-
[3] 25%Thắng33% [4]
-
[1] 8%Hòa33% [4]
-
[8] 66%Bại33% [4]
-
[2] 40%Thắng33% [2]
-
[1] 20%Hòa33% [2]
-
[2] 40%Bại33% [2]
[VIE D1-14] Sông Lam Nghệ An | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 3 | 1 | 8 | 7 | 15 | 10 | 14 | 25.0% |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | 13 | 40.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 11 | 3 | 12 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 9 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 3 | 6 | 3 | 4 | 4 | 15 | 8 | 25.0% |
Sân nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 11 | 40.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 6 | 0 | 2 | 1 | 9 | 4 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 7 | 16.7% |
[VIE D1-8] TopenLand Bình Định | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 9 | 16 | 8 | 33.3% |
Sân nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 12 | 33.3% |
Sân Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 3 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 3 | 22 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 11 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 1 | 11 | 50.0% |
Sông Lam Nghệ An | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Sông Lam Nghệ An | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-0(0-0) | Becamex Bình Dương | 8-6 | T | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-0(0-0) | Sông Lam Nghệ An | 3-4 | H | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 2-2(1-1) | Sông Lam Nghệ An | 4-5 | H | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 0-0(0-0) | Than Quảng Ninh | 3-3 | H | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 0-1(0-0) | Hà Nội FC | 5-6 | B | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-5(0-3) | Sông Lam Nghệ An | 2-3 | T | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-2(1-1) | TP Hồ Chí Minh | 5-2 | B | ||||||||||
VIE D1 | Khatoco Khánh Hòa | 1-4(1-1) | Sông Lam Nghệ An | - | T | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 0-0(0-0) | Hải Phòng | 4-3 | H | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 3-1(2-0) | Viettel | 6-3 | T | ||||||||||
TopenLand Bình Định | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SQC Bình Định | 2-2(0-1) | Quảng Nam | 4-4 | H | ||||||||||
INT CF | SQC Bình Định | 6-0(3-0) | Fishsan Khanh Hoa | 7-0 | T | ||||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 2-0(0-0) | SQC Bình Định | 7-4 | B | ||||||||||
INT CF | Quảng Nam | 0-0(0-0) | SQC Bình Định | 4-0 | H | ||||||||||
INT CF | Đắk Lắk | 10-0(3-0) | SQC Bình Định | 1-1 | B | ||||||||||
INT CF | Bình Thuận | 7-3(3-1) | SQC Bình Định | 2-3 | B | ||||||||||
INT CF | Ba Ria Vung Tau FC | 0-0(0-0) | SQC Bình Định | 1-1 | H | ||||||||||
VIE D2 | An Giang | 2-0(1-0) | SQC Bình Định | 3-7 | B | ||||||||||
VIE D2 | SQC Bình Định | 0-2(0-1) | Bình Phước | 0-4 | B | ||||||||||
VIE D2 | Cao Su Đồng Tháp | 0-0(0-0) | SQC Bình Định | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sông Lam Nghệ An | Chủ | ||||||||||||||
TopenLand Bình Định | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE Cup | Chủ | Ba Ria Vung Tau FC | 6 Ngày | |
VIE D1 | Chủ | SHB Đà Nẵng | 13 Ngày | |
VIE D1 | Khách | FLC Thanh Hóa | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D2 | Chủ | Đắk Lắk | 13 Ngày | |
VIE D2 | Khách | Bình Phước | 18 Ngày | |
VIE D2 | Chủ | Đồng Tâm Long An | 24 Ngày |