-
[11] 78%Thắng35% [5]
-
[1] 7%Hòa21% [3]
-
[2] 14%Bại42% [6]
-
[4] 80%Thắng42% [3]
-
[0] 0%Hòa28% [2]
-
[1] 20%Bại28% [2]
[Chinese T L-1] Tainan City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 11 | 1 | 2 | 40 | 12 | 34 | 1 | 78.6% |
Sân nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 5 | 12 | 2 | 80.0% |
Sân Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 28 | 7 | 22 | 1 | 77.8% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 3 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 5 | 9 | 0 | 16 | 4 | 24 | 2 | 35.7% |
Sân nhà | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 7 | 5 | 20.0% |
Sân Khách | 9 | 4 | 5 | 0 | 13 | 2 | 17 | 1 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 1 | 12 | 50.0% |
[Chinese T L-5] Taiwan Shihu | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 22 | 18 | 5 | 35.7% |
Sân nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 13 | 7 | 4 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 | 4 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 8 | 3 | 9 | 8 | 17 | 6 | 21.4% |
Sân nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 4 | 9 | 4 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 4 | 4 | 8 | 5 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 7 | 16.7% |
Tainan City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | Tainan City | 0-2(0-1) | Tatung FC | 6-5 | B | ||||||||||
Chinese T L | Tainan City | 1-7(1-3) | Tatung FC | 3-4 | B | ||||||||||
Chinese T L | Tainan City | 2-6(0-2) | Tatung FC | 6-6 | B | ||||||||||
Chinese T L | Tatung FC | 4-1(1-1) | Tainan City | 10-2 | B | ||||||||||
Chinese T L | Tainan City | 0-4(0-3) | Tatung FC | 3-6 | B | ||||||||||
Tainan City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | Tainan City | 0-1(0-0) | Hang Yuen FC | 4-1 | B | ||||||||||
Chinese T L | Tainan City | 4-0(2-0) | NTUPES | 3-5 | T | ||||||||||
Chinese T L | Tainan City | 0-1(0-0) | Taichung Futuro | 3-2 | B | ||||||||||
Chinese T L | Tainan City | 3-2(1-1) | Taicheng Lions | 7-4 | T | ||||||||||
Chinese T L | Tainan City | 0-1(0-1) | Taiwan Power Company | 6-8 | B | ||||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 2-4(1-2) | Tainan City | 2-6 | T | ||||||||||
Chinese T L | Tainan City | 0-1(0-0) | Taiwan Power Company | 6-6 | B | ||||||||||
Chinese T L | Tainan City | 3-0(2-0) | NTUPES | 3-9 | T | ||||||||||
Chinese T L | Tainan City | 2-1(1-1) | Taicheng Lions | 9-1 | T | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 5-4(1-0) | Tainan City | 2-4 | B | ||||||||||
Taiwan Shihu | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 1-4(0-2) | Tatung FC | 6-7 | T | ||||||||||
Chinese T L | Tatung FC | 2-2(1-1) | Hang Yuen FC | 1-4 | H | ||||||||||
Chinese T L | Tatung FC | 5-1(1-0) | NTUPES | 6-6 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 2-2(1-0) | Tatung FC | 9-2 | H | ||||||||||
Chinese T L | Tatung FC | 4-0(3-0) | Taicheng Lions | 12-0 | T | ||||||||||
Chinese T L | Tatung FC | 2-3(1-0) | Taiwan Power Company | 3-3 | B | ||||||||||
Chinese T L | Taiwan Power Company | 0-2(0-2) | Tatung FC | 8-3 | T | ||||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 1-7(0-3) | Tatung FC | 1-4 | T | ||||||||||
Chinese T L | Tatung FC | 1-1(0-1) | Taicheng Lions | 15-3 | H | ||||||||||
Chinese T L | Tatung FC | 3-0(1-0) | NTUPES | 7-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tainan City | Chủ | ||||||||||||||
Taiwan Shihu | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 6 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) |
Chủ | 2 (33.3%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 1 (16.7%) |
Khách | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (83.3%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 3 (50.0%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 3 (50.0%) |
Khách | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | Khách | Taiwan Power Company | 21 Ngày | |
Chinese T L | Chủ | Taicheng Lions | 35 Ngày | |
Chinese T L | Khách | Taichung Futuro | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | Khách | Taiwan Power Company | 14 Ngày | |
AFC Cup | Khách | Wofoo Tai Po | 17 Ngày | |
Chinese T L | Chủ | Taicheng Lions | 21 Ngày |