-
[9] 42%Thắng23% [5]
-
[10] 47%Hòa23% [5]
-
[2] 9%Bại52% [11]
-
[5] 45%Thắng36% [4]
-
[6] 54%Hòa9% [1]
-
[0] 0%Bại54% [6]
[GER D2-4] Hamburger | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 9 | 10 | 2 | 39 | 20 | 37 | 4 | 42.9% |
Sân nhà | 11 | 5 | 6 | 0 | 22 | 11 | 21 | 3 | 45.5% |
Sân Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 9 | 16 | 6 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 10 | 7 | 4 | 22 | 11 | 37 | 2 | 47.6% |
Sân nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 13 | 5 | 24 | 2 | 63.6% |
Sân Khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 6 | 13 | 7 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 2 | 12 | 66.7% |
[GER D2-16] Fortuna Dusseldorf | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 5 | 5 | 11 | 23 | 30 | 20 | 16 | 23.8% |
Sân nhà | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 15 | 7 | 16 | 10.0% |
Sân Khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 15 | 13 | 10 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 3 | 12 | 6 | 9 | 11 | 21 | 14 | 14.3% |
Sân nhà | 10 | 1 | 6 | 3 | 5 | 7 | 9 | 16 | 10.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | 4 | 4 | 12 | 11 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 6 | 16.7% |
Hamburger | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER D1 | Hamburger | 2-1(2-1) | Fortuna Dusseldorf | - | T | ||||||||||
GER D1 | Fortuna Dusseldorf | 2-0(1-0) | Hamburger | - | B | ||||||||||
GERC | Fortuna Dusseldorf | 2-2(2-1) | Hamburger | - | H | ||||||||||
Hamburger | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GERC | Dynamo Dresden | 4-1(2-0) | Hamburger | 1-6 | B | ||||||||||
INT CF | Hamburger | 2-0(2-0) | Hertha BSC Berlin | 4-5 | T | ||||||||||
INT CF | Hamburger | 1-0(0-0) | Feyenoord Rotterdam | 3-7 | T | ||||||||||
INT CF | VfB Stuttgart | 3-2(3-1) | Hamburger | 4-4 | B | ||||||||||
INT CF | Hamburger | 1-2(0-1) | Randers FC | - | B | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 1-5(0-2) | SV Sandhausen | 6-3 | B | ||||||||||
GER D2 | Heidenheimer | 2-1(0-0) | Hamburger | 3-8 | B | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 1-1(1-0) | VfL Osnabruck | 5-1 | H | ||||||||||
GER D2 | Dynamo Dresden | 0-1(0-0) | Hamburger | 4-8 | T | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 3-3(2-1) | Holstein Kiel | 4-6 | H | ||||||||||
Fortuna Dusseldorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GERC | FC Ingolstadt 04 | 0-1(0-0) | Fortuna Dusseldorf | 2-8 | T | ||||||||||
INT CF | Fortuna Dusseldorf | 1-0(1-0) | SC Paderborn 07 | - | T | ||||||||||
INT CF | Vitesse Arnhem | 2-2(1-2) | Fortuna Dusseldorf | - | H | ||||||||||
INT CF | Fortuna Dusseldorf | 1-0(1-0) | Bochum | - | T | ||||||||||
GER D1 | Union Berlin | 3-0(1-0) | Fortuna Dusseldorf | 6-10 | B | ||||||||||
GER D1 | Fortuna Dusseldorf | 1-1(1-1) | Augsburg | 5-3 | H | ||||||||||
GER D1 | RB Leipzig | 2-2(0-0) | Fortuna Dusseldorf | 5-2 | H | ||||||||||
GER D1 | Fortuna Dusseldorf | 0-1(0-0) | Borussia Dortmund | 6-1 | B | ||||||||||
GER D1 | Fortuna Dusseldorf | 2-2(1-1) | Hoffenheim | 7-1 | H | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 5-0(3-0) | Fortuna Dusseldorf | 7-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hamburger | Chủ | ||||||||||||||
Fortuna Dusseldorf | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER D2 | Khách | SC Paderborn 07 | 10 Ngày | |
GER D2 | Khách | Greuther Furth | 29 Ngày | |
GER D2 | Chủ | FC Erzgebirge Aue | 33 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER D2 | Chủ | Wurzburger Kickers | 8 Ngày | |
GER D2 | Khách | Holstein Kiel | 16 Ngày | |
INT CF | Khách | Monchengladbach | 20 Ngày |