-
[5] 35%Thắng- [0]
-
[6] 42%Hòa- [0]
-
[3] 21%Bại- [0]
-
[2] 28%Thắng- [0]
-
[3] 42%Hòa- [0]
-
[2] 28%Bại- [0]
[CHA CSLA-4] Guangzhou City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 5 | 6 | 3 | 21 | 21 | 21 | 4 | 35.7% |
Sân nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 14 | 14 | 9 | 6 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 7 | 12 | 3 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 2 | 8 | 4 | 6 | 10 | 14 | 6 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | 6 | 5 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 2 | 3 | 8 | 5 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
TôNinh GiangTô | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Guangzhou City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 2-2(1-1) | TôNinh GiangTô | 2-1 | H | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 5-1(3-1) | Guangzhou City | 2-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 2-0(0-0) | Guangzhou City | 10-1 | B | ||||||||||
CFC | Guangzhou City | 3-2(2-1) | TôNinh GiangTô | 1-3 | T | ||||||||||
CFC | TôNinh GiangTô | 0-0(0-0) | Guangzhou City | 3-5 | H | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 0-2(0-0) | TôNinh GiangTô | 4-2 | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 4-2(1-1) | TôNinh GiangTô | 1-9 | T | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 1-2(1-0) | Guangzhou City | 7-5 | T | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 1-1(0-0) | Guangzhou City | 5-2 | H | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 1-1(0-0) | TôNinh GiangTô | 3-6 | H | ||||||||||
Guangzhou City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Henan Songshan Longmen | 1-1(1-0) | Guangzhou City | 5-6 | H | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 0-5(0-2) | Guangzhou FC | 6-5 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 3-0(1-0) | Guangzhou City | 4-3 | B | ||||||||||
INT CF | Guangzhou FC | 1-1(1-1) | Guangzhou City | - | H | ||||||||||
INT CF | Guangzhou City | 3-0(3-0) | Guangzhou FC | - | T | ||||||||||
CHA CSL | Henan Songshan Longmen | 1-0(0-0) | Guangzhou City | 3-8 | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 1-4(1-3) | Beijing Guoan | 4-9 | B | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 2-1(2-0) | Guangzhou City | 5-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | Renhe BắcKinh | 1-4(1-0) | Guangzhou City | 7-2 | T | ||||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 2-1(0-1) | Guangzhou City | 17-3 | B | ||||||||||
TôNinh GiangTô | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 2-1(0-0) | Dalian Pro | 7-3 | T | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 0-0(0-0) | Shandong Taishan | 1-2 | H | ||||||||||
CHA CSL | Henan Songshan Longmen | 3-4(1-0) | TôNinh GiangTô | 4-3 | T | ||||||||||
INT CF | TôNinh GiangTô | 3-1(1-0) | Nantong Zhiyun | - | T | ||||||||||
INT CF | TôNinh GiangTô | 2-1(1-1) | Taizhou Yuanda | - | T | ||||||||||
INT CF | Midtjylland | 6-0(4-0) | TôNinh GiangTô | - | B | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 2-0(1-0) | Tianhai Thiên Tân | 7-2 | T | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Shenhua | 1-3(1-1) | TôNinh GiangTô | 1-6 | T | ||||||||||
CHA CSL | Renhe BắcKinh | 2-3(0-3) | TôNinh GiangTô | 7-0 | T | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 1-1(0-0) | Shandong Taishan | 3-1 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guangzhou City | Chủ | ||||||||||||||
TôNinh GiangTô | Khách |
Guangzhou City | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 22 | 13 | 1 | 8 | 59.1% | Xem | 11 | 50% | 11 | 50% | Xem |
Sân nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | Xem | 8 | 72.7% | 3 | 27.3% | Xem |
Sân Khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 63.6% | Xem | 3 | 27.3% | 8 | 72.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T T B B T | 66.7% | Xem |
T X T T X T
|
Xem |
TôNinh GiangTô | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Guangzhou City | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 22 | 9 | 2 | 11 | 40.9% | Xem | 10 | 45.5% | 7 | 31.8% | Xem |
Sân nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 36.4% | Xem | 6 | 54.5% | 2 | 18.2% | Xem |
Sân Khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 45.5% | Xem | 4 | 36.4% | 5 | 45.5% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B B T B T | 50% | Xem |
T H T T T T
|
Xem |
TôNinh GiangTô | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | Khách | Dalian Pro | 7 Ngày | |
CHA CSL | Khách | Shanghai Shenhua | 10 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Shandong Taishan | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | Chủ | Shanghai Shenhua | 5 Ngày | |
CHA CSL | Khách | Guangzhou FC | 11 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Shenzhen FC | 15 Ngày |