-
[6] 27%Thắng54% [13]
-
[12] 54%Hòa33% [8]
-
[4] 18%Bại12% [3]
-
[3] 27%Thắng58% [7]
-
[5] 45%Hòa25% [3]
-
[3] 27%Bại16% [2]
[ENG PR-9] Brighton Hove Albion | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 6 | 12 | 4 | 23 | 23 | 30 | 9 | 27.3% |
Sân nhà | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 11 | 14 | 13 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 3 | 7 | 1 | 13 | 12 | 16 | 7 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 6 | 10 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 5 | 7 | 10 | 9 | 13 | 22 | 14 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 6 | 6 | 15 | 11 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 1 | 4 | 6 | 3 | 7 | 7 | 16 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 8 | 33.3% |
[ENG PR-3] Chelsea FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 13 | 8 | 3 | 48 | 18 | 47 | 3 | 54.2% |
Sân nhà | 12 | 6 | 5 | 1 | 27 | 10 | 23 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 8 | 24 | 3 | 58.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 11 | 13 | 0 | 23 | 7 | 46 | 3 | 45.8% |
Sân nhà | 12 | 6 | 6 | 0 | 12 | 3 | 24 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 12 | 5 | 7 | 0 | 11 | 4 | 22 | 3 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 10 | 33.3% |
Brighton Hove Albion | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Brighton Hove Albion | 1-1(0-1) | Chelsea FC | 2-3 | H | ||||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 1-1(0-1) | Chelsea FC | 5-3 | H | ||||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 2-0(0-0) | Brighton Hove Albion | 5-2 | B | ||||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 3-0(1-0) | Brighton Hove Albion | 7-1 | B | ||||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 1-2(0-2) | Chelsea FC | 4-1 | B | ||||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 0-4(0-2) | Chelsea FC | 5-3 | B | ||||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 2-0(0-0) | Brighton Hove Albion | 13-1 | B | ||||||||||
INT CF | Brighton Hove Albion | 3-1(2-1) | Chelsea FC | - | T | ||||||||||
Brighton Hove Albion | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Brighton Hove Albion | 0-0(0-0) | West Bromwich(WBA) | - | H | ||||||||||
INT CF | Brighton Hove Albion | 1-1(0-1) | Chelsea FC | 2-3 | H | ||||||||||
ENG PR | Burnley | 1-2(1-1) | Brighton Hove Albion | 6-7 | T | ||||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 0-0(0-0) | Newcastle United | 9-7 | H | ||||||||||
ENG PR | Southampton | 1-1(0-1) | Brighton Hove Albion | 8-2 | H | ||||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 0-5(0-2) | Manchester City | 2-7 | B | ||||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 1-3(1-2) | Liverpool | 6-10 | B | ||||||||||
ENG PR | Norwich City | 0-1(0-1) | Brighton Hove Albion | 0-2 | T | ||||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 0-3(0-2) | Manchester United | 4-5 | B | ||||||||||
ENG PR | Leicester City | 0-0(0-0) | Brighton Hove Albion | 6-7 | H | ||||||||||
Chelsea FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Brighton Hove Albion | 1-1(0-1) | Chelsea FC | 2-3 | H | ||||||||||
UEFA CL | Bayern Munich | 4-1(2-1) | Chelsea FC | 4-3 | B | ||||||||||
ENG FAC | Chelsea FC | 1-2(1-1) | Arsenal | 4-6 | B | ||||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 2-0(2-0) | Wolves | 3-3 | T | ||||||||||
ENG PR | Liverpool | 5-3(3-1) | Chelsea FC | 6-0 | B | ||||||||||
ENG FAC | Manchester United | 1-3(0-1) | Chelsea FC | 3-3 | T | ||||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 1-0(1-0) | Norwich City | 8-1 | T | ||||||||||
ENG PR | Sheffield United | 3-0(2-0) | Chelsea FC | 4-6 | B | ||||||||||
ENG PR | Crystal Palace | 2-3(1-2) | Chelsea FC | 7-9 | T | ||||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 3-0(2-0) | Watford | 5-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brighton Hove Albion | Chủ | ||||||||||||||
Chelsea FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LC | Chủ | Portsmouth | 3 Ngày | |
ENG PR | Khách | Newcastle United | 6 Ngày | |
ENG LC | Khách | Preston North End | 9 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Chủ | Liverpool | 6 Ngày | |
ENG LC | Chủ | Barnsley | 9 Ngày | |
ENG PR | Khách | West Bromwich(WBA) | 12 Ngày |