-
[17] 80%Thắng52% [11]
-
[1] 4%Hòa19% [4]
-
[3] 14%Bại28% [6]
-
[9] 81%Thắng50% [5]
-
[0] 0%Hòa20% [2]
-
[2] 18%Bại30% [3]
[GER D1-1] Bayern Munich | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 17 | 1 | 3 | 68 | 21 | 52 | 1 | 81.0% |
Sân nhà | 11 | 9 | 0 | 2 | 33 | 10 | 27 | 1 | 81.8% |
Sân Khách | 10 | 8 | 1 | 1 | 35 | 11 | 25 | 1 | 80.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 5 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 14 | 4 | 3 | 34 | 10 | 46 | 1 | 66.7% |
Sân nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 5 | 21 | 2 | 54.5% |
Sân Khách | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 5 | 25 | 1 | 80.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 3 | 15 | 83.3% |
[GER D2-5] Schalke 04 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 11 | 4 | 6 | 42 | 25 | 37 | 5 | 52.4% |
Sân nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 16 | 20 | 4 | 54.5% |
Sân Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 17 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 8 | 8 | 5 | 13 | 9 | 32 | 7 | 38.1% |
Sân nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 5 | 19 | 5 | 45.5% |
Sân Khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 4 | 13 | 8 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | 33.3% |
Bayern Munich | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GERC | Schalke 04 | 0-1(0-1) | Bayern Munich | 1-14 | T | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 5-0(2-0) | Schalke 04 | 9-2 | T | ||||||||||
GER D1 | Schalke 04 | 0-3(0-1) | Bayern Munich | 3-4 | T | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 3-1(2-1) | Schalke 04 | 7-2 | T | ||||||||||
GER D1 | Schalke 04 | 0-2(0-1) | Bayern Munich | 0-8 | T | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 2-1(2-1) | Schalke 04 | 4-3 | T | ||||||||||
GER D1 | Schalke 04 | 0-3(0-2) | Bayern Munich | 2-6 | T | ||||||||||
GERC | Bayern Munich | 3-0(3-0) | Schalke 04 | 4-1 | T | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 1-1(1-1) | Schalke 04 | 8-3 | H | ||||||||||
GER D1 | Schalke 04 | 0-2(0-0) | Bayern Munich | 2-7 | T | ||||||||||
Bayern Munich | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA CL | Paris Saint Germain | 0-1(0-0) | Bayern Munich | 4-4 | T | ||||||||||
UEFA CL | Lyonnais | 0-3(0-2) | Bayern Munich | 4-6 | T | ||||||||||
UEFA CL | Barcelona | 2-8(1-4) | Bayern Munich | 6-9 | T | ||||||||||
UEFA CL | Bayern Munich | 4-1(2-1) | Chelsea FC | 4-3 | T | ||||||||||
INT CF | Bayern Munich | 1-0(1-0) | Marseille | 12-1 | T | ||||||||||
GERC | Bayer Leverkusen | 2-4(0-2) | Bayern Munich | 3-5 | T | ||||||||||
GER D1 | Wolfsburg | 0-4(0-2) | Bayern Munich | 3-6 | T | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 3-1(3-1) | SC Freiburg | 8-2 | T | ||||||||||
GER D1 | Werder Bremen | 0-1(0-1) | Bayern Munich | 0-10 | T | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 2-1(1-1) | Monchengladbach | 3-1 | T | ||||||||||
Schalke 04 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Schalke 04 | 3-0(3-0) | Bochum | - | T | ||||||||||
INT CF | Schalke 04 | 1-0(0-0) | Aris Salonica | 6-6 | T | ||||||||||
INT CF | Schalke 04 | 1-3(0-2) | Uerdingen | 3-1 | B | ||||||||||
INT CF | Schalke 04 | 4-5(3-2) | SC Verl | - | B | ||||||||||
INT CF | Schalke 04 | 5-1(1-0) | VfL Osnabruck | - | T | ||||||||||
GER D1 | SC Freiburg | 4-0(2-0) | Schalke 04 | 1-5 | B | ||||||||||
GER D1 | Schalke 04 | 1-4(0-1) | Wolfsburg | 2-4 | B | ||||||||||
GER D1 | Eintracht Frankfurt | 2-1(1-0) | Schalke 04 | 5-3 | B | ||||||||||
GER D1 | Schalke 04 | 1-1(0-0) | Bayer Leverkusen | 1-9 | H | ||||||||||
GER D1 | Union Berlin | 1-1(1-1) | Schalke 04 | 9-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bayern Munich | Chủ | ||||||||||||||
Schalke 04 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 4 | 4 | 2 | 4 | 2 | 3 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA SC | Chủ | Sevilla | 6 Ngày | |
GER D1 | Khách | Hoffenheim | 9 Ngày | |
GER SC | Chủ | Borussia Dortmund | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER D1 | Chủ | Werder Bremen | 8 Ngày | |
GER D1 | Khách | RB Leipzig | 15 Ngày | |
INT CF | Chủ | SC Paderborn 07 | 20 Ngày |