-
[13] 43%Thắng41% [12]
-
[9] 30%Hòa24% [7]
-
[8] 26%Bại34% [10]
-
[8] 53%Thắng42% [6]
-
[4] 26%Hòa28% [4]
-
[3] 20%Bại28% [4]
[ENG LCH-5] Huddersfield Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 13 | 9 | 8 | 40 | 34 | 48 | 5 | 43.3% |
Sân nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 16 | 28 | 6 | 53.3% |
Sân Khách | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 18 | 20 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 9 | 15 | 6 | 17 | 17 | 42 | 4 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 8 | 25 | 5 | 46.7% |
Sân Khách | 15 | 2 | 11 | 2 | 8 | 9 | 17 | 9 | 13.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 50.0% |
[ENG LCH-9] Nottingham Forest | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 12 | 7 | 10 | 39 | 31 | 43 | 9 | 41.4% |
Sân nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 18 | 21 | 16 | 40.0% |
Sân Khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 13 | 22 | 5 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 8 | 9 | 12 | 11 | 12 | 33 | 16 | 27.6% |
Sân nhà | 15 | 4 | 5 | 6 | 6 | 6 | 17 | 17 | 26.7% |
Sân Khách | 14 | 4 | 4 | 6 | 5 | 6 | 16 | 11 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 5 | 16.7% |
Huddersfield Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Nottingham Forest | 3-1(1-0) | Huddersfield Town | 3-11 | B | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 2-1(1-0) | Nottingham Forest | 5-9 | T | ||||||||||
ENG LCH | Nottingham Forest | 2-0(1-0) | Huddersfield Town | 7-4 | B | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 2-1(0-1) | Nottingham Forest | 5-1 | T | ||||||||||
ENG LCH | Nottingham Forest | 0-2(0-1) | Huddersfield Town | 5-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 1-1(0-1) | Nottingham Forest | 11-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Nottingham Forest | 0-1(0-1) | Huddersfield Town | 6-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 3-0(2-0) | Nottingham Forest | 4-5 | T | ||||||||||
ENG LC | Huddersfield Town | 0-2(0-0) | Nottingham Forest | - | B | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 0-3(0-0) | Nottingham Forest | 6-2 | B | ||||||||||
Huddersfield Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Brentford | 3-0(0-0) | Huddersfield Town | 6-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 0-1(0-0) | Norwich City | 3-7 | B | ||||||||||
ENG LC | Huddersfield Town | 0-1(0-0) | Rochdale | 7-2 | B | ||||||||||
INT CF | Huddersfield Town | 3-3(2-2) | U23 Manchester United | - | H | ||||||||||
INT CF | Huddersfield Town | 2-1(1-1) | Bradford AFC | 4-2 | T | ||||||||||
ENG LCH | Millwall | 4-1(1-1) | Huddersfield Town | 9-2 | B | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 2-1(1-1) | West Bromwich(WBA) | 2-7 | T | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 0-0(0-0) | Huddersfield Town | 6-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 0-2(0-0) | Luton Town | 6-2 | B | ||||||||||
ENG LCH | Reading | 0-0(0-0) | Huddersfield Town | 4-2 | H | ||||||||||
Nottingham Forest | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Nottingham Forest | 0-2(0-2) | Cardiff City | 9-2 | B | ||||||||||
ENG LCH | Queens Park Rangers | 2-0(0-0) | Nottingham Forest | 4-2 | B | ||||||||||
ENG LC | Barnsley | 1-0(0-0) | Nottingham Forest | 8-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Nottingham Forest | 1-4(0-1) | Stoke City | 6-4 | B | ||||||||||
ENG LCH | Barnsley | 1-0(0-0) | Nottingham Forest | 9-1 | B | ||||||||||
ENG LCH | Nottingham Forest | 2-2(1-2) | Swansea City | 5-3 | H | ||||||||||
ENG LCH | Preston North End | 1-1(1-1) | Nottingham Forest | 11-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Nottingham Forest | 0-1(0-1) | Fulham | 8-6 | B | ||||||||||
ENG LCH | Derby County | 1-1(0-1) | Nottingham Forest | 3-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | Nottingham Forest | 1-0(0-0) | Bristol City | 3-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Huddersfield Town | Chủ | ||||||||||||||
Nottingham Forest | Khách |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 3 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 6 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Rotherham United | 8 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Swansea City | 22 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Derby County | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Bristol City | 8 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Blackburn Rovers | 22 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Rotherham United | 25 Ngày |