-
[8] 38%Thắng52% [11]
-
[9] 42%Hòa38% [8]
-
[4] 19%Bại9% [2]
-
[4] 36%Thắng50% [5]
-
[4] 36%Hòa40% [4]
-
[3] 27%Bại10% [1]
Dự đoán 1 | Le Havre và Toulouse có sự chênh lệch về thực lực, mà phong độ gần đây của Toulouse rất tốt, đã 4 trận duy trị bất bại liên tiếp, nhưng khả năng trên sân khách thì kém hơn. Ngược lại phong độ của đội nhà kém hơn, nhưng họ thường xuyên giành hòa, còn tinh tầm của họ tốt hơn, cho nên, trận này đội nhà có khả năng bất bại. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
[FRA D2-6] Le Havre | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 8 | 9 | 4 | 22 | 16 | 33 | 6 | 38.1% |
Sân nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 7 | 16 | 10 | 36.4% |
Sân Khách | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 9 | 17 | 6 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 8 | 10 | 3 | 11 | 6 | 34 | 4 | 38.1% |
Sân nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 2 | 19 | 5 | 45.5% |
Sân Khách | 10 | 3 | 6 | 1 | 6 | 4 | 15 | 3 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | 11 | 50.0% |
[FRA D2-1] Toulouse | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 11 | 8 | 2 | 45 | 19 | 41 | 1 | 52.4% |
Sân nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 28 | 11 | 22 | 2 | 54.5% |
Sân Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 8 | 19 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 11 | 7 | 3 | 22 | 9 | 40 | 1 | 52.4% |
Sân nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 6 | 21 | 1 | 54.5% |
Sân Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 3 | 19 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 12 | 50.0% |
Le Havre | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA D2 | Le Havre | 2-4(1-0) | FC Chambly | 4-3 | B | ||||||||||
FRA D2 | Rodez Aveyron | 1-1(1-0) | Le Havre | 3-2 | H | ||||||||||
FRA D2 | Clermont Foot | 1-1(0-1) | Le Havre | 3-3 | H | ||||||||||
FRA D2 | Le Havre | 1-1(1-0) | Ajaccio | 5-6 | H | ||||||||||
FRA D2 | Auxerre | 1-1(1-0) | Le Havre | 2-6 | H | ||||||||||
FRA D2 | Le Havre | 0-2(0-1) | Sochaux | 3-4 | B | ||||||||||
FRA D2 | Caen | 0-2(0-1) | Le Havre | 5-1 | T | ||||||||||
FRA D2 | Le Havre | 0-2(0-1) | Grenoble | 3-4 | B | ||||||||||
FRA D2 | Pau FC | 2-0(0-0) | Le Havre | 3-1 | B | ||||||||||
FRA D2 | Le Havre | 1-1(0-0) | Dunkerque | 4-2 | H | ||||||||||
Toulouse | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA D2 | Paris FC | 3-1(1-1) | Toulouse | 4-4 | B | ||||||||||
FRAC | GFA Rumilly Vallieres | 2-0(1-0) | Toulouse | 2-1 | B | ||||||||||
FRA D2 | Toulouse | 1-0(0-0) | Chateauroux | 5-10 | T | ||||||||||
FRA D2 | Guingamp | 1-1(1-1) | Toulouse | 3-10 | H | ||||||||||
FRAC | Saumur OL. | 1-2(1-1) | Toulouse | 6-4 | T | ||||||||||
FRA D2 | Toulouse | 4-1(1-1) | Nancy | 4-7 | T | ||||||||||
FRA D2 | Chamois Niortais | 1-0(0-0) | Toulouse | 2-5 | B | ||||||||||
FRA D2 | Toulouse | 4-0(0-0) | FC Chambly | 8-2 | T | ||||||||||
FRAC | Aubagne | 0-2(0-1) | Toulouse | 7-5 | T | ||||||||||
FRA D2 | Valenciennes US | 1-0(1-0) | Toulouse | 1-8 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Le Havre | Chủ | ||||||||||||||
Toulouse | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (20.0%) | 15 (42.9%) | 0 (0.0%) | 12 (34.3%) | 23 (65.7%) |
Chủ | 2 (5.7%) | 7 (20.0%) | 0 (0.0%) | 5 (14.3%) | 12 (34.3%) |
Khách | 5 (14.3%) | 8 (22.9%) | 0 (0.0%) | 7 (20.0%) | 11 (31.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 (52.9%) | 16 (47.1%) | 0 (0.0%) | 19 (55.9%) | 15 (44.1%) |
Chủ | 11 (32.4%) | 6 (17.6%) | 0 (0.0%) | 11 (32.4%) | 6 (17.6%) |
Khách | 7 (20.6%) | 10 (29.4%) | 0 (0.0%) | 8 (23.5%) | 9 (26.5%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | 2 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 4 | 4 | 3 | 3 | 10 | 8 | 5 | 16 |
Chủ | 3 | 4 | 2 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 4 | 9 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 5 | 3 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 0 | 3 |
Chủ | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 3 |