Viimsi MRJK B | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Kuressaare II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Viimsi MRJK B | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EST D4 | Viimsi MRJK B | 1-1(1-0) | FC Kuressaare II | 7-2 | H | ||||||||||
Viimsi MRJK B | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Est WT | Viimsi MRJK B | 3-1(1-1) | Tallinna JK Piraaja | - | T | ||||||||||
Est WT | FC Joker Raasiku | 0-5(0-2) | Viimsi MRJK B | - | T | ||||||||||
Est WT | Viimsi MRJK B | 1-5(1-3) | Flora Tallinn III | 6-2 | B | ||||||||||
Est WT | Vaprus Parnu II | 1-1(0-1) | Viimsi MRJK B | - | H | ||||||||||
EST D4 | Viimsi MRJK B | 4-2(4-0) | JK Poseidon | 7-2 | T | ||||||||||
EST D4 | Viimsi MRJK B | 2-3(1-1) | Laanemaa Haapsalu | 1-4 | B | ||||||||||
EST D4 | Viimsi MRJK B | 3-1(0-0) | JK Piraaja Tallinn | 5-3 | T | ||||||||||
EST D4 | FC Joker Raasiku | 4-0(1-0) | Viimsi MRJK B | 7-7 | B | ||||||||||
EST D4 | Raplamaa | 2-0(0-0) | Viimsi MRJK B | 5-2 | B | ||||||||||
EST D4 | Viimsi MRJK B | 0-2(0-0) | JK Tallinna Kalev III | 2-6 | B | ||||||||||
FC Kuressaare II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Est WT | FCI Tallinn | 2-0(1-0) | FC Kuressaare II | - | B | ||||||||||
Est WT | Maardu FC Starbunker II | 4-6(1-3) | FC Kuressaare II | - | T | ||||||||||
Est WT | Tallinna JK Legion B | 17-1(11-0) | FC Kuressaare II | - | B | ||||||||||
EST D4 | JK Piraaja Tallinn | 1-4(0-3) | FC Kuressaare II | 6-6 | T | ||||||||||
EST D4 | Parnu JK Vaprus II | 2-2(0-1) | FC Kuressaare II | 7-6 | H | ||||||||||
EST D4 | Raplamaa | 0-5(0-2) | FC Kuressaare II | 1-3 | T | ||||||||||
EST D4 | Laanemaa Haapsalu | 0-2(0-0) | FC Kuressaare II | 2-6 | T | ||||||||||
EST D4 | FC Kose | 0-2(0-1) | FC Kuressaare II | 8-6 | T | ||||||||||
EST D4 | FC Joker Raasiku | 1-5(1-0) | FC Kuressaare II | 5-3 | T | ||||||||||
EST D4 | Viimsi MRJK B | 1-1(1-0) | FC Kuressaare II | 7-2 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Viimsi MRJK B | Chủ | ||||||||||||||
FC Kuressaare II | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EST D4 | Chủ | Parnu JK Vaprus II | 7 Ngày | |
EST D4 | Khách | Harju JK Laagri | 14 Ngày | |
EST D4 | Chủ | Paide Linnameeskond C | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EST D4 | Khách | Harju JK Laagri | 21 Ngày | |
EST D4 | Khách | Pohja Sakala | 35 Ngày | |
EST D4 | Khách | Raplamaa | 42 Ngày |