-
[9] 64%Thắng50% [7]
-
[4] 28%Hòa28% [4]
-
[1] 7%Bại21% [3]
-
[3] 42%Thắng33% [1]
-
[3] 42%Hòa33% [1]
-
[1] 14%Bại33% [1]
[Chinese T L-2] Taiwan Power Company | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 6 | 31 | 2 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 4 | 12 | 3 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 2 | 19 | 3 | 85.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 7 | 6 | 1 | 11 | 3 | 27 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 10 | 2 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 6 | 0 | 17 | 2 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
[Chinese T L-4] Hang Yuen FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 13 | 25 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 | 1 | 54.5% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 5 | 8 | 1 | 6 | 2 | 23 | 3 | 35.7% |
Sân nhà | 11 | 4 | 7 | 0 | 4 | 0 | 19 | 1 | 36.4% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 10 | 33.3% |
Taiwan Power Company | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | Taiwan Power Company | 2-0(2-0) | Hang Yuen FC | 3-2 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taiwan Power Company | 0-0(0-0) | Hang Yuen FC | 3-6 | H | ||||||||||
Chinese T L | Taiwan Power Company | 2-2(0-0) | Hang Yuen FC | 4-2 | H | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 2-1(2-1) | Taiwan Power Company | 0-7 | B | ||||||||||
Taiwan Power Company | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | NTUPES | 2-1(1-0) | Taiwan Power Company | 1-9 | B | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 0-0(0-0) | Taiwan Power Company | 5-9 | H | ||||||||||
Chinese T L | Taicheng Lions | 1-6(0-3) | Taiwan Power Company | 2-4 | T | ||||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 0-2(0-2) | Taiwan Power Company | 3-7 | T | ||||||||||
Chinese T L | Tainan City | 0-1(0-1) | Taiwan Power Company | 6-8 | T | ||||||||||
Chinese T L | Tatung FC | 2-3(1-0) | Taiwan Power Company | 3-3 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taiwan Power Company | 0-2(0-2) | Tatung FC | 8-3 | B | ||||||||||
Chinese T L | Tainan City | 0-1(0-0) | Taiwan Power Company | 6-6 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taiwan Power Company | 2-0(2-0) | Hang Yuen FC | 3-2 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taiwan Power Company | 3-0(2-0) | Taichung Futuro | 2-8 | T | ||||||||||
Hang Yuen FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | Tainan City | 0-1(0-0) | Hang Yuen FC | 4-1 | T | ||||||||||
Chinese T L | Tatung FC | 2-2(1-1) | Hang Yuen FC | 1-4 | H | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 1-0(1-0) | Ming Chuan University | 7-5 | T | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 2-0(1-0) | NTUPES | 4-4 | T | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 1-1(0-1) | Taichung Futuro | 2-4 | H | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 4-0(2-0) | Taicheng Lions | - | T | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 3-1(1-0) | Taicheng Lions | 2-7 | T | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 4-1(2-0) | NTUPES | 12-6 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taiwan Power Company | 2-0(2-0) | Hang Yuen FC | 3-2 | B | ||||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 0-7(0-2) | Hang Yuen FC | 2-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Taiwan Power Company | Chủ | ||||||||||||||
Hang Yuen FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (16.7%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 3 (50.0%) |
Khách | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | Chủ | Tatung FC | 14 Ngày | |
Chinese T L | Chủ | Tainan City | 21 Ngày | |
Chinese T L | Khách | Ming Chuan University | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | Chủ | Taicheng Lions | 14 Ngày | |
Chinese T L | Chủ | Taichung Futuro | 21 Ngày | |
Chinese T L | Khách | NTUPES | 35 Ngày |