3-4 | B | ||||||||||
ISR CUP | Hapoel Beer Sheva | 2-0(0-0) | Maccabi Petah Tikva FC | 4-5 | T | ||||||||||
ISR D1 | Hapoel Beer Sheva | 2-0(2-0) | Maccabi Tel Aviv | 4-12 | T | ||||||||||
ISR D1 | Hapoel Beer Sheva | 3-1(1-0) | Hapoel Haifa | 1-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KF Laci | Chủ | ||||||||||||||
Hapoel Beer Sheva | Khách |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ALB Cup | Chủ | FK Vora | 45 Ngày | |
ALB D1 | Khách | KS Bylis | 48 Ngày | |
ALB D1 | Chủ | Kastrioti Kruje | 52 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA EL | Chủ | Motherwell FC | 7 Ngày | |
UEFA EL | Chủ | FC Viktoria Plzen | 14 Ngày | |
UEFA EL | Chủ | Slavia Praha | 35 Ngày |