-
[8] 38%Thắng- [0]
-
[7] 33%Hòa- [0]
-
[6] 28%Bại- [0]
-
[4] 36%Thắng- [0]
-
[3] 27%Hòa- [0]
-
[4] 36%Bại- [0]
[Welsh PR-6] Connahs Quay Nomads FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 16 | 31 | 6 | 38.1% |
Sân nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 8 | 15 | 6 | 36.4% |
Sân Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 8 | 16 | 5 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 8 | 36 | 3 | 47.6% |
Sân nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 5 | 4 | 16 | 5 | 36.4% |
Sân Khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 4 | 20 | 2 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 11 | 50.0% |
[GEO D1-1] Dinamo Tbilisi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Connahs Quay Nomads FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Connahs Quay Nomads FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Welsh PR | Connahs Quay Nomads FC | 1-1(0-1) | Bala Town | 11-4 | H | ||||||||||
UEFA CL | Connahs Quay Nomads FC | 0-2(0-1) | FK Sarajevo | 2-3 | B | ||||||||||
Welsh PR | Bala Town | 2-2(1-2) | Connahs Quay Nomads FC | 4-5 | H | ||||||||||
WALC | Connahs Quay Nomads FC | 1-2(1-1) | UWIC Inter Cardiff | 7-4 | B | ||||||||||
Welsh PR | Connahs Quay Nomads FC | 1-0(1-0) | The New Saints | 7-3 | T | ||||||||||
Welsh PR | Connahs Quay Nomads FC | 4-0(2-0) | Caernarfon | 3-6 | T | ||||||||||
Welsh PR | Barry Town AFC | 0-1(0-1) | Connahs Quay Nomads FC | 7-1 | T | ||||||||||
WAL CLC | Connahs Quay Nomads FC | 3-0(2-0) | STM Sports | 5-0 | T | ||||||||||
WALC | Connahs Quay Nomads FC | 8-0(3-0) | Afan Lido | 5-5 | T | ||||||||||
Welsh PR | The New Saints | 2-1(1-1) | Connahs Quay Nomads FC | 4-3 | B | ||||||||||
Dinamo Tbilisi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GEO D1 | Dinamo Batumi | 1-3(0-2) | Dinamo Tbilisi | 8-3 | T | ||||||||||
UEFA CL | Dinamo Tbilisi | 0-2(0-1) | KF Tirana | 10-2 | B | ||||||||||
GEO D1 | FC Telavi | 0-0(0-0) | Dinamo Tbilisi | 7-4 | H | ||||||||||
GEO D1 | FC Merani Tbilisi | 1-2(0-1) | Dinamo Tbilisi | 5-7 | T | ||||||||||
GEO D1 | Dinamo Tbilisi | 1-0(0-0) | Chikhura Sachkhere | 5-1 | T | ||||||||||
GEO D1 | Samtredia | 0-4(0-3) | Dinamo Tbilisi | 1-4 | T | ||||||||||
GEO D1 | Dinamo Tbilisi | 1-2(0-1) | Dila Gori | 7-3 | B | ||||||||||
GEO D1 | Torpedo Kutaisi | 0-0(0-0) | Dinamo Tbilisi | 3-4 | H | ||||||||||
GEO D1 | Dinamo Tbilisi | 4-0(0-0) | Lokomotiv Tbilisi | 9-0 | T | ||||||||||
GEO D1 | FC Saburtalo Tbilisi | 0-3(0-1) | Dinamo Tbilisi | 5-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Connahs Quay Nomads FC | Chủ | ||||||||||||||
Dinamo Tbilisi | Khách |
Connahs Quay Nomads FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 21 | 4 | 1 | 16 | 19% | Xem | 4 | 19% | 17 | 81% | Xem |
Sân nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 18.2% | Xem | 2 | 18.2% | 9 | 81.8% | Xem |
Sân Khách | 10 | 2 | 0 | 8 | 20% | Xem | 2 | 20% | 8 | 80% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B B B B B | 16.7% | Xem |
X T X T X X
|
Xem |
Dinamo Tbilisi | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Connahs Quay Nomads FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 21 | 10 | 1 | 10 | 47.6% | Xem | 5 | 23.8% | 13 | 61.9% | Xem |
Sân nhà | 11 | 5 | 0 | 6 | 45.5% | Xem | 2 | 18.2% | 9 | 81.8% | Xem |
Sân Khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 50% | Xem | 3 | 30% | 4 | 40% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T T B B B | 50% | Xem |
X X H T X X
|
Xem |
Dinamo Tbilisi | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Welsh PR | Chủ | Penybont FC | 3 Ngày | |
Welsh PR | Khách | Haverfordwest County | 10 Ngày | |
Welsh PR | Chủ | Aberystwyth Town | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GEO C | Khách | FC Saburtalo Tbilisi | 4 Ngày | |
UEFA EL | Khách | KI Klaksvik | 7 Ngày | |
GEO D1 | Chủ | FC Saburtalo Tbilisi | 36 Ngày |