-
[7] 31%Thắng45% [10]
-
[4] 18%Hòa45% [10]
-
[11] 50%Bại9% [2]
-
[5] 50%Thắng40% [4]
-
[1] 10%Hòa40% [4]
-
[4] 40%Bại20% [2]
[GER D2-12] Dynamo Dresden | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | 25 | 12 | 31.8% |
Sân nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 11 | 16 | 11 | 50.0% |
Sân Khách | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 19 | 9 | 16 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 8 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 4 | 7 | 11 | 5 | 18 | 19 | 17 | 18.2% |
Sân nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 3 | 9 | 12 | 13 | 30.0% |
Sân Khách | 12 | 1 | 4 | 7 | 2 | 9 | 7 | 17 | 8.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0.0% |
[GER D2-3] Hamburger | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 10 | 10 | 2 | 41 | 20 | 40 | 3 | 45.5% |
Sân nhà | 12 | 6 | 6 | 0 | 24 | 11 | 24 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 9 | 16 | 6 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 3 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 10 | 8 | 4 | 22 | 11 | 38 | 3 | 45.5% |
Sân nhà | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 5 | 25 | 1 | 58.3% |
Sân Khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 6 | 13 | 10 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 13 | 66.7% |
Dynamo Dresden | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER D2 | Dynamo Dresden | 0-1(0-0) | Hamburger | 4-8 | B | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 2-1(0-0) | Dynamo Dresden | 7-2 | B | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 1-0(0-0) | Dynamo Dresden | 4-2 | B | ||||||||||
GER D2 | Dynamo Dresden | 0-1(0-0) | Hamburger | 6-4 | B | ||||||||||
INT CF | Dynamo Dresden | 4-0(1-0) | Hamburger | - | T | ||||||||||
Dynamo Dresden | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | FC Erzgebirge Aue | 0-1(0-1) | Dynamo Dresden | - | T | ||||||||||
INT CF | Dynamo Dresden | 5-1(2-1) | Herfolge Boldklub Koge | 7-1 | T | ||||||||||
INT CF | Dynamo Dresden | 0-2(0-1) | Norwich City | 2-3 | B | ||||||||||
INT CF | Eintr. Braunschweig | 1-0(0-0) | Dynamo Dresden | 1-9 | B | ||||||||||
INT CF | Union Berlin | 2-0(0-0) | Dynamo Dresden | 8-4 | B | ||||||||||
GER D2 | Dynamo Dresden | 2-2(1-0) | VfL Osnabruck | 9-4 | H | ||||||||||
GER D2 | SV Sandhausen | 0-1(0-0) | Dynamo Dresden | 5-6 | T | ||||||||||
GER D2 | Holstein Kiel | 2-0(1-0) | Dynamo Dresden | 6-2 | B | ||||||||||
GER D2 | Arminia Bielefeld | 4-0(1-0) | Dynamo Dresden | 7-5 | B | ||||||||||
GER D2 | Dynamo Dresden | 0-1(0-0) | Hamburger | 4-8 | B | ||||||||||
Hamburger | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Hamburger | 2-0(2-0) | Hertha BSC Berlin | 4-5 | T | ||||||||||
INT CF | Hamburger | 1-0(0-0) | Feyenoord Rotterdam | 3-7 | T | ||||||||||
INT CF | VfB Stuttgart | 3-2(3-1) | Hamburger | 4-4 | B | ||||||||||
INT CF | Hamburger | 1-2(0-1) | Randers FC | - | B | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 1-5(0-2) | SV Sandhausen | 6-3 | B | ||||||||||
GER D2 | Heidenheimer | 2-1(0-0) | Hamburger | 3-8 | B | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 1-1(1-0) | VfL Osnabruck | 5-1 | H | ||||||||||
GER D2 | Dynamo Dresden | 0-1(0-0) | Hamburger | 4-8 | T | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 3-3(2-1) | Holstein Kiel | 4-6 | H | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 3-2(2-1) | SV Wehen Wiesbaden | 6-10 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dynamo Dresden | Chủ | ||||||||||||||
Hamburger | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER D3 | Khách | FC Kaiserslautern | 4 Ngày | |
GER D3 | Chủ | SV Waldhof Mannheim | 13 Ngày | |
GER D3 | Khách | Bayern Munich(Trẻ) | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER D2 | Chủ | Fortuna Dusseldorf | 4 Ngày | |
GER D2 | Khách | SC Paderborn 07 | 14 Ngày | |
GER D2 | Khách | Greuther Furth | 33 Ngày |