-
[1] 16%Thắng41% [5]
-
[5] 83%Hòa8% [1]
-
[0] 0%Bại50% [6]
-
[1] 33%Thắng40% [2]
-
[2] 66%Hòa20% [1]
-
[0] 0%Bại40% [2]
[VIE D2-7] Huế FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 4 | 8 | 7 | 16.7% |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 5 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 4 | 8 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 10 | 2 | 33.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 3 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 10 | 33.3% |
[VIE D1-9] SHB Đà Nẵng | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 11 | 16 | 9 | 41.7% |
Sân nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 8 | 9 | 11 | 42.9% |
Sân Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | 4 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 2 | 9 | 1 | 4 | 3 | 15 | 7 | 16.7% |
Sân nhà | 7 | 2 | 5 | 0 | 4 | 2 | 11 | 5 | 28.6% |
Sân Khách | 5 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 8 | 16.7% |
Huế FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 2-1(1-1) | Huda Huế FC | 2-1 | B | ||||||||||
Huế FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Huda Huế FC | 2-1(1-1) | Phố Hiến FC | 4-4 | T | ||||||||||
INT CF | Huda Huế FC | 1-3(0-1) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-5 | B | ||||||||||
INT CF | Huda Huế FC | 1-2(1-0) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | B | ||||||||||
INT CF | Da Nang II | 0-3(0-0) | Huda Huế FC | - | T | ||||||||||
VIE D2 | Bình Phước | 4-3(2-2) | Huda Huế FC | 6-4 | B | ||||||||||
VIE D2 | Huda Huế FC | 2-0(2-0) | Đắk Lắk | 8-8 | T | ||||||||||
VIE D2 | Cần Thơ FC | 2-1(0-0) | Huda Huế FC | 9-5 | B | ||||||||||
VIE D2 | Huda Huế FC | 2-1(1-0) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2-2 | T | ||||||||||
VIE D2 | Đồng Tâm Long An | 5-1(3-0) | Huda Huế FC | 4-9 | B | ||||||||||
VIE D2 | Huda Huế FC | 1-0(1-0) | Cao Su Đồng Tháp | 5-1 | T | ||||||||||
SHB Đà Nẵng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-4(0-2) | Sài Gòn FC | 6-4 | B | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0(1-0) | SHB Đà Nẵng | 2-7 | B | ||||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 3-1(3-0) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-3 | T | ||||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 2-0(0-0) | SQC Bình Định | 7-4 | T | ||||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 2-2(2-1) | Phố Hiến FC | 11-1 | H | ||||||||||
INT CF | Quảng Nam | 0-2(0-0) | SHB Đà Nẵng | 2-7 | T | ||||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 3-1(1-1) | Quảng Nam | 3-1 | T | ||||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 1-1(0-1) | HAGL | 6-7 | H | ||||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 3-1(2-1) | Than Quảng Ninh | 2-6 | T | ||||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 3-2(2-0) | Nam Định | 4-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Huế FC | Chủ | ||||||||||||||
SHB Đà Nẵng | Khách |
Huế FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
SHB Đà Nẵng | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Huế FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
H -
-
-
-
-
|
Xem |
SHB Đà Nẵng | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D2 | Chủ | Ba Ria Vung Tau FC | 14 Ngày | |
VIE D2 | Khách | Đắk Lắk | 20 Ngày | |
VIE D2 | Chủ | Fico Tây Ninh | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE Cup | Khách | TP Hồ Chí Minh | 6 Ngày | |
VIE D1 | Khách | Sông Lam Nghệ An | 13 Ngày | |
VIE D1 | Chủ | Quảng Nam | 18 Ngày |