-
[14] 77%Thắng11% [2]
-
[2] 11%Hòa5% [1]
-
[2] 11%Bại83% [15]
-
[7] 77%Thắng11% [1]
-
[1] 11%Hòa0% [0]
-
[1] 11%Bại88% [8]
[BPL (W)-2] Nữ Oud Heverlee Leuven | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 14 | 2 | 2 | 53 | 10 | 44 | 2 | 77.8% |
Sân nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 29 | 6 | 22 | 2 | 77.8% |
Sân Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 4 | 22 | 1 | 77.8% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 3 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 10 | 4 | 4 | 22 | 6 | 34 | 2 | 55.6% |
Sân nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 3 | 16 | 4 | 55.6% |
Sân Khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 3 | 18 | 2 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 1 | 9 | 33.3% |
[BPL (W)-9] Nữ White Star Bruxelles | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 2 | 1 | 15 | 16 | 65 | 7 | 9 | 11.1% |
Sân nhà | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 21 | 4 | 9 | 11.1% |
Sân Khách | 9 | 1 | 0 | 8 | 11 | 44 | 3 | 10 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 31 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 2 | 3 | 13 | 9 | 28 | 9 | 8 | 11.1% |
Sân nhà | 9 | 1 | 1 | 7 | 1 | 8 | 4 | 10 | 11.1% |
Sân Khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 20 | 5 | 8 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | 3 | 16.7% |
Nữ Oud Heverlee Leuven | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Nữ Oud Heverlee Leuven | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BPL (W) | Nữ KRC Genk | 2-0(2-0) | Nữ Oud Heverlee Leuven | 2-7 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Oud Heverlee Leuven | 2-1(1-0) | Nữ Eendracht Aalst | 5-5 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Standard Liege | 6-2(2-0) | Nữ Oud Heverlee Leuven | 5-7 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Oud Heverlee Leuven | 0-3(0-1) | Nữ KAA Gent | 1-4 | B | ||||||||||
INT CF | Nữ ADO Den Haag | 3-1(0-0) | Nữ Oud Heverlee Leuven | 8-1 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ KAA Gent | 5-0(1-0) | Nữ Oud Heverlee Leuven | 5-0 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Oud Heverlee Leuven | 1-3(0-2) | Nữ KRC Genk | 4-2 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Standard Liege | 3-0(2-0) | Nữ Oud Heverlee Leuven | 9-3 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Oud Heverlee Leuven | 0-2(0-1) | Nữ Anderlecht | 0-6 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Oud Heverlee Leuven | 0-2(0-1) | Nữ KAA Gent | 4-5 | B | ||||||||||
Nữ White Star Bruxelles | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BPL (W) | Nữ White Star Bruxelles | 1-4(1-2) | Nữ Standard Liege | 1-7 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ KAA Gent | 1-1(0-0) | Nữ White Star Bruxelles | 10-3 | H | ||||||||||
BPL (W) | Charleroi (w) | 1-1(0-0) | Nữ White Star Bruxelles | 5-10 | H | ||||||||||
BPL (W) | Nữ White Star Bruxelles | 1-2(0-1) | Nữ Zulte Waregem | 4-6 | B | ||||||||||
BEL WD1 | KV Mechelen (w) | 1-3(0-0) | Nữ White Star Bruxelles | - | T | ||||||||||
BEL WD1 | Nữ White Star Bruxelles | 3-2(0-0) | KSKV Zwevezele (w) | - | T | ||||||||||
BEL WD1 | Nữ Massenhoven VC | 2-4(0-0) | Nữ White Star Bruxelles | - | T | ||||||||||
BEL WD1 | Nữ White Star Bruxelles | 2-0(1-0) | Nữ Eendracht Aalst | 2-4 | T | ||||||||||
BEL WD1 | Nữ Kontich FC | 2-1(1-1) | Nữ White Star Bruxelles | 2-4 | B | ||||||||||
BEL WD1 | Nữ Oud Heverlee Leuven II | 0-1(0-0) | Nữ White Star Bruxelles | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Oud Heverlee Leuven | Chủ | ||||||||||||||
Nữ White Star Bruxelles | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Super League Nữ Bỉ | Khách | Nữ Zulte Waregem | 20 Ngày | |
Super League Nữ Bỉ | Chủ | Charleroi (w) | 28 Ngày | |
Super League Nữ Bỉ | Khách | Nữ Club Brugge | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Super League Nữ Bỉ | Chủ | Nữ Eendracht Aalst | 19 Ngày | |
Super League Nữ Bỉ | Khách | Nữ KRC Genk | 26 Ngày | |
Super League Nữ Bỉ | Chủ | Nữ Anderlecht | 35 Ngày |