-
[4] 80%Thắng54% [12]
-
[1] 20%Hòa22% [5]
-
[0] 0%Bại22% [5]
-
[1] 50%Thắng72% [8]
-
[1] 50%Hòa18% [2]
-
[0] 0%Bại9% [1]
[EST D1Off-2] FC Flora Tallinn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 13 | 2 | 80.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 4 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 13 | 80.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 1 | 9 | 1 | 40.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 1 | 50.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 | 33.3% |
6 trận gần | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 1 | 9 | 40.0% |
[ICE PR-3] KR Reykjavik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 12 | 5 | 5 | 35 | 19 | 41 | 3 | 54.5% |
Sân nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 15 | 15 | 8 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 4 | 26 | 1 | 72.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 3 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 12 | 8 | 2 | 21 | 8 | 44 | 1 | 54.5% |
Sân nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 11 | 5 | 20 | 3 | 45.5% |
Sân Khách | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 3 | 24 | 1 | 63.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 1 | 12 | 50.0% |
FC Flora Tallinn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Flora Tallinn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EST D1 | JK Tallinna Kalev | 1-4(1-0) | FC Flora Tallinn | 2-7 | T | ||||||||||
EST D1 | FC Flora Tallinn | 1-0(1-0) | Tallinna JK Legion | - | T | ||||||||||
EST D1 | Tallinna JK Legion | 1-3(1-1) | FC Flora Tallinn | 2-5 | T | ||||||||||
UEFA CL | FC Flora Tallinn | 1-1(0-0) | Suduva | 5-2 | H | ||||||||||
EST D1 | Tartu JK Tammeka | 1-3(1-1) | FC Flora Tallinn | 5-8 | T | ||||||||||
EST D1 | FC Flora Tallinn | 3-0(1-0) | FC Kuressaare | 3-4 | T | ||||||||||
EST CUP | Parnu JK | 1-4(1-3) | FC Flora Tallinn | 0-9 | T | ||||||||||
EST D1 | JK Tallinna Kalev | 0-3(0-2) | FC Flora Tallinn | 0-12 | T | ||||||||||
EST D1 | FC Flora Tallinn | 2-1(1-1) | Nomme JK Kalju | 10-6 | T | ||||||||||
EST D1 | Levadia Tallinn | 1-3(1-1) | FC Flora Tallinn | 7-2 | T | ||||||||||
KR Reykjavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE PR | KR Reykjavik | 1-2(0-0) | Stjarnan Gardabaer | 8-3 | B | ||||||||||
ICE CUP | Breidablik | 2-4(0-2) | KR Reykjavik | 5-7 | T | ||||||||||
ICE PR | KR Reykjavik | 4-1(2-0) | IA Akranes | 8-5 | T | ||||||||||
ICE PR | KR Reykjavik | 4-5(3-3) | Valur | 7-3 | B | ||||||||||
UEFA CL | Celtic | 6-0(3-0) | KR Reykjavik | 9-2 | B | ||||||||||
ICE PR | KR Reykjavik | 1-2(1-1) | Hafnarfjordur FH | 9-3 | B | ||||||||||
ICE CUP | KR Reykjavik | 2-0(0-0) | Fjolnir | - | T | ||||||||||
ICE PR | KA Akureyri | 0-0(0-0) | KR Reykjavik | 2-5 | H | ||||||||||
ICE PR | KR Reykjavik | 2-2(1-1) | Fjolnir | 13-3 | H | ||||||||||
ICE PR | Fylkir | 0-3(0-0) | KR Reykjavik | 9-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Flora Tallinn | Chủ | ||||||||||||||
KR Reykjavik | Khách |
FC Flora Tallinn | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 18 | 11 | 1 | 6 | 61.1% | Xem | 12 | 66.7% | 4 | 22.2% | Xem |
Sân nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 50% | Xem | 5 | 62.5% | 2 | 25% | Xem |
Sân Khách | 10 | 7 | 0 | 3 | 70% | Xem | 7 | 70% | 2 | 20% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B B T T | 50% | Xem |
T T X T T T
|
Xem |
KR Reykjavik | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FC Flora Tallinn | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 17 | 9 | 2 | 6 | 52.9% | Xem | 9 | 52.9% | 7 | 41.2% | Xem |
Sân nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 50% | Xem | 5 | 62.5% | 3 | 37.5% | Xem |
Sân Khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 55.6% | Xem | 4 | 44.4% | 4 | 44.4% | Xem |
6 trận gần | 5 | B T B B H - | 20% | Xem |
T T X X T -
|
Xem |
KR Reykjavik | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA EL | Khách | Floriana F.C. | 7 Ngày | |
UEFA EL | Khách | Dinamo Zagreb | 14 Ngày | |
EST D1 | Chủ | Viljandi JK Tulevik | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ICE PR | Khách | Breidablik | 4 Ngày | |
ICE PR | Chủ | Grotta Seltjarnarnes | 7 Ngày | |
ICE PR | Chủ | Fylkir | 10 Ngày |