-
[9] 37%Thắng60% [15]
-
[8] 33%Hòa20% [5]
-
[7] 29%Bại20% [5]
-
[5] 41%Thắng50% [6]
-
[4] 33%Hòa25% [3]
-
[3] 25%Bại25% [3]
Dự đoán 1 | Luton Town có phong độ ổn định gần đây, nhưng họ đã không đặt kỳ vọng lớn mà Rotherham United vẫn có quyết tâm chiến đấu lớn. Trận này hãy chọn đội khách. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
[ENG LCH-11] Luton Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 9 | 8 | 7 | 36 | 29 | 35 | 11 | 37.5% |
Sân nhà | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 15 | 19 | 13 | 41.7% |
Sân Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 14 | 16 | 9 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 9 | 4 | 11 | 15 | 16 | 31 | 12 | 37.5% |
Sân nhà | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 6 | 17 | 11 | 41.7% |
Sân Khách | 12 | 4 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | 15 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 10 | 50.0% |
[ENG L1-4] Rotherham United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 15 | 5 | 5 | 45 | 18 | 50 | 4 | 60.0% |
Sân nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 32 | 13 | 29 | 2 | 69.2% |
Sân Khách | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 5 | 21 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 13 | 12 | 0 | 23 | 5 | 51 | 1 | 52.0% |
Sân nhà | 13 | 8 | 5 | 0 | 17 | 5 | 29 | 1 | 61.5% |
Sân Khách | 12 | 5 | 7 | 0 | 6 | 0 | 22 | 2 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 3 | 8 | 16.7% |
Luton Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Rotherham United | 0-1(0-0) | Luton Town | 5-7 | T | ||||||||||
ENG FAC | Luton Town | 3-0(2-0) | Rotherham United | - | T | ||||||||||
ENG FAC | Rotherham United | 2-2(1-1) | Luton Town | - | H | ||||||||||
ENG L2 | Luton Town | 2-4(1-2) | Rotherham United | - | B | ||||||||||
ENG L2 | Rotherham United | 1-0(0-0) | Luton Town | - | B | ||||||||||
Luton Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Luton Town | 1-1(1-1) | Middlesbrough | 10-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 2-3(2-0) | Luton Town | 4-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Luton Town | 0-0(0-0) | Reading | 7-8 | H | ||||||||||
ENG LCH | Luton Town | 1-0(0-0) | Watford | 6-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Wycombe Wanderers | 1-3(1-0) | Luton Town | 4-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Luton Town | 1-2(0-1) | Barnsley | 3-4 | B | ||||||||||
ENG LCH | Derby County | 2-0(1-0) | Luton Town | 5-4 | B | ||||||||||
ENG LCH | Preston North End | 0-1(0-0) | Luton Town | 4-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Luton Town | 2-0(2-0) | Coventry | 5-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | Luton Town | 0-1(0-1) | Swansea City | 7-4 | B | ||||||||||
Rotherham United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Rotherham United | 1-1(0-1) | Blackburn Rovers | 4-7 | H | ||||||||||
ENG LCH | Brentford | 1-0(1-0) | Rotherham United | 2-4 | B | ||||||||||
ENG LCH | Barnsley | 1-0(1-0) | Rotherham United | 3-9 | B | ||||||||||
ENG LCH | Rotherham United | 1-2(1-1) | Middlesbrough | 3-13 | B | ||||||||||
ENG LCH | Rotherham United | 0-1(0-0) | Birmingham | 5-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Rotherham United | 0-1(0-0) | Coventry | 4-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Rotherham United | 3-1(0-0) | Queens Park Rangers | 7-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 0-0(0-0) | Rotherham United | 6-9 | H | ||||||||||
ENG LCH | Rotherham United | 0-3(0-2) | Wycombe Wanderers | 6-2 | B | ||||||||||
ENG LCH | Millwall | 1-0(0-0) | Rotherham United | 8-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Luton Town | Chủ | ||||||||||||||
Rotherham United | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 17 | 4 | 5 | 0 | 14 | 26 |
Chủ | 7 | 8 | 4 | 3 | 0 | 12 | 13 |
Khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 0 | 2 | 13 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 14 | 7 | 5 | 0 | 15 | 28 |
Chủ | 8 | 8 | 3 | 4 | 0 | 10 | 16 |
Khách | 10 | 6 | 4 | 1 | 0 | 5 | 12 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 3 | 0 | 8 | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 2 | 6 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 2 | 2 | 0 | 9 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | 0 | 1 | 16 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 | 0 | 1 | 6 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 10 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (29.5%) | 30 (68.2%) | 0 (0.0%) | 23 (52.3%) | 21 (47.7%) |
Chủ | 7 (15.9%) | 14 (31.8%) | 0 (0.0%) | 8 (18.2%) | 14 (31.8%) |
Khách | 6 (13.6%) | 16 (36.4%) | 0 (0.0%) | 15 (34.1%) | 7 (15.9%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 (45.5%) | 24 (54.5%) | 0 (0.0%) | 30 (68.2%) | 14 (31.8%) |
Chủ | 13 (29.5%) | 10 (22.7%) | 0 (0.0%) | 15 (34.1%) | 8 (18.2%) |
Khách | 7 (15.9%) | 14 (31.8%) | 0 (0.0%) | 15 (34.1%) | 6 (13.6%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 5 | 3 | 1 | 2 | 4 | 7 | 5 | 8 |
Chủ | 0 | 5 | 4 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 5 | 3 | 3 | 0 | 1 | 3 | 4 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 5 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | 7 | 3 | 12 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 6 | 1 | 5 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 | 5 | 1 | 5 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Queens Park Rangers | 4 Ngày | |
INT CF | Khách | Hitchin Town | 60 Ngày | |
INT CF | Chủ | Rochdale | 67 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Cardiff City | 4 Ngày | |
INT CF | Chủ | Parkgate | 67 Ngày | |
INT CF | Khách | Rochdale | 77 Ngày |