-
[2] 9%Thắng57% [8]
-
[2] 9%Hòa14% [2]
-
[17] 80%Bại28% [4]
-
[2] 14%Thắng70% [7]
-
[1] 7%Hòa10% [1]
-
[11] 78%Bại20% [2]
[Chinese T L-8] Ming Chuan University | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 2 | 2 | 17 | 21 | 48 | 8 | 8 | 9.5% |
Sân nhà | 14 | 2 | 1 | 11 | 17 | 30 | 7 | 7 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | 1 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 3 | 6 | 12 | 9 | 21 | 15 | 7 | 14.3% |
Sân nhà | 14 | 2 | 4 | 8 | 7 | 14 | 10 | 7 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 7 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | 33.3% |
[Chinese T L-3] Taichung Futuro | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 8 | 2 | 4 | 20 | 11 | 26 | 3 | 57.1% |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 4 | 6 | 25.0% |
Sân Khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 8 | 22 | 2 | 70.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 4 | 6 | 4 | 7 | 6 | 18 | 5 | 28.6% |
Sân nhà | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 5 | 15 | 3 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
Ming Chuan University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 5-0(1-0) | Ming Chuan University | 9-3 | B | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 5-0(1-0) | Ming Chuan University | 3-2 | B | ||||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 0-4(0-2) | Taichung Futuro | 3-7 | B | ||||||||||
Ming Chuan University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 1-4(0-2) | Tatung FC | 6-7 | B | ||||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 6-0(2-0) | Taicheng Lions | 7-6 | T | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 1-0(1-0) | Ming Chuan University | 7-5 | B | ||||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 0-2(0-2) | Taiwan Power Company | 3-7 | B | ||||||||||
Chinese T L | NTUPES | 2-2(1-1) | Ming Chuan University | 4-3 | H | ||||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 2-4(1-2) | Tainan City | 2-6 | B | ||||||||||
INT CF | University of Taipei | 1-1(0-0) | Ming Chuan University | 4-11 | H | ||||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 1-7(0-3) | Tatung FC | 1-4 | B | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 5-0(1-0) | Ming Chuan University | 9-3 | B | ||||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 0-7(0-2) | Hang Yuen FC | 2-6 | B | ||||||||||
Taichung Futuro | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 4-0(2-0) | Taicheng Lions | 6-2 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 0-0(0-0) | Taiwan Power Company | 5-9 | H | ||||||||||
Chinese T L | Tainan City | 0-1(0-0) | Taichung Futuro | 3-2 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 2-2(1-0) | Tatung FC | 9-2 | H | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 1-1(0-1) | Taichung Futuro | 2-4 | H | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 2-1(0-0) | NTUPES | 13-3 | T | ||||||||||
Chinese T L | NTUPES | 0-3(0-3) | Taichung Futuro | 1-5 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taicheng Lions | 0-2(0-2) | Taichung Futuro | 1-5 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 5-0(1-0) | Ming Chuan University | 9-3 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taiwan Power Company | 3-0(2-0) | Taichung Futuro | 2-8 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ming Chuan University | Chủ | ||||||||||||||
Taichung Futuro | Khách |
Ming Chuan University | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Ming Chuan University | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 3 (50.0%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 3 (50.0%) |
Khách | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 3 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | Khách | NTUPES | 28 Ngày | |
Chinese T L | Chủ | Taiwan Power Company | 42 Ngày | |
Chinese T L | Khách | Hang Yuen FC | 56 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | Khách | NTUPES | 21 Ngày | |
Chinese T L | Khách | Hang Yuen FC | 28 Ngày | |
Chinese T L | Khách | Tatung FC | 42 Ngày |